Bản dịch của từ Adult trong tiếng Việt
Adult
Adult (Noun Countable)
Người trưởng thành.
Adults.
Adults are responsible for shaping the future of society.
Người lớn chịu trách nhiệm định hình tương lai của xã hội.
The social event was attended by over 100 adults.
Sự kiện xã hội có hơn 100 người lớn tham dự.
Adults play a crucial role in community development.
Người lớn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cộng đồng.
Adults play a crucial role in shaping society's values.
Người lớn đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị của xã hội.
The social event was attended by over 100 adults.
Sự kiện xã hội có hơn 100 người lớn tham dự.
Kết hợp từ của Adult (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young adult Thanh niên trẻ | Many young adults use social media to connect with friends. Nhiều người trẻ sử dụng mạng xã hội để kết nối bạn bè. |
Responsible adult Người trưởng thành có trách nhiệm | A responsible adult should guide children in social interactions. Một người lớn có trách nhiệm nên hướng dẫn trẻ em trong tương tác xã hội. |
Single adult Người lớn độc thân | A single adult attended the social event last night. Một người lớn độc thân đã tham dự sự kiện xã hội tối qua. |
Consenting adult Người trưởng thành có ý thức | A consenting adult can make their own decisions about relationships. Một người trưởng thành đồng ý có thể tự quyết định về mối quan hệ của mình. |
Adult (Adjective)
Trưởng thành, dành cho người lớn.
Mature, for adults.
Adults are responsible for making important decisions in society.
Người lớn có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng trong xã hội.
The legal age to vote is usually when someone becomes an adult.
Độ tuổi hợp pháp để bỏ phiếu thường là khi ai đó trở thành người trưởng thành.
Adults have the right to enter certain establishments that are restricted for minors.
Người lớn có quyền vào một số cơ sở nhất định chỉ dành cho trẻ vị thành niên.
In many countries, the legal age to vote is 18, considered adult.
Ở nhiều quốc gia, độ tuổi hợp pháp để bầu cử là 18, được coi là người lớn.
Adult responsibilities include paying bills and managing finances independently.
Trách nhiệm của người lớn bao gồm thanh toán hóa đơn và quản lý tài chính một cách độc lập.
Họ từ
"Adult" là danh từ và tính từ chỉ một cá nhân đã đạt đến độ tuổi trưởng thành hoặc phát triển đầy đủ về thể chất và tâm lý. Trong tiếng Anh, "adult" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương đương. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý, tâm lý học và giáo dục để phân biệt giữa trẻ em và người lớn.
Từ "adult" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adultus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "adolescere", nghĩa là "trưởng thành" hoặc "tăng trưởng". Thuật ngữ này đã diễn biến từ nghĩa chỉ người đã trưởng thành trong xã hội, thường từ giai đoạn vị thành niên đến người lớn. Ý nghĩa hiện nay tập trung vào khả năng nắm giữ trách nhiệm, sự độc lập, và sự trưởng thành về mặt xã hội và pháp lý. Sự chuyển giao này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận sức mạnh và trách nhiệm của cá nhân trong xã hội.
Từ "adult" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến lứa tuổi, trách nhiệm và sự trưởng thành. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu pháp lý, giáo dục và tâm lý học để mô tả người đã đạt đủ tuổi trưởng thành về mặt xã hội và pháp lý. "Adult" còn được áp dụng trong các cuộc hội thảo về phát triển cá nhân và các chương trình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp