Bản dịch của từ Onset trong tiếng Việt

Onset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onset (Noun)

ˈɔnsˌɛt
ˈɑnsˌɛt
01

Sự khởi đầu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu.

The beginning of something especially something unpleasant.

Ví dụ

The onset of the pandemic brought many challenges to society.

Sự bắt đầu của đại dịch mang đến nhiều thách thức cho xã hội.

The onset of economic downturn affected businesses in the region.

Sự bắt đầu của suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong khu vực.

The onset of winter led to an increase in homelessness cases.

Sự bắt đầu của mùa đông dẫn đến sự tăng lên của các trường hợp vô gia cư.

Dạng danh từ của Onset (Noun)

SingularPlural

Onset

Onsets

Kết hợp từ của Onset (Noun)

CollocationVí dụ

Slow onset

Bắt đầu chậm chạp

The pandemic had a slow onset in the rural areas.

Đại dịch bắt đầu chậm rãi ở các khu vực nông thôn.

Acute onset

Xuất phát cấp tính

The patient experienced an acute onset of anxiety during the social event.

Bệnh nhân trải qua sự xuất hiện cấp tính của lo âu trong sự kiện xã hội.

Early onset

Bắt đầu sớm