Bản dịch của từ Labour trong tiếng Việt

Labour

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour(Noun Uncountable)

ˈleɪ.bər
ˈleɪ.bɚ
01

Nhân công, nhân lực.

Labor, human resources.

Ví dụ

Labour(Noun)

lˈeibɚ
lˈeibˌaʊɹ
01

Công việc, đặc biệt là công việc thể chất.

Work, especially physical work.

Ví dụ
02

Quá trình sinh nở từ khi tử cung co bóp đến khi sinh.

The process of childbirth from the start of uterine contractions to delivery.

Ví dụ
03

Một nhóm nốt ruồi.

A group of moles.

labour nghĩa là gì
Ví dụ
04

Đảng lao động.

The labour party.

Ví dụ

Dạng danh từ của Labour (Noun)

SingularPlural

Labour

Labours

Labour(Verb)

lˈeibɚ
lˈeibˌaʊɹ
01

(của một người phụ nữ đang sinh con) đang chuyển dạ.

(of a woman in childbirth) be in labour.

Ví dụ
02

Làm việc chăm chỉ; nỗ lực rất nhiều.

Work hard; make great effort.

Ví dụ
03

Gặp khó khăn khi làm việc gì đó dù đã làm việc chăm chỉ.

Have difficulty in doing something despite working hard.

Ví dụ

Dạng động từ của Labour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Labour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laboured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laboured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labouring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ