Bản dịch của từ Securely trong tiếng Việt

Securely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securely (Adverb)

01

(cách) một cách an toàn; không sợ hãi hay e ngại; không có nguy hiểm.

Manner in a secure manner without fear or apprehension without danger.

Ví dụ

She logged into her social media accounts securely.

Cô ấy đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình một cách an toàn.

The website encrypted user data securely to protect privacy.

Trang web mã hóa dữ liệu người dùng một cách an toàn để bảo vệ quyền riêng tư.

He ensured that the online transactions were securely processed.

Anh ấy đảm bảo rằng các giao dịch trực tuyến được xử lý một cách an toàn.

Dạng trạng từ của Securely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Securely

An toàn

More securely

An toàn hơn

Most securely

An toàn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Securely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to fly the nest once they have finished education and employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It's always better to be safe than sorry, and investing in a locker can also be a good idea [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Securely

Không có idiom phù hợp