Bản dịch của từ Labour trong tiếng Việt

Labour

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour (Noun Uncountable)

ˈleɪ.bər
ˈleɪ.bɚ
01

Nhân công, nhân lực.

Labor, human resources.

Ví dụ

Skilled labour is essential for economic growth in developing countries.

Lao động có tay nghề rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.

Child labour laws aim to protect young workers from exploitation.

Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ lao động trẻ khỏi bị bóc lột.

Unions play a key role in advocating for fair labour practices.

Các công đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc ủng hộ các thực hành lao động công bằng.

Kết hợp từ của Labour (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Hard labour

Lao động nặng nhọc

Many workers endure hard labour in factories for low wages.

Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động nặng nhọc trong các nhà máy với mức lương thấp.

Illegal labour

Lao động trái phép

Many workers in vietnam face illegal labour conditions without proper contracts.

Nhiều công nhân ở việt nam phải đối mặt với điều kiện lao động bất hợp pháp mà không có hợp đồng.

Unskilled labour

Lao động không có kỹ năng

Unskilled labour is common in many factories across the united states.

Lao động không có kỹ năng rất phổ biến ở nhiều nhà máy tại mỹ.

Back-breaking labour

Công việc nặng nhọc

Farmers often endure back-breaking labour during the harvest season.

Nông dân thường chịu đựng lao động nặng nhọc trong mùa thu hoạch.

Organized labour

Lao động có tổ chức

Organized labour fought for better wages in the 2022 strike.

Công đoàn đã đấu tranh cho mức lương tốt hơn trong cuộc đình công năm 2022.

Labour (Noun)

lˈeibɚ
lˈeibˌaʊɹ
01

Công việc, đặc biệt là công việc thể chất.

Work, especially physical work.

Ví dụ

Manual labour is essential for building infrastructure in developing countries.

Lao động thủ công là cần thiết để xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.

Child labour laws aim to protect young workers from exploitation.

Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ người lao động trẻ khỏi bị lạm dụng.

Skilled labour shortages can impact the productivity of industries significantly.

Thiếu hụt lao động có kỹ năng có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất của các ngành công nghiệp.

02

Đảng lao động.

The labour party.

Ví dụ

The Labour Party won the election.

Đảng Lao động đã chiến thắng trong cuộc bầu cử.

She is a member of the Labour Party.

Cô ấy là thành viên của Đảng Lao động.

The Labour Party focuses on workers' rights.

Đảng Lao động tập trung vào quyền lợi của người lao động.

03

Quá trình sinh nở từ khi tử cung co bóp đến khi sinh.

The process of childbirth from the start of uterine contractions to delivery.

Ví dụ

She experienced a long and painful labour before giving birth.

Cô ấy trải qua một quá trình sanh dài và đau đớn trước khi sinh.

The midwife monitored the progress of the labour closely.

Bà hộ sinh theo dõi tiến triển của quá trình sanh một cách cẩn thận.

Labour can be a challenging but rewarding experience for women.

Quá trình sanh có thể là một trải nghiệm thách thức nhưng đáng giá đối với phụ nữ.

04

Một nhóm nốt ruồi.

A group of moles.

Ví dụ

The labour was busy digging tunnels in the garden.

Nhóm mối đất bận rộ khai mỏ trong vườn.

The labour caused damage to the crops underground.

Nhóm mối gây hại cho cây trồng dưới lòng đất.

The labour's network of tunnels extended under the entire field.

Hệ thống hầm của nhóm mối trải dài dưới toàn bộ cánh đồng.

Dạng danh từ của Labour (Noun)

SingularPlural

Labour

Labours

Kết hợp từ của Labour (Noun)

CollocationVí dụ

Difficult labour

Lao động nặng nhọc

Many workers face difficult labour conditions in factories like foxconn.

Nhiều công nhân phải đối mặt với điều kiện lao động khó khăn ở foxconn.

Easy labour

Công việc nhẹ

Many students find easy labour appealing during summer breaks.

Nhiều sinh viên thấy công việc nhẹ nhàng hấp dẫn trong kỳ nghỉ hè.

Farm labour

Lao động nông trại

Farm labour is crucial for the success of local agriculture.

Lao động nông trại rất quan trọng cho sự thành công của nông nghiệp địa phương.

Low-cost labour

Lao động giá rẻ

Many companies rely on low-cost labour to reduce their expenses.

Nhiều công ty phụ thuộc vào lao động giá rẻ để giảm chi phí.

Hard labour

Lao động nặng nhọc

Many workers endure hard labour in factories for low wages.

Nhiều công nhân phải chịu đựng lao động nặng nhọc trong các nhà máy với mức lương thấp.

Labour (Verb)

lˈeibɚ
lˈeibˌaʊɹ
01

Làm việc chăm chỉ; nỗ lực rất nhiều.

Work hard; make great effort.

Ví dụ

She laboured tirelessly to improve working conditions for all.

Cô ấy lao động không mệt mỏi để cải thiện điều kiện làm việc cho tất cả mọi người.

The activists laboured day and night for fair wages.

Các nhà hoạt động lao động cả ngày lẫn đêm để đòi lương công bằng.

He labours selflessly to support the labour union's cause.

Anh ấy lao động không vụ lợi để ủng hộ nguyên tắc của công đoàn.

02

Gặp khó khăn khi làm việc gì đó dù đã làm việc chăm chỉ.

Have difficulty in doing something despite working hard.

Ví dụ

She laboured to make ends meet in the expensive city.

Cô ấy vất vả để kết thúc trong thành phố đắt đỏ.

The workers laboured tirelessly to complete the construction project.

Các công nhân vất vả không mệt mỏi để hoàn thành dự án xây dựng.

Despite labouring all day, he couldn't finish the task on time.

Mặc dù vất vả cả ngày, anh ấy không thể hoàn thành công việc đúng hạn.

03

(của một người phụ nữ đang sinh con) đang chuyển dạ.

(of a woman in childbirth) be in labour.

Ví dụ

She was labouring for hours before giving birth to her daughter.

Cô ấy đã lao động suốt giờ trước khi sinh con gái của mình.

The mother laboured all night, waiting for her baby to arrive.

Người mẹ lao động suốt đêm, đợi đứa bé của mình đến.

The pregnant woman laboured intensely as the contractions became stronger.

Người phụ nữ mang thai lao động mạnh mẽ khi cơn co giật trở nên mạnh hơn.

Dạng động từ của Labour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Labour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laboured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laboured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp