Bản dịch của từ Labour trong tiếng Việt
Labour

Labour(Noun)
Công việc, đặc biệt là công việc thể chất.
Quá trình sinh nở từ khi tử cung co bóp đến khi sinh.
The process of childbirth from the start of uterine contractions to delivery.
Một nhóm nốt ruồi.
A group of moles.

Đảng lao động.
The labour party.
Dạng danh từ của Labour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Labour | Labours |
Labour(Verb)
(của một người phụ nữ đang sinh con) đang chuyển dạ.
(of a woman in childbirth) be in labour.
Gặp khó khăn khi làm việc gì đó dù đã làm việc chăm chỉ.
Have difficulty in doing something despite working hard.
Dạng động từ của Labour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Labour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laboured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laboured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labouring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "labour" trong tiếng Anh nghĩa là công việc, lao động hoặc sự nỗ lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, "labour" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của lao động, đặc biệt trong ngữ cảnh nghề nghiệp và chính trị (như Đảng Lao động). Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "labor", chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với âm "u" trong "labour" phát âm khác với "labor".
Từ "labour" bắt nguồn từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là "công việc" hoặc "nỗ lực". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "labour", mang theo ý nghĩa gánh vác và nỗ lực trong công việc. Qua thời gian, khái niệm về lao động không chỉ bao gồm hoạt động thể chất mà còn cả tính chất tâm lý và xã hội của công việc. Hiện nay, "labour" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động sản xuất và sức lao động trong nền kinh tế.
Từ "labour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, chính trị, và lao động. Trong phần Nói và Viết, "labour" thường được thảo luận trong các tình huống như chính sách lao động, quyền lợi của người lao động, và các vấn đề xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến lực lượng lao động.
Họ từ
Từ "labour" trong tiếng Anh nghĩa là công việc, lao động hoặc sự nỗ lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, "labour" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của lao động, đặc biệt trong ngữ cảnh nghề nghiệp và chính trị (như Đảng Lao động). Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "labor", chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với âm "u" trong "labour" phát âm khác với "labor".
Từ "labour" bắt nguồn từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là "công việc" hoặc "nỗ lực". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "labour", mang theo ý nghĩa gánh vác và nỗ lực trong công việc. Qua thời gian, khái niệm về lao động không chỉ bao gồm hoạt động thể chất mà còn cả tính chất tâm lý và xã hội của công việc. Hiện nay, "labour" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động sản xuất và sức lao động trong nền kinh tế.
Từ "labour" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, chính trị, và lao động. Trong phần Nói và Viết, "labour" thường được thảo luận trong các tình huống như chính sách lao động, quyền lợi của người lao động, và các vấn đề xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến lực lượng lao động.
