Bản dịch của từ Securely trong tiếng Việt
Securely
Securely (Adverb)
She logged into her social media accounts securely.
Cô ấy đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình một cách an toàn.
The website encrypted user data securely to protect privacy.
Trang web mã hóa dữ liệu người dùng một cách an toàn để bảo vệ quyền riêng tư.
He ensured that the online transactions were securely processed.
Anh ấy đảm bảo rằng các giao dịch trực tuyến được xử lý một cách an toàn.
Dạng trạng từ của Securely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Securely An toàn | More securely An toàn hơn | Most securely An toàn nhất |
Họ từ
Từ "securely" là trạng từ, chỉ trạng thái an toàn hoặc bảo đảm. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được dùng để mô tả việc bảo vệ thông tin hoặc tài sản khỏi sự truy cập trái phép. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Securely" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính và an ninh.
Từ "securely" bắt nguồn từ gốc Latin "securus", có nghĩa là "an toàn" hay "không lo lắng", kết hợp từ "se-" (không) và "cura" (lo lắng). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "secour" và sau đó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "securely" được sử dụng để chỉ trạng thái an toàn, vững chắc, thường trong bối cảnh thông tin hay tài sản, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến sự bảo vệ và an toàn.
Từ "securely" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến việc đảm bảo an toàn thông tin hoặc duy trì sự ổn định trong các tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, an ninh mạng và quản lý rủi ro, phản ánh nhu cầu bảo vệ tài sản và dữ liệu trong môi trường số hiện đại. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự chuyên nghiệp và ý thức về an toàn trong các chủ đề liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp