Bản dịch của từ Injury trong tiếng Việt

Injury

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injury(Noun Countable)

ˈɪn.dʒər.i
ˈɪn.dʒər.i
01

Vết thương, sự chấn thương, tổn thương.

Wound, injury, damage.

Ví dụ

Injury(Noun)

ˈɪndʒɚi
ˈɪndʒəɹi
01

Làm tổn thương cảm xúc của một người.

Damage to a person's feelings.

Ví dụ
02

Một trường hợp bị thương.

An instance of being injured.

Ví dụ

Dạng danh từ của Injury (Noun)

SingularPlural

Injury

Injuries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ