Bản dịch của từ Bond trong tiếng Việt
Bond
Noun [U/C] Verb

Bond(Noun)
bˈɒnd
ˈbɑnd
Ví dụ
02
Một thỏa thuận hoặc hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính.
An agreement or contract especially in finance
Ví dụ
03
Một mối quan hệ hoặc liên kết giữa những người hoặc thực thể.
A connection or relationship between people or entities
Ví dụ
Bond(Verb)
bˈɒnd
ˈbɑnd
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thỏa thuận hoặc hợp đồng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính.
To create a close relationship with someone
Ví dụ
