Bản dịch của từ Bond trong tiếng Việt

Bond

Noun [U/C]Verb

Bond (Noun)

bˈɑnd
bˈɑnd
01

Vật dùng để cột hoặc buộc chặt các vật lại với nhau.

A thing used to tie something or to fasten things together.

Ví dụ

The strong bond between siblings is unbreakable.

Mối liên kết mạnh mẽ giữa các anh chị em là không thể phá vỡ.

The community came together to strengthen their bonds.

Cộng đồng đoàn kết để củng cố mối liên kết của họ.

02

Một lực hút mạnh giữ các nguyên tử lại với nhau trong phân tử hoặc tinh thể, là kết quả của sự chia sẻ hoặc chuyển giao các electron.

A strong force of attraction holding atoms together in a molecule or crystal, resulting from the sharing or transfer of electrons.

Ví dụ

Friendship is a bond that connects people through shared experiences.

Tình bạn là một liên kết kết nối mọi người thông qua những trải nghiệm chung.

The community's bond strengthened after organizing charity events together.

Liên kết trong cộng đồng tăng cường sau khi tổ chức các sự kiện từ thiện cùng nhau.

03

Một thỏa thuận có hiệu lực pháp luật.

An agreement with legal force.

Ví dụ

The bond between siblings is strong.

Mối liên kết giữa các anh chị em rất mạnh mẽ.

Their friendship formed a special bond.

Tình bạn của họ tạo nên một mối liên kết đặc biệt.

04

Một mô hình trong đó gạch được đặt để đảm bảo độ bền của kết cấu.

A pattern in which bricks are laid in order to ensure the strength of the resulting structure.

Ví dụ

The bricklayer carefully arranged the bond for the new community center.

Người xây gạch cẩn thận sắp xếp liên kết cho trung tâm cộng đồng mới.

The strong bond between neighbors was evident during the charity event.

Mối liên kết mạnh mẽ giữa hàng xóm rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

Kết hợp từ của Bond (Noun)

CollocationVí dụ

Common bond

Mối liên kết chung

Friendship forms a common bond among individuals in society.

Tình bạn tạo nên một liên kết chung giữa các cá nhân trong xã hội.

Emotional bond

Mối liên kết cảm xúc

Their emotional bond strengthened after going through tough times together.

Mối liên kết cảm xúc của họ được củng cố sau khi trải qua những thời gian khó khăn cùng nhau.

Natural bond

Mối liên kết tự nhiên

Family members share a natural bond of love and support.

Các thành viên gia đình chia sẻ một mối liên kết tự nhiên của tình yêu và sự hỗ trợ.

High-yield bond

Trái phiếu cấp tín dụng cao

The company issued a high-yield bond to fund the social project.

Công ty phát hành trái phiếu có lợi suất cao để tài trợ dự án xã hội.

Junk bond

Trái phiếu rác

He invested in a junk bond to support the social project.

Anh ta đầu tư vào một trái phiếu rác để hỗ trợ dự án xã hội.

Bond (Verb)

bˈɑnd
bˈɑnd
01

Nối hoặc được nối bằng liên kết hóa học.

Join or be joined by a chemical bond.

Ví dụ

Friendship bonds people together through shared experiences and emotions.

Tình bạn liên kết mọi người thông qua kinh nghiệm và cảm xúc chung.

Volunteering activities bond communities and create a sense of unity.

Các hoạt động tình nguyện liên kết cộng đồng và tạo ra cảm giác đoàn kết.

02

Xếp (gạch) theo kiểu chồng lên nhau để tạo thành một cấu trúc chắc chắn.

Lay (bricks) in an overlapping pattern so as to form a strong structure.

Ví dụ

The community came together to bond over a charity event.

Cộng đồng tụ tập để kết nối qua sự kiện từ thiện.

Neighbors bond during neighborhood watch meetings to enhance safety measures.

Hàng xóm kết nối trong các cuộc họp giữ khu phố để nâng cao biện pháp an toàn.

03

Đặt (hàng hóa chịu thuế) vào trái phiếu.

Place (dutiable goods) in bond.

Ví dụ

The customs officer bonded the imported goods for inspection.

Cán bộ hải quan giam hàng nhập khẩu để kiểm tra.

The company bonded the products before releasing them to the market.

Công ty giam sản phẩm trước khi phát hành ra thị trường.

04

Nối hoặc được nối chắc chắn với vật khác, đặc biệt bằng chất kết dính, nhiệt hoặc áp suất.

Join or be joined securely to something else, especially by means of an adhesive substance, heat, or pressure.

Ví dụ

Friendship bonds can last a lifetime.

Mối quan hệ bạn bè có thể kéo dài suốt đời.

Volunteering together bonded the community members.

Tình nguyện cùng nhau đã kết nối các thành viên cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bond

One's word is one's bond

wˈʌnz wɝˈd ˈɪz wˈʌnz bˈɑnd

Nói lời phải giữ lấy lời/ Quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy

One's statement of agreement is as sound as a posting of a performance bond.

His bond with his childhood friend is unbreakable.

Mối liên kết với bạn thân thời thơ ấu của anh ấy không thể phá vỡ.