Bản dịch của từ Show trong tiếng Việt
Show
Show (Verb)
Trình bày, thể hiện.
Present, express.
She showed her support by attending the charity event.
Cô ấy đã thể hiện sự ủng hộ của mình bằng cách tham dự sự kiện từ thiện.
The documentary showed the impact of social media on society.
Bộ phim tài liệu cho thấy tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
He shows kindness by volunteering at the local shelter.
Anh ấy thể hiện lòng tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Her actions show her kindness towards the community.
Các hành động của cô ấy cho thấy lòng tốt của mình đối với cộng đồng.
The event will show the importance of volunteer work in society.
Sự kiện sẽ thể hiện sự quan trọng của công việc tình nguyện trong xã hội.
Volunteering can show unity among different social groups.
Tình nguyện có thể thể hiện sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Her actions show her kindness towards the community.
Hành động của cô ấy cho thấy lòng tốt của mình đối với cộng đồng.
The event showed unity among different social groups.
Sự kiện đã cho thấy sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Volunteering can show compassion and empathy towards others.
Tình nguyện có thể thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm đối với người khác.
Chứng minh hoặc chứng minh.
Demonstrate or prove.
She showed her support by attending the charity event.
Cô ấy đã chứng minh sự ủng hộ bằng cách tham dự sự kiện từ thiện.
The statistics clearly show the impact of social media on youth.
Các số liệu thống kê rõ ràng chứng minh tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ.
The documentary showed the struggles faced by homeless individuals.
Bộ phim tài liệu đã chứng minh những khó khăn mà người vô gia cư phải đối diện.
She showed great speed in the race.
Cô ấy đã thể hiện tốc độ tuyệt vời trong cuộc đua.
He shows determination to win every competition.
Anh ấy thể hiện sự quyết tâm để giành chiến thắng trong mỗi cuộc thi.
The team showed impressive teamwork during the relay.
Đội đã thể hiện sự làm việc nhóm ấn tượng trong cuộc chạy tiếp sức.
Dạng động từ của Show (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Show |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showing |
Kết hợp từ của Show (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to show something Cơ hội để thể hiện điều gì đó | She had a chance to show her talent at the social event. Cô ấy có cơ hội để thể hiện tài năng của mình tại sự kiện xã hội. |
Show (Noun Countable)
Chương trình, cuộc biểu diễn.
Programs, performances.
The show attracted a large audience at the community center.
Buổi biểu diễn đã thu hút một lượng lớn khán giả tại trung tâm cộng đồng.
She starred in a popular TV show about cooking competitions.
Cô đóng vai chính trong một chương trình truyền hình nổi tiếng về các cuộc thi nấu ăn.
The circus show featured acrobats and clowns performing amazing tricks.
Chương trình xiếc có các màn nhào lộn và chú hề biểu diễn những trò ảo thuật đáng kinh ngạc.
Kết hợp từ của Show (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big show Buổi diễn lớn | The circus put on a big show in the town square. Rạp xiếc tổ chức một chương trình lớn ở quảng trường thị trấn. |
Bodybuilding show Cuộc thi thể hình | The bodybuilding show attracted many fitness enthusiasts. Cuộc thi xây dựng cơ thể thu hút nhiều người yêu thể dục. |
Classic show Chương trình cổ điển | The classic show 'friends' is still popular worldwide. Bộ phim kinh điển 'friends' vẫn phổ biến trên toàn thế giới. |
Satirical show Chương trình mỉa mai | The satirical show criticized social norms through humor and wit. Chương trình châm biếm đã chỉ trích các quy tắc xã hội thông qua hài hước và sắc bén. |
Phone-in show Chương trình gọi điện đến truyền hình | The phone-in show discussed social media trends among teenagers. Chương trình gọi điện thoại bàn luận về xu hướng truyền thông xã hội giữa thanh thiếu niên. |
Show (Noun)
During her period, she experienced a heavy show of blood.
Trong thời kỳ kinh nguyệt, cô ấy trải qua một lượng máu nhiều.
The show of mucus indicated the start of labor for Maria.
Lượng dịch âm đạo cho thấy bắt đầu của quá trình sinh sản cho Maria.
The show of blood during labor can be alarming for some.
Lượng máu trong quá trình sinh sản có thể gây lo lắng cho một số người.
Vẻ bề ngoài hoặc sự thể hiện chất lượng hoặc cảm giác.
An outward appearance or display of a quality or feeling.
Her show of kindness towards the homeless touched many hearts.
Sự tỏ ra tốt bụng của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến nhiều trái tim.
The politician's show of support for education was well-received by the public.
Sự thể hiện sự ủng hộ của chính trị gia đối với giáo dục đã được công chúng đón nhận.
The company's show of commitment to sustainability boosted its reputation.
Sự thể hiện cam kết của công ty với bền vững đã nâng cao uy tín của nó.
Một vở kịch hoặc một buổi biểu diễn sân khấu khác, đặc biệt là một vở nhạc kịch.
A play or other stage performance, especially a musical.
We watched a fantastic show at the theater last night.
Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn tuyệt vời tại nhà hát tối qua.
The school organized a talent show to showcase students' abilities.
Trường tổ chức một chương trình trình diễn tài năng để giới thiệu khả năng của học sinh.
The circus put on an amazing show with acrobats and clowns.
Rạp xiếc tổ chức một buổi biểu diễn tuyệt vời với người lùa và người hề.
Một cơ hội để làm điều gì đó; một cơ hội.
An opportunity for doing something; a chance.
Attending the charity event was a show of support.
Tham gia sự kiện từ thiện là một cách thể hiện sự ủng hộ.
The protest was a show of unity among the citizens.
Cuộc biểu tình là một cách thể hiện sự đoàn kết của người dân.
His generous donation was a show of his kindness.
Số tiền quyên góp hào phóng của anh ấy là một cách thể hiện lòng tốt của anh ấy.
Một cảnh tượng hoặc màn trình diễn, thường là một cảnh tượng ấn tượng.
A spectacle or display, typically an impressive one.
The fashion show featured the latest trends in clothing.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về quần áo.
The talent show showcased young singers from different schools.
Chương trình tìm kiếm tài năng trình diễn các ca sĩ trẻ từ các trường khác nhau.
The art show displayed paintings and sculptures by local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày tranh và tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ địa phương.
Dạng danh từ của Show (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Show | Shows |
Kết hợp từ của Show (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great show Buổi biểu diễn tuyệt vời | They put on a great show at the community center. Họ tổ chức một buổi trình diễn tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng. |
Cabaret show Buổi biểu diễn ca ba lê | The cabaret show entertained the audience with lively performances. Buổi trình diễn cabaret giải trí khán giả bằng những màn biểu diễn sôi động. |
Television show Chương trình truyền hình | I watched a new television show last night. Tôi đã xem một chương trình truyền hình mới vào tối qua. |
Summer show Buổi biểu diễn mùa hè | The summer show attracted a large audience. Buổi biểu diễn mùa hè thu hút đông khán giả. |
Cop show Phim hành động của cảnh sát | The cop show depicted real-life police work in the city. Bộ phim về cảnh sát mô tả công việc cảnh sát trong thành phố. |
Họ từ
Từ "show" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "hiển thị" hoặc "trình bày". Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong giao tiếp hàng ngày, "show" có thể được sử dụng để chỉ việc thể hiện cảm xúc hoặc thao tác, như trong "show affection" (biểu lộ tình cảm). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, từ này cũng có thể ám chỉ một chương trình tiêu biểu hoặc buổi biểu diễn.
Từ "show" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceawian", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Gốc Latin của nó có thể truy nguyên đến từ từ "exhibere", nghĩa là "trình diễn" hoặc "bày tỏ". Trong lịch sử, "show" đã phát triển từ việc đơn thuần là biểu lộ một điều gì đó đến việc cung cấp một trải nghiệm trực quan cho khán giả. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như biểu diễn nghệ thuật, chương trình truyền hình và các sự kiện công cộng.
Từ "show" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt thông tin hoặc tạo ra sự kiện cụ thể. Trong Reading, "show" được dùng để mô tả kết quả nghiên cứu hoặc biểu đồ. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các luận điểm và minh họa. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng để giải thích hoặc trình bày quan điểm cá nhân. Ngoài ra, từ "show" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nghệ thuật, và các lĩnh vực giải trí, nơi nó thường liên quan đến việc trình diễn hoặc thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Show
Trăm nghe không bằng một thấy
A display, demonstration, or exhibition of something—such as something one is selling.
The charity event was just a dog and pony show.
Sự kiện từ thiện chỉ là một trò chơi trình diễn.