Bản dịch của từ Onset trong tiếng Việt
Onset

Onset (Noun)
Sự khởi đầu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu.
The beginning of something especially something unpleasant.
The onset of the pandemic brought many challenges to society.
Sự bắt đầu của đại dịch mang đến nhiều thách thức cho xã hội.
The onset of economic downturn affected businesses in the region.
Sự bắt đầu của suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong khu vực.
The onset of winter led to an increase in homelessness cases.
Sự bắt đầu của mùa đông dẫn đến sự tăng lên của các trường hợp vô gia cư.
Dạng danh từ của Onset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onset | Onsets |
Kết hợp từ của Onset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow onset Bắt đầu chậm chạp | The pandemic had a slow onset in the rural areas. Đại dịch bắt đầu chậm rãi ở các khu vực nông thôn. |
Acute onset Xuất phát cấp tính | The patient experienced an acute onset of anxiety during the social event. Bệnh nhân trải qua sự xuất hiện cấp tính của lo âu trong sự kiện xã hội. |
Early onset Bắt đầu sớm |