Bản dịch của từ Injury trong tiếng Việt
Injury

Injury(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "injury" trong tiếng Anh chỉ sự tổn thương hoặc thiệt hại về thể chất, có thể do tai nạn, ngã, hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Injury" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, thể thao hoặc pháp lý để mô tả tình trạng sức khỏe bị ảnh hưởng. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "injury" bắt nguồn từ tiếng Latin "injuria", có nghĩa là "sự bất công" hay "sự xâm phạm". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "juris" (luật, quyền). Ban đầu, "injury" mang ý nghĩa về sự vi phạm quyền lợi hoặc luật pháp. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tổn thương hoặc thiệt hại, cả thể chất lẫn tinh thần, liên quan đến những hành vi gây ra sự đau đớn hoặc tổn thương cho người khác.
Từ "injury" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏa hoặc thể thao. Trong phần Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc câu chuyện cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chấn thương thể chất, thường liên quan đến tai nạn hoặc các hoạt động thể thao.
Họ từ
Từ "injury" trong tiếng Anh chỉ sự tổn thương hoặc thiệt hại về thể chất, có thể do tai nạn, ngã, hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Injury" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế, thể thao hoặc pháp lý để mô tả tình trạng sức khỏe bị ảnh hưởng. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "injury" bắt nguồn từ tiếng Latin "injuria", có nghĩa là "sự bất công" hay "sự xâm phạm". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "juris" (luật, quyền). Ban đầu, "injury" mang ý nghĩa về sự vi phạm quyền lợi hoặc luật pháp. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tổn thương hoặc thiệt hại, cả thể chất lẫn tinh thần, liên quan đến những hành vi gây ra sự đau đớn hoặc tổn thương cho người khác.
Từ "injury" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏa hoặc thể thao. Trong phần Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc câu chuyện cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chấn thương thể chất, thường liên quan đến tai nạn hoặc các hoạt động thể thao.
