Bản dịch của từ Bond trong tiếng Việt
Bond
Bond (Noun)
The strong bond between siblings is unbreakable.
Mối liên kết mạnh mẽ giữa các anh chị em là không thể phá vỡ.
The community came together to strengthen their bonds.
Cộng đồng đoàn kết để củng cố mối liên kết của họ.
The charity event aimed to create bonds among neighbors.
Sự kiện từ thiện nhằm tạo ra mối liên kết giữa các hàng xóm.
Friendship is a bond that connects people through shared experiences.
Tình bạn là một liên kết kết nối mọi người thông qua những trải nghiệm chung.
The community's bond strengthened after organizing charity events together.
Liên kết trong cộng đồng tăng cường sau khi tổ chức các sự kiện từ thiện cùng nhau.
The bond between family members is unbreakable, no matter the distance.
Liên kết giữa các thành viên trong gia đình là không thể phá vỡ, bất kể khoảng cách.
The bond between siblings is strong.
Mối liên kết giữa các anh chị em rất mạnh mẽ.
Their friendship formed a special bond.
Tình bạn của họ tạo nên một mối liên kết đặc biệt.
The community shares a bond of unity.
Cộng đồng chia sẻ một mối liên kết đoàn kết.
The bricklayer carefully arranged the bond for the new community center.
Người xây gạch cẩn thận sắp xếp liên kết cho trung tâm cộng đồng mới.
The strong bond between neighbors was evident during the charity event.
Mối liên kết mạnh mẽ giữa hàng xóm rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The architect designed the building with a durable bond for stability.
Kiến trúc sư thiết kế toà nhà với một liên kết bền vững để đảm bảo ổn định.
Dạng danh từ của Bond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bond | Bonds |
Kết hợp từ của Bond (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common bond Mối liên kết chung | Friendship forms a common bond among individuals in society. Tình bạn tạo nên một liên kết chung giữa các cá nhân trong xã hội. |
Emotional bond Mối liên kết cảm xúc | Their emotional bond strengthened after going through tough times together. Mối liên kết cảm xúc của họ được củng cố sau khi trải qua những thời gian khó khăn cùng nhau. |
Natural bond Mối liên kết tự nhiên | Family members share a natural bond of love and support. Các thành viên gia đình chia sẻ một mối liên kết tự nhiên của tình yêu và sự hỗ trợ. |
High-yield bond Trái phiếu cấp tín dụng cao | The company issued a high-yield bond to fund the social project. Công ty phát hành trái phiếu có lợi suất cao để tài trợ dự án xã hội. |
Junk bond Trái phiếu rác | He invested in a junk bond to support the social project. Anh ta đầu tư vào một trái phiếu rác để hỗ trợ dự án xã hội. |
Bond (Verb)
Friendship bonds people together through shared experiences and emotions.
Tình bạn liên kết mọi người thông qua kinh nghiệm và cảm xúc chung.
Volunteering activities bond communities and create a sense of unity.
Các hoạt động tình nguyện liên kết cộng đồng và tạo ra cảm giác đoàn kết.
Music has the power to bond people from different backgrounds together.
Âm nhạc có sức mạnh kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
The community came together to bond over a charity event.
Cộng đồng tụ tập để kết nối qua sự kiện từ thiện.
Neighbors bond during neighborhood watch meetings to enhance safety measures.
Hàng xóm kết nối trong các cuộc họp giữ khu phố để nâng cao biện pháp an toàn.
Students bond through group projects to foster teamwork and collaboration.
Học sinh kết nối thông qua dự án nhóm để thúc đẩy làm việc nhóm và hợp tác.
The customs officer bonded the imported goods for inspection.
Cán bộ hải quan giam hàng nhập khẩu để kiểm tra.
The company bonded the products before releasing them to the market.
Công ty giam sản phẩm trước khi phát hành ra thị trường.
She bonded the valuable items in a secure storage facility.
Cô ấy giam những vật phẩm quý giá trong một cơ sở lưu trữ an toàn.
Friendship bonds can last a lifetime.
Mối quan hệ bạn bè có thể kéo dài suốt đời.
Volunteering together bonded the community members.
Tình nguyện cùng nhau đã kết nối các thành viên cộng đồng.
The shared experiences bonded the team members closely.
Những trải nghiệm chung đã kết nối các thành viên nhóm một cách chặt chẽ.
Dạng động từ của Bond (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bonded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bonded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bonds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bonding |
Họ từ
Từ "bond" trong tiếng Anh có nghĩa là mối liên kết, sự kết nối hoặc cam kết giữa các cá nhân, nhóm hay vật thể. Trong tiếng Anh Anh, "bond" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ trái phiếu, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể chỉ kết quả của việc phát hành trái phiếu nhằm huy động vốn. Cả hai ngữ phiên bản đều có sự tương đồng trong phát âm và cách viết nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và luật pháp liên quan.
Từ "bond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "binda", có nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc liên kết hoặc nối lại các phần tử. Qua thời gian, "bond" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự kết nối xã hội, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc hợp đồng pháp lý. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật chất sang chất liệu trừu tượng trong các mối liên hệ và nghĩa vụ.
Từ "bond" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và mối quan hệ xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm tài chính như trái phiếu hoặc để chỉ sự gắn kết giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bond" thường được sử dụng để nói về mối quan hệ gần gũi giữa bạn bè và gia đình, thể hiện sự liên kết tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp