Bản dịch của từ Labour trong tiếng Việt
Labour
Labour (Noun Uncountable)
Skilled labour is essential for economic growth in developing countries.
Lao động có tay nghề rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
Child labour laws aim to protect young workers from exploitation.
Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ lao động trẻ khỏi bị bóc lột.
Unions play a key role in advocating for fair labour practices.
Các công đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc ủng hộ các thực hành lao động công bằng.
Kết hợp từ của Labour (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Casual labour Lao động tự do | Casual labour is common in small businesses for short-term tasks. Lao động tự do phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ cho công việc ngắn hạn. |
Difficult labour Laodong khó khăn | She endured difficult labour during her pregnancy. Cô ấy chịu đựng lao động khó khăn trong suốt thai kỳ. |
Wage labour Lao động thuê | Wage labour is common in factories. Lao động lương phải làm việc tại nhà máy. |
Organized labour Lao động tổ chức | Organized labour unions negotiate better working conditions for employees. Công đoàn tổ chức đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên. |
Back-breaking labour Công việc vất vả | The social project involved back-breaking labour in rural areas. Dự án xã hội liên quan đến lao động cực nhọc ở vùng nông thôn. |
Labour (Noun)
Công việc, đặc biệt là công việc thể chất.
Manual labour is essential for building infrastructure in developing countries.
Lao động thủ công là cần thiết để xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
Child labour laws aim to protect young workers from exploitation.
Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ người lao động trẻ khỏi bị lạm dụng.
Skilled labour shortages can impact the productivity of industries significantly.
Thiếu hụt lao động có kỹ năng có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất của các ngành công nghiệp.
Đảng lao động.
The labour party.
The Labour Party won the election.
Đảng Lao động đã chiến thắng trong cuộc bầu cử.
She is a member of the Labour Party.
Cô ấy là thành viên của Đảng Lao động.
The Labour Party focuses on workers' rights.
Đảng Lao động tập trung vào quyền lợi của người lao động.
Quá trình sinh nở từ khi tử cung co bóp đến khi sinh.
The process of childbirth from the start of uterine contractions to delivery.
She experienced a long and painful labour before giving birth.
Cô ấy trải qua một quá trình sanh dài và đau đớn trước khi sinh.
The midwife monitored the progress of the labour closely.
Bà hộ sinh theo dõi tiến triển của quá trình sanh một cách cẩn thận.
Labour can be a challenging but rewarding experience for women.
Quá trình sanh có thể là một trải nghiệm thách thức nhưng đáng giá đối với phụ nữ.
Một nhóm nốt ruồi.
A group of moles.
The labour was busy digging tunnels in the garden.
Nhóm mối đất bận rộ khai mỏ trong vườn.
The labour caused damage to the crops underground.
Nhóm mối gây hại cho cây trồng dưới lòng đất.
The labour's network of tunnels extended under the entire field.
Hệ thống hầm của nhóm mối trải dài dưới toàn bộ cánh đồng.
Dạng danh từ của Labour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labour | Labours |
Kết hợp từ của Labour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day labour Công nhân lao động tự do | Day labourers work on construction sites to earn daily wages. Người lao động ngày làm việc tại các công trường xây dựng để kiếm lương hàng ngày. |
Physical labour Lao động chân tay | He performs physical labour at the construction site. Anh ta thực hiện lao động vật lý tại công trường xây dựng. |
Preterm labour Sự điều trị sớm | Preterm labour can lead to complications for both the mother and baby. Sinh non có thể dẫn đến biến chứng cho cả mẹ và em bé. |
Illegal labour Lao động vi phạm pháp luật | Illegal labour often exploits vulnerable workers in the social sector. Lao động bất hợp pháp thường lợi dụng những người lao động yếu đuối trong lĩnh vực xã hội. |
Productive labour Laodong hieu qua | Productive labour contributes to societal development and economic growth. Lao động sản xuất đóng góp vào phát triển xã hội và tăng trưởng kinh tế. |
Labour (Verb)
She laboured tirelessly to improve working conditions for all.
Cô ấy lao động không mệt mỏi để cải thiện điều kiện làm việc cho tất cả mọi người.
The activists laboured day and night for fair wages.
Các nhà hoạt động lao động cả ngày lẫn đêm để đòi lương công bằng.
He labours selflessly to support the labour union's cause.
Anh ấy lao động không vụ lợi để ủng hộ nguyên tắc của công đoàn.
Gặp khó khăn khi làm việc gì đó dù đã làm việc chăm chỉ.
Have difficulty in doing something despite working hard.
She laboured to make ends meet in the expensive city.
Cô ấy vất vả để kết thúc trong thành phố đắt đỏ.
The workers laboured tirelessly to complete the construction project.
Các công nhân vất vả không mệt mỏi để hoàn thành dự án xây dựng.
Despite labouring all day, he couldn't finish the task on time.
Mặc dù vất vả cả ngày, anh ấy không thể hoàn thành công việc đúng hạn.
(của một người phụ nữ đang sinh con) đang chuyển dạ.
(of a woman in childbirth) be in labour.
She was labouring for hours before giving birth to her daughter.
Cô ấy đã lao động suốt giờ trước khi sinh con gái của mình.
The mother laboured all night, waiting for her baby to arrive.
Người mẹ lao động suốt đêm, đợi đứa bé của mình đến.
The pregnant woman laboured intensely as the contractions became stronger.
Người phụ nữ mang thai lao động mạnh mẽ khi cơn co giật trở nên mạnh hơn.
Dạng động từ của Labour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Labour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laboured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laboured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labouring |
Họ từ
Từ "labour" trong tiếng Anh nghĩa là công việc, lao động hoặc sự nỗ lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, "labour" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của lao động, đặc biệt trong ngữ cảnh nghề nghiệp và chính trị (như Đảng Lao động). Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "labor", chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với âm "u" trong "labour" phát âm khác với "labor".
Từ "labour" bắt nguồn từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là "công việc" hoặc "nỗ lực". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "labour", mang theo ý nghĩa gánh vác và nỗ lực trong công việc. Qua thời gian, khái niệm về lao động không chỉ bao gồm hoạt động thể chất mà còn cả tính chất tâm lý và xã hội của công việc. Hiện nay, "labour" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động sản xuất và sức lao động trong nền kinh tế.
Từ "labour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, chính trị, và lao động. Trong phần Nói và Viết, "labour" thường được thảo luận trong các tình huống như chính sách lao động, quyền lợi của người lao động, và các vấn đề xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến lực lượng lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp