Bản dịch của từ Bond trong tiếng Việt

Bond

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bond(Noun)

bˈɒnd
ˈbɑnd
01

Một lực giữ các nguyên tử lại với nhau trong một phân tử

A force that holds atoms together in a molecule

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính.

An agreement or contract especially in finance

Ví dụ
03

Một mối quan hệ hoặc liên kết giữa những người hoặc thực thể.

A connection or relationship between people or entities

Ví dụ

Bond(Verb)

bˈɒnd
ˈbɑnd
01

Một lực giữ các nguyên tử lại với nhau trong một phân tử.

To form a bond by chemical or physical means

Ví dụ
02

Một mối liên hệ hoặc quan hệ giữa con người hoặc các thực thể.

To join securely to something else

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính.

To create a close relationship with someone

Ví dụ

Họ từ