Bản dịch của từ Onset trong tiếng Việt
Onset
Onset (Noun)
Sự khởi đầu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu.
The beginning of something especially something unpleasant.
The onset of the pandemic brought many challenges to society.
Sự bắt đầu của đại dịch mang đến nhiều thách thức cho xã hội.
The onset of economic downturn affected businesses in the region.
Sự bắt đầu của suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong khu vực.
The onset of winter led to an increase in homelessness cases.
Sự bắt đầu của mùa đông dẫn đến sự tăng lên của các trường hợp vô gia cư.
Dạng danh từ của Onset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onset | Onsets |
Kết hợp từ của Onset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow onset Bắt đầu chậm chạp | The pandemic had a slow onset in the rural areas. Đại dịch bắt đầu chậm rãi ở các khu vực nông thôn. |
Acute onset Xuất phát cấp tính | The patient experienced an acute onset of anxiety during the social event. Bệnh nhân trải qua sự xuất hiện cấp tính của lo âu trong sự kiện xã hội. |
Early onset Bắt đầu sớm | Early onset of social media addiction can impact mental health. Sự bắt đầu sớm của sự nghiện mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Delayed onset Sự chậm trễ xuất hiện | The delayed onset of the pandemic caused widespread panic. Sự trễ hẹn của đại dịch gây ra sự hoảng loạn lan rộng. |
Acute (medical onset Sự bắt đầu đột ngột trong y học | The acute onset of symptoms required immediate medical attention. Sự bùng phát cấp tính của triệu chứng đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức. |
Họ từ
Từ "onset" có nghĩa là sự khởi đầu hoặc sự bắt đầu của một quá trình, sự kiện hoặc tình trạng nào đó, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và ngữ văn. Trong tiếng Anh, "onset" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện của triệu chứng bệnh hoặc các hiện tượng tự nhiên. Về ngữ âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ điệu có thể khác nhau. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "onset" có nguồn gốc từ tiếng Latin "onsit", một dạng của động từ "onsere", có nghĩa là "bắt đầu". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 với nghĩa mô tả sự khởi đầu của một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của "onset" từ khởi đầu sang những ngữ cảnh cụ thể hơn như "sự khởi phát của một căn bệnh" phản ánh cách mà từ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y tế.
Từ "onset" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về y tế và tâm lý học. Trong bối cảnh khác, "onset" thường được dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện hoặc tình trạng, như "onset of illness" nghĩa là sự khởi đầu của bệnh tật. Từ này thường gặp trong các bài viết học thuật cũng như tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp