Bản dịch của từ Mature trong tiếng Việt
Mature
Mature (Adjective)
Trưởng thành, chín chắn.
Mature, mature.
The mature woman offered valuable advice to the younger generation.
Người phụ nữ trưởng thành đã đưa ra những lời khuyên quý giá cho thế hệ trẻ.
It is important to have mature discussions when addressing social issues.
Điều quan trọng là phải có những cuộc thảo luận chín chắn khi giải quyết các vấn đề xã hội.
The mature decision to invest in education paid off in the long run.
Quyết định đầu tư chín chắn vào giáo dục về lâu dài đã được đền đáp.
Phát triển đầy đủ về thể chất; trưởng thành.
Fully developed physically; full-grown.
The mature students in the class excelled in their studies.
Những sinh viên trưởng thành trong lớp học thuộc loại xuất sắc trong học tập.
Her mature behavior during the group project impressed everyone.
Hành vi trưởng thành của cô ấy trong dự án nhóm gây ấn tượng cho mọi người.
The mature decision to invest in sustainable energy paid off well.
Quyết định trưởng thành đầu tư vào năng lượng bền vững đã mang lại kết quả tốt.
Đã đạt đến giai đoạn nâng cao nhất trong một quy trình.
Having reached the most advanced stage in a process.
The mature society embraced diversity and equality.
Xã hội trưởng thành chấp nhận sự đa dạng và bình đẳng.
The mature relationships were built on mutual respect and understanding.
Những mối quan hệ trưởng thành được xây dựng trên sự tôn trọng và hiểu biết chung.
The mature individuals demonstrated wisdom and patience in their actions.
Những cá nhân trưởng thành thể hiện sự khôn ngoan và kiên nhẫn trong hành động của họ.
The mature bonds were ready for repayment.
Các trái phiếu đã đáo hạn sẵn sàng trả tiền.
The mature bill was due for payment last week.
Hóa đơn đã đáo hạn trả tiền vào tuần trước.
The mature loan required timely repayment.
Khoản vay đã đáo hạn yêu cầu trả tiền đúng hạn.
Dạng tính từ của Mature (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mature Trưởng thành | More mature Trưởng thành hơn | Most mature Trưởng thành nhất |
Kết hợp từ của Mature (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally mature Trưởng thành về cảm xúc | She handles social situations well, showing emotional maturity. Cô ấy xử lý tình huống xã hội tốt, thể hiện sự trưởng thành về cảm xúc. |
Very mature Rất chín | She is very mature for her age, always offering wise advice. Cô ấy rất trưởng thành so với tuổi của mình, luôn đưa ra lời khuyên khôn ngoan. |
Remarkably mature Đáng kinh ngạc chín chắn | Her social skills are remarkably mature for her age. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất trưởng thành. |
Sexually mature Chín muồi sinh dục | Teenagers are sexually mature at around 15 years old. Tuổi teen trưởng thành tình dục khoảng 15 tuổi. |
Physically mature Vốn đã trưởng thành về mặt thể chất | She is physically mature at the age of 16. Cô ấy trưởng thành về mặt thể chất vào tuổi 16. |
Mature (Verb)
Her insurance policy will mature next year, and she can claim.
Hợp đồng bảo hiểm của cô ấy sẽ chấm dứt vào năm tới và cô ấy có thể yêu cầu bồi thường.
The investment bond will mature in five years, yielding profits.
Trái phiếu đầu tư sẽ đáo hạn trong năm năm, mang lại lợi nhuận.
The savings account will mature after a decade, providing returns.
Tài khoản tiết kiệm sẽ đáo hạn sau một thập kỷ, cung cấp lợi nhuận.
Children mature at different rates.
Trẻ em trưởng thành ở các tốc độ khác nhau.
The society needs to mature to address complex issues.
Xã hội cần trưởng thành để giải quyết các vấn đề phức tạp.
It takes time for friendships to mature and strengthen.
Mất thời gian để tình bạn trưởng thành và mạnh mẽ.
Dạng động từ của Mature (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maturing |
Kết hợp từ của Mature (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow something to mature Cho cái gì trưởng thành | Social interactions allow friendships to mature over time. Giao tiếp xã hội cho phép tình bạn trưởng thành theo thời gian. |
Leave something to mature Để cái gì chín chắn | Leaving friendships to mature naturally can lead to stronger bonds. Để tình bạn trưởng thành tự nhiên có thể dẫn đến mối quan hệ mạnh mẽ hơn. |
Họ từ
Từ "mature" trong tiếng Anh có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "chín muồi", thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển về thể chất, tinh thần hay kỹ năng của một cá nhân hoặc một sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /məˈtʃʊə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /məˈtʃʊr/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm vị, ảnh hưởng đến cách gọi trong giao tiếp hàng ngày. Trong sử dụng, "mature" cũng có thể chỉ sự phát triển đầy đủ trong ngữ cảnh trees hoặc wines.
Từ "mature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maturus", có nghĩa là "chín", "trưởng thành". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc sự hoàn thiện của một đối tượng hay cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của "mature" đã được mở rộng để bao gồm tính cách, sự hiểu biết và khả năng xử lý tình huống một cách chín chắn. Sự kết nối giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự phát triển toàn diện, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần.
Từ "mature" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình trưởng thành của con người, tư duy và hành vi. Ngoài ra, "mature" cũng thường được áp dụng trong các tình huống như đánh giá khả năng, nhận thức và sự phát triển trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp