Bản dịch của từ Injury trong tiếng Việt
Injury
Injury (Noun Countable)
The accident caused a serious injury to the victim's leg.
Vụ tai nạn đã khiến chân nạn nhân bị thương nặng.
The athlete had to withdraw from the competition due to injury.
Vận động viên đã phải rút lui khỏi cuộc thi vì chấn thương.
The insurance company covered the medical expenses for the injury.
Công ty bảo hiểm đã chi trả các chi phí y tế cho vết thương.
Kết hợp từ của Injury (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Run injury Chấn thương khi chạy | He suffered a run injury during a charity marathon. Anh ta bị thương trong một vụ tai nạn khi tham gia marathon từ thiện. |
Series injury Chấn thương nghiêm trọng | He suffered a series injury during the charity football match. Anh ta đã chịu một loạt thương tích trong trận đấu bóng từ thiện. |
Spate injury Chấn thương liên tiếp | The community suffered a spate injury during the recent flood. Cộng đồng chịu đựng một loạt thương tích trong trận lũ gần đây. |
Injury (Noun)
Her injury from the breakup affected her mental health negatively.
Vết thương của cô ấy từ việc chia tay ảnh hưởng xấu đến tâm lý của cô ấy.
The injury caused by cyberbullying led to emotional distress in students.
Vết thương do bạo lực trực tuyến gây ra sự đau khổ tâm lý ở học sinh.
The injury from online harassment can have long-lasting psychological effects.
Vết thương từ quấy rối trực tuyến có thể gây ra tác động tâm lý kéo dài.
Một trường hợp bị thương.
An instance of being injured.
The accident caused a serious injury to the pedestrian.
Tai nạn gây ra một vết thương nặng cho người đi bộ.
She needed medical attention after the sports injury during the match.
Cô ấy cần sự chú ý y tế sau vết thương trong trận đấu.
The workplace injury led to a temporary disability for the employee.
Vết thương tại nơi làm việc dẫn đến tạm thời tàn tật cho nhân viên.
Dạng danh từ của Injury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Injury | Injuries |
Kết hợp từ của Injury (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spate injury Chấn thương nhiều | The spate injury affected many players in the recent football match. Vết thương liên tiếp ảnh hưởng đến nhiều cầu thủ trong trận đấu bóng đá gần đây. |
Series injury Chuỗi chấn thương | The news reported a series injury during the charity football match. Bản tin thông báo về một loạt vấn đề chấn thương trong trận đấu bóng đá từ thiện. |
Run injury Chấn thương khi chạy | He suffered a run injury during the charity marathon. Anh ta bị chấn thương khi tham gia marathon từ thiện. |
Họ từ
Từ "injury" trong tiếng Anh chỉ sự tổn thương hoặc thiệt hại về thể chất, có thể do tai nạn, ngã, hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Injury" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, thể thao hoặc pháp lý để mô tả tình trạng sức khỏe bị ảnh hưởng. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "injury" bắt nguồn từ tiếng Latin "injuria", có nghĩa là "sự bất công" hay "sự xâm phạm". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "juris" (luật, quyền). Ban đầu, "injury" mang ý nghĩa về sự vi phạm quyền lợi hoặc luật pháp. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tổn thương hoặc thiệt hại, cả thể chất lẫn tinh thần, liên quan đến những hành vi gây ra sự đau đớn hoặc tổn thương cho người khác.
Từ "injury" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏa hoặc thể thao. Trong phần Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc câu chuyện cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chấn thương thể chất, thường liên quan đến tai nạn hoặc các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp