Bản dịch của từ Show trong tiếng Việt

Show

Verb Noun [C] Noun [U/C]

Show (Verb)

ʃəʊ
ʃoʊ
01

Trình bày, thể hiện.

Present, express.

Ví dụ

She showed her support by attending the charity event.

Cô ấy đã thể hiện sự ủng hộ của mình bằng cách tham dự sự kiện từ thiện.

The documentary showed the impact of social media on society.

Bộ phim tài liệu cho thấy tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

He shows kindness by volunteering at the local shelter.

Anh ấy thể hiện lòng tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

02

Được, cho phép hoặc gây ra sự hiển thị.

Be, allow, or cause to be visible.

Ví dụ

Her actions show her kindness towards the community.

Các hành động của cô ấy cho thấy lòng tốt của mình đối với cộng đồng.

The event will show the importance of volunteer work in society.

Sự kiện sẽ thể hiện sự quan trọng của công việc tình nguyện trong xã hội.

Volunteering can show unity among different social groups.

Tình nguyện có thể thể hiện sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.

03

Cho phép (một phẩm chất hoặc cảm xúc) được cảm nhận; hiển thị.

Allow (a quality or emotion) to be perceived; display.

Ví dụ

Her actions show her kindness towards the community.

Hành động của cô ấy cho thấy lòng tốt của mình đối với cộng đồng.

The event showed unity among different social groups.

Sự kiện đã cho thấy sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Volunteering can show compassion and empathy towards others.

Tình nguyện có thể thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm đối với người khác.

04

Chứng minh hoặc chứng minh.

Demonstrate or prove.

Ví dụ

She showed her support by attending the charity event.

Cô ấy đã chứng minh sự ủng hộ bằng cách tham dự sự kiện từ thiện.

The statistics clearly show the impact of social media on youth.

Các số liệu thống kê rõ ràng chứng minh tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ.

The documentary showed the struggles faced by homeless individuals.

Bộ phim tài liệu đã chứng minh những khó khăn mà người vô gia cư phải đối diện.

05

Về đích thứ ba hoặc ở ba vị trí đầu tiên trong một cuộc đua.

Finish third or in the first three in a race.

Ví dụ

She showed great speed in the race.

Cô ấy đã thể hiện tốc độ tuyệt vời trong cuộc đua.

He shows determination to win every competition.

Anh ấy thể hiện sự quyết tâm để giành chiến thắng trong mỗi cuộc thi.

The team showed impressive teamwork during the relay.

Đội đã thể hiện sự làm việc nhóm ấn tượng trong cuộc chạy tiếp sức.

Dạng động từ của Show (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Show

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showing

Kết hợp từ của Show (Verb)

CollocationVí dụ

A chance to show something

Cơ hội để thể hiện điều gì đó

She had a chance to show her talent at the social event.

Cô ấy có cơ hội để thể hiện tài năng của mình tại sự kiện xã hội.

Show (Noun Countable)

ʃəʊ
ʃoʊ
01

Chương trình, cuộc biểu diễn.

Programs, performances.

Ví dụ

The show attracted a large audience at the community center.

Buổi biểu diễn đã thu hút một lượng lớn khán giả tại trung tâm cộng đồng.

She starred in a popular TV show about cooking competitions.

Cô đóng vai chính trong một chương trình truyền hình nổi tiếng về các cuộc thi nấu ăn.

The circus show featured acrobats and clowns performing amazing tricks.

Chương trình xiếc có các màn nhào lộn và chú hề biểu diễn những trò ảo thuật đáng kinh ngạc.

Kết hợp từ của Show (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Big show

Buổi diễn lớn

The circus put on a big show in the town square.

Rạp xiếc tổ chức một chương trình lớn ở quảng trường thị trấn.

Bodybuilding show

Cuộc thi thể hình

The bodybuilding show attracted many fitness enthusiasts.

Cuộc thi xây dựng cơ thể thu hút nhiều người yêu thể dục.

Classic show

Chương trình cổ điển

The classic show 'friends' is still popular worldwide.

Bộ phim kinh điển 'friends' vẫn phổ biến trên toàn thế giới.

Satirical show

Chương trình mỉa mai

The satirical show criticized social norms through humor and wit.

Chương trình châm biếm đã chỉ trích các quy tắc xã hội thông qua hài hước và sắc bén.

Phone-in show

Chương trình gọi điện đến truyền hình

The phone-in show discussed social media trends among teenagers.

Chương trình gọi điện thoại bàn luận về xu hướng truyền thông xã hội giữa thanh thiếu niên.

Show (Noun)

ʃˈoʊ
ʃˈoʊ
01

Vẻ bề ngoài hoặc sự thể hiện chất lượng hoặc cảm giác.

An outward appearance or display of a quality or feeling.

Ví dụ

Her show of kindness towards the homeless touched many hearts.

Sự tỏ ra tốt bụng của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến nhiều trái tim.

The politician's show of support for education was well-received by the public.

Sự thể hiện sự ủng hộ của chính trị gia đối với giáo dục đã được công chúng đón nhận.

The company's show of commitment to sustainability boosted its reputation.

Sự thể hiện cam kết của công ty với bền vững đã nâng cao uy tín của nó.

02

Một vở kịch hoặc một buổi biểu diễn sân khấu khác, đặc biệt là một vở nhạc kịch.

A play or other stage performance, especially a musical.

Ví dụ

We watched a fantastic show at the theater last night.

Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn tuyệt vời tại nhà hát tối qua.

The school organized a talent show to showcase students' abilities.

Trường tổ chức một chương trình trình diễn tài năng để giới thiệu khả năng của học sinh.

The circus put on an amazing show with acrobats and clowns.

Rạp xiếc tổ chức một buổi biểu diễn tuyệt vời với người lùa và người hề.

03

Một cảnh tượng hoặc màn trình diễn, thường là một cảnh tượng ấn tượng.

A spectacle or display, typically an impressive one.

Ví dụ

The fashion show featured the latest trends in clothing.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo.

The talent show showcased young singers from different schools.

Chương trình tìm kiếm tài năng trình diễn các ca sĩ trẻ từ các trường khác nhau.

The art show displayed paintings and sculptures by local artists.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày tranh và tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ địa phương.

04

Chảy máu và chất nhầy từ âm đạo khi bắt đầu chuyển dạ hoặc kinh nguyệt.

A discharge of blood and mucus from the vagina at the onset of labour or menstruation.

Ví dụ

During her period, she experienced a heavy show of blood.

Trong thời kỳ kinh nguyệt, cô ấy trải qua một lượng máu nhiều.

The show of mucus indicated the start of labor for Maria.

Lượng dịch âm đạo cho thấy bắt đầu của quá trình sinh sản cho Maria.

The show of blood during labor can be alarming for some.

Lượng máu trong quá trình sinh sản có thể gây lo lắng cho một số người.

05

Một cơ hội để làm điều gì đó; một cơ hội.

An opportunity for doing something; a chance.

Ví dụ

Attending the charity event was a show of support.

Tham gia sự kiện từ thiện là một cách thể hiện sự ủng hộ.

The protest was a show of unity among the citizens.

Cuộc biểu tình là một cách thể hiện sự đoàn kết của người dân.

His generous donation was a show of his kindness.

Số tiền quyên góp hào phóng của anh ấy là một cách thể hiện lòng tốt của anh ấy.

Dạng danh từ của Show (Noun)

SingularPlural

Show

Shows

Kết hợp từ của Show (Noun)

CollocationVí dụ

Great show

Buổi biểu diễn tuyệt vời

They put on a great show at the community center.

Họ tổ chức một buổi trình diễn tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng.

Cabaret show

Buổi biểu diễn ca ba lê

The cabaret show entertained the audience with lively performances.

Buổi trình diễn cabaret giải trí khán giả bằng những màn biểu diễn sôi động.

Television show

Chương trình truyền hình

I watched a new television show last night.

Tôi đã xem một chương trình truyền hình mới vào tối qua.

Summer show

Buổi biểu diễn mùa hè

The summer show attracted a large audience.

Buổi biểu diễn mùa hè thu hút đông khán giả.

Cop show

Phim hành động của cảnh sát

The cop show depicted real-life police work in the city.

Bộ phim về cảnh sát mô tả công việc cảnh sát trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Show cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Furthermore, the interview panel displayed unprofessional behaviour, arriving late and a lack of preparedness and knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
[...] Additionally, having one car was the most common situation during the period [...]Trích: Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has countless examples of women being effective soldiers and military commanders [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, international works of art has several merits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Show

dˈɔɡ ənd pˈoʊnˌi ʃˈoʊ

Trăm nghe không bằng một thấy

A display, demonstration, or exhibition of something—such as something one is selling.

The charity event was just a dog and pony show.

Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi trình diễn.

ʃˈoʊ wˈʌnz tˈiθ

Nhe nanh múa vuốt/ Lộ nguyên hình

To act in an angry or threatening manner.

The boss showed his teeth when the employees missed the deadline.

Sếp đã thể hiện sự tức giận khi nhân viên không hoàn thành đúng hạn.

Thành ngữ cùng nghĩa: bare ones teeth...

Show one's (true) colors

ʃˈoʊ wˈʌnz tɹˈu kˈʌlɚz

Lộ bản chất thật sự

To show what one is really like or what one is really thinking.

She showed her true colors when she helped the homeless.

Cô ấy đã tỏ ra thật lòng khi cô ấy giúp đỡ người vô gia cư.

Get the show on the road

ɡˈɛt ðə ʃˈoʊ ˈɑn ðə ɹˈoʊd

Bắt tay vào việc/ Vào guồng/ Khởi động

To get (something) started.

Let's get the show on the road and start the charity event.

Hãy bắt đầu sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: get this show on the road...