Bản dịch của từ Danger trong tiếng Việt
Danger

Danger(Noun Countable)
Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo.
Danger, danger.
Danger(Noun)
Khả năng bị tổn hại hoặc thương tích.
The possibility of suffering harm or injury.

Dạng danh từ của Danger (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Danger | Dangers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "danger" chỉ trạng thái tiềm ẩn có khả năng gây ra thương tích hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác đôi chút; ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng trong các quy định an toàn, trong khi ở Mỹ, nó có thể lặp lại nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Từ "danger" cũng có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác, tạo thành các cụm từ như "danger zone" hay "danger sign".
Từ "danger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominium", có nghĩa là quyền lực hoặc sự kiểm soát. Qua thời gian, từ này đã chuyển thành "danger" trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa là tình huống có thể gây hại hoặc đe dọa. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và sự an toàn, khi mà quyền lực có thể trở thành mối đe dọa đối với sự sống của con người. Ngày nay, "danger" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc điều kiện có khả năng gây hại nghiêm trọng.
Từ "danger" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mà khái niệm về nguy cơ và sự an toàn thường được thảo luận. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả các tình huống tiềm ẩn rủi ro. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "danger" phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, môi trường và an toàn lao động, nhằm nhấn mạnh các mối đe dọa đối với con người và môi trường sống.
Họ từ
Từ "danger" chỉ trạng thái tiềm ẩn có khả năng gây ra thương tích hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác đôi chút; ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng trong các quy định an toàn, trong khi ở Mỹ, nó có thể lặp lại nhiều hơn trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Từ "danger" cũng có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác, tạo thành các cụm từ như "danger zone" hay "danger sign".
Từ "danger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominium", có nghĩa là quyền lực hoặc sự kiểm soát. Qua thời gian, từ này đã chuyển thành "danger" trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa là tình huống có thể gây hại hoặc đe dọa. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và sự an toàn, khi mà quyền lực có thể trở thành mối đe dọa đối với sự sống của con người. Ngày nay, "danger" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc điều kiện có khả năng gây hại nghiêm trọng.
Từ "danger" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mà khái niệm về nguy cơ và sự an toàn thường được thảo luận. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả các tình huống tiềm ẩn rủi ro. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "danger" phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, môi trường và an toàn lao động, nhằm nhấn mạnh các mối đe dọa đối với con người và môi trường sống.
