Bản dịch của từ Injury trong tiếng Việt
Injury
Injury (Noun Countable)
The accident caused a serious injury to the victim's leg.
Vụ tai nạn đã khiến chân nạn nhân bị thương nặng.
The athlete had to withdraw from the competition due to injury.
Vận động viên đã phải rút lui khỏi cuộc thi vì chấn thương.
The insurance company covered the medical expenses for the injury.
Công ty bảo hiểm đã chi trả các chi phí y tế cho vết thương.
Kết hợp từ của Injury (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Career-threatening injury Chấn thương đe dọa sự nghiệp | A career-threatening injury affected john's chances of playing in the finals. Một chấn thương đe dọa sự nghiệp đã ảnh hưởng đến cơ hội của john trong trận chung kết. |
Horrendous injury Chấn thương kinh khủng | The horrendous injury shocked everyone at the soccer match yesterday. Chấn thương kinh khủng đã khiến mọi người sốc tại trận bóng đá hôm qua. |
Minor injury Vết thương nhẹ | The minor injury occurred during the community soccer match last saturday. Chấn thương nhẹ xảy ra trong trận bóng đá cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Overuse injury Chấn thương do sử dụng quá mức | Overuse injuries are common among athletes like michael phelps. Chấn thương do quá sức rất phổ biến ở các vận động viên như michael phelps. |
Terrible injury Chấn thương khủng khiếp | The terrible injury affected many players during the football match. Chấn thương nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến nhiều cầu thủ trong trận đấu bóng. |
Injury (Noun)
Her injury from the breakup affected her mental health negatively.
Vết thương của cô ấy từ việc chia tay ảnh hưởng xấu đến tâm lý của cô ấy.
The injury caused by cyberbullying led to emotional distress in students.
Vết thương do bạo lực trực tuyến gây ra sự đau khổ tâm lý ở học sinh.
The injury from online harassment can have long-lasting psychological effects.
Vết thương từ quấy rối trực tuyến có thể gây ra tác động tâm lý kéo dài.
Một trường hợp bị thương.
An instance of being injured.
The accident caused a serious injury to the pedestrian.
Tai nạn gây ra một vết thương nặng cho người đi bộ.
She needed medical attention after the sports injury during the match.
Cô ấy cần sự chú ý y tế sau vết thương trong trận đấu.
The workplace injury led to a temporary disability for the employee.
Vết thương tại nơi làm việc dẫn đến tạm thời tàn tật cho nhân viên.
Dạng danh từ của Injury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Injury | Injuries |
Kết hợp từ của Injury (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crippling injury Chấn thương nghiêm trọng | A crippling injury can end a promising sports career like michael's. Một chấn thương tàn tật có thể kết thúc sự nghiệp thể thao đầy hứa hẹn như của michael. |
Nagging injury Chấn thương ám ảnh | John has a nagging injury from playing soccer last month. John có một chấn thương dai dẳng từ việc chơi bóng đá tháng trước. |
Bad injury Bị thương nặng | The soccer player suffered a bad injury during the championship match. Cầu thủ bóng đá đã bị chấn thương nặng trong trận chung kết. |
Terrible injury Vết thương khủng khiếp | The terrible injury affected many players during the local soccer tournament. Chấn thương nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến nhiều cầu thủ trong giải đấu bóng đá địa phương. |
Serious injury Chấn thương nặng | The community faced a serious injury during the recent protest in 2023. Cộng đồng đã gặp phải một chấn thương nghiêm trọng trong cuộc biểu tình gần đây năm 2023. |
Họ từ
Từ "injury" trong tiếng Anh chỉ sự tổn thương hoặc thiệt hại về thể chất, có thể do tai nạn, ngã, hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Injury" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, thể thao hoặc pháp lý để mô tả tình trạng sức khỏe bị ảnh hưởng. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "injury" bắt nguồn từ tiếng Latin "injuria", có nghĩa là "sự bất công" hay "sự xâm phạm". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "juris" (luật, quyền). Ban đầu, "injury" mang ý nghĩa về sự vi phạm quyền lợi hoặc luật pháp. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tổn thương hoặc thiệt hại, cả thể chất lẫn tinh thần, liên quan đến những hành vi gây ra sự đau đớn hoặc tổn thương cho người khác.
Từ "injury" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏa hoặc thể thao. Trong phần Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc câu chuyện cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chấn thương thể chất, thường liên quan đến tai nạn hoặc các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp