Bản dịch của từ Danger trong tiếng Việt
Danger
Danger (Noun Countable)
Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo.
Danger, danger.
The danger of cyberbullying is increasing among teenagers.
Nguy cơ của việc bắt nạt trực tuyến đang tăng cao trong số thanh thiếu niên.
The dangers of misinformation on social media are well-documented.
Những nguy hiểm của thông tin sai lệch trên mạng xã hội đã được ghi chép rõ ràng.
She was unaware of the danger lurking in online chatrooms.
Cô ấy không biết đến nguy hiểm ẩn nấp trong các phòng trò chuyện trực tuyến.
Kết hợp từ của Danger (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possible danger Nguy cơ có thể xảy ra | Is there a possible danger in sharing personal information on social media? Có nguy cơ tiềm ẩn khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội không? |
Clear and present danger Nguy cơ rõ ràng và hiện hữu | There is a clear and present danger of cyberbullying on social media. Có một nguy cơ rõ ràng và hiện hữu về bạo lực trực tuyến trên mạng xã hội. |
Impending danger Nguy cơ sắp xảy ra | Ignoring impending danger can lead to serious consequences. Bỏ qua nguy cơ sắp xảy ra có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Significant danger Nguy cơ quan trọng | There is a significant danger of social isolation during the pandemic. Có nguy cơ đáng kể về cô lập xã hội trong đại dịch. |
Mortal danger Nguy hiểm đến tính mạng | Ignoring safety guidelines can lead to mortal danger in society. Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể dẫn đến nguy hiểm chết người trong xã hội. |
Danger (Noun)
Khả năng bị tổn hại hoặc thương tích.
The possibility of suffering harm or injury.
Ignoring traffic rules can lead to danger.
Bỏ qua quy tắc giao thông có thể dẫn đến nguy hiểm.
The danger of cyberbullying is a growing concern worldwide.
Nguy cơ bị quấy rối trực tuyến là một vấn đề ngày càng gia tăng trên toàn thế giới.
Awareness campaigns aim to educate people about the dangers of smoking.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức nhằm giáo dục mọi người về nguy cơ của việc hút thuốc.
Dạng danh từ của Danger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Danger | Dangers |
Kết hợp từ của Danger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True danger Nguy hiểm thật | The true danger of social media is cyberbullying among teenagers. Nguy cơ thực sự của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến giữa thiếu niên. |
Constant danger Nguy cơ không ngừng | Living in constant danger can affect one's social interactions negatively. Sống trong nguy hiểm liên tục có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội của một người một cách tiêu cực. |
Ever-present danger Nguy cơ luôn hiện hữu | The ever-present danger of cyberbullying affects many teenagers today. Nguy cơ nguy hiểm luôn hiện diện của cyberbullying ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên ngày nay. |
Mortal danger Nguy cơ chết chóc | Ignoring safety guidelines can put you in mortal danger. Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đưa bạn vào nguy hiểm chết người. |
Public danger Nguy cơ công cộng | Ignoring public danger can lead to serious consequences. Bỏ qua nguy hiểm công cộng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Họ từ
Từ "danger" chỉ trạng thái tiềm ẩn có khả năng gây ra thương tích hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác đôi chút; ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng trong các quy định an toàn, trong khi ở Mỹ, nó có thể lặp lại nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Từ "danger" cũng có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác, tạo thành các cụm từ như "danger zone" hay "danger sign".
Từ "danger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominium", có nghĩa là quyền lực hoặc sự kiểm soát. Qua thời gian, từ này đã chuyển thành "danger" trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa là tình huống có thể gây hại hoặc đe dọa. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và sự an toàn, khi mà quyền lực có thể trở thành mối đe dọa đối với sự sống của con người. Ngày nay, "danger" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc điều kiện có khả năng gây hại nghiêm trọng.
Từ "danger" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mà khái niệm về nguy cơ và sự an toàn thường được thảo luận. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả các tình huống tiềm ẩn rủi ro. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "danger" phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, môi trường và an toàn lao động, nhằm nhấn mạnh các mối đe dọa đối với con người và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp