Bản dịch của từ Woman trong tiếng Việt
Woman
Woman (Noun)
The woman volunteered at the local shelter to help others.
Người phụ nữ tình nguyện tại trại tị nạn địa phương để giúp đỡ người khác.
The woman received an award for her community service efforts.
Người phụ nữ nhận được giải thưởng vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.
The woman organized a charity event to raise funds for children.
Người phụ nữ tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em.
Dạng danh từ của Woman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woman | Women |
Kết hợp từ của Woman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The position of women woman Vị trí của phụ nữ | The position of women in society has improved over time. Vị trí của phụ nữ trong xã hội đã được cải thiện theo thời gian. |
The oppression of women woman Sự áp đặt đối với phụ nữ | The oppression of women in the workplace is a serious issue. Sự áp đặt đàn bà ở nơi làm việc là một vấn đề nghiêm trọng. |
Women's rights woman Quyền phụ nữ | She fought for women's rights tirelessly. Cô ấy đã chiến đấu cho quyền phụ nữ không mệt mỏi. |
A women's group woman Nhóm phụ nữ | A women's group woman organized a charity event. Một phụ nữ trong nhóm phụ nữ tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Women of childbearing age woman Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản | Women of childbearing age need prenatal care. Phụ nữ tuổi sinh đẻ cần chăm sóc thai kỳ. |
Họ từ
Từ "woman" trong tiếng Anh chỉ về người phụ nữ, một cá nhân thuộc giới tính nữ, thường được quy định về mặt sinh học và xã hội từ tuổi trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có biến thể khác nhau về viết chính tả, nhưng trong phát âm, một số khu vực có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Woman" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, xã hội đến văn hóa, với ý nghĩa nhấn mạnh vai trò và quyền lợi của phụ nữ trong xã hội.
Từ "woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifman", trong đó "wif" có nghĩa là vợ hoặc phụ nữ, và "man" nghĩa là con người. Từ này phản ánh sự phân chia giới tính trong xã hội thời kỳ trung cổ, khi phụ nữ được định nghĩa thông qua vai trò gia đình. Qua thời gian, "woman" phát triển thành từ dùng để chỉ nữ giới một cách tổng quát, thể hiện sự tôn trọng và độc lập hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "woman" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến gia đình và xã hội. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và văn học. Ở phần Writing, thí sinh có thể sử dụng khi thảo luận về quyền phụ nữ hoặc bình đẳng giới. Trong Speaking, chủ đề về phụ nữ cũng thường xuyên được đề cập khi thảo luận về xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp