Bản dịch của từ Securely trong tiếng Việt

Securely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securely(Adverb)

sɪkjˈʊɹli
sɪkjˈʊɹli
01

(cách) Một cách an toàn; không sợ hãi hay e ngại; không có nguy hiểm.

Manner In a secure manner without fear or apprehension without danger.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Securely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Securely

An toàn

More securely

An toàn hơn

Most securely

An toàn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ