Bản dịch của từ Bad trong tiếng Việt
Bad
Bad (Adjective)
Tệ, xấu, kém.
Bad, bad, bad.
His bad behavior led to his suspension from school.
Hành vi xấu của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị đình chỉ học.
The bad weather ruined the outdoor picnic.
Thời tiết xấu đã phá hỏng chuyến dã ngoại ngoài trời.
Her bad attitude caused conflicts with her friends.
Thái độ tồi tệ của cô ấy đã gây ra xung đột với bạn bè.
The movie received bad reviews from critics.
Bộ phim nhận được những đánh giá xấu từ các nhà phê bình.
The bad behavior of the students led to suspensions.
Hành vi xấu của học sinh dẫn đến việc bị đình chỉ.
The bad weather caused the event to be canceled.
Thời tiết xấu khiến sự kiện bị hủy bỏ.
Không phải thứ đáng được hy vọng hay mong muốn; khó chịu hoặc không được chào đón.
Not such as to be hoped for or desired; unpleasant or unwelcome.
The bad behavior of the students disrupted the class.
Hành vi xấu của học sinh làm gián đoạn lớp học.
Crime rates in the city have been linked to bad economic conditions.
Tỷ lệ tội phạm trong thành phố được liên kết với điều kiện kinh tế xấu.
The bad news about the pandemic spread quickly on social media.
Thông tin xấu về đại dịch lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
His behavior was bad and unacceptable at the party.
Hành vi của anh ấy xấu và không chấp nhận được tại buổi tiệc.
The bad influence of social media is a growing concern.
Tác động xấu của mạng xã hội là một vấn đề đang ngày càng được quan tâm.
The bad reputation of the company led to its downfall.
Danh tiếng xấu của công ty dẫn đến sự suy tàn của nó.
Her bad knee prevented her from participating in the marathon.
Đầu gối đau của cô ấy ngăn cô ấy tham gia marathon.
The bad toothache made him unable to focus on work.
Cơn đau răng làm anh ta không thể tập trung vào công việc.
She had a bad cold and had to stay home all week.
Cô ấy bị cảm nặng và phải ở nhà cả tuần.
The bad meat in the fridge smelled awful.
Thịt hỏng trong tủ lạnh thơm khó chịu.
She regretted buying the bad fish from the market.
Cô ấy hối hận khi mua cá hỏng từ chợ.
The bad smell coming from the trash was unbearable.
Mùi hôi từ thùng rác khó chịu.
She felt bad for missing her friend's birthday party.
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối vì bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn.
He had a bad conscience after lying to his parents.
Anh ta cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối cha mẹ.
The bad decision left her feeling ashamed of herself.
Quyết định tồi tệ khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ về bản thân.
Vô giá trị; không hợp lệ.
Worthless; not valid.
The fake news spread was bad for society.
Sự lan truyền tin giả mạo là xấu cho xã hội.
His behavior at the charity event was bad.
Hành vi của anh ta tại sự kiện từ thiện là xấu.
The bad influence of social media is concerning.
Tác động xấu của mạng xã hội là đáng lo ngại.
The movie received a bad review from critics.
Bộ phim nhận được một bài đánh giá xấu từ các nhà phê bình.
She had a bad experience with customer service.
Cô ấy có một trải nghiệm xấu với dịch vụ khách hàng.
The bad weather caused a delay in the event.
Thời tiết xấu gây ra sự chậm trễ trong sự kiện.
Dạng tính từ của Bad (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bad Sai | Worse Tệ hơn | Worst Tệ nhất |
Kết hợp từ của Bad (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inherently bad Tính từ tự nhiên | Gossiping is inherently bad for maintaining healthy relationships. Chuyện ngồi nói xấu người khác là xấu vốn có đối với việc duy trì mối quan hệ lành mạnh. |
Laughably bad Tệ hại đến buồn cười | The social media campaign was laughably bad. Chiến dịch truyền thông xã hội thật là tệ cười. |
Truly bad Thực sự tồi | His behavior at the party was truly bad. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật xấu. |
Incredibly bad Rất tồi | Her social skills are incredibly bad. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất tệ. |
Especially bad Đặc biệt tồi | His behavior at the party was especially bad. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất xấu. |
Bad (Adverb)
Tệ.
He behaved badly during the meeting.
Anh ta hành xử tồi tệ trong cuộc họp.
She sang badly at the talent show.
Cô ấy hát kém tại chương trình tài năng.
The movie was badly received by critics.
Bộ phim bị chỉ trích nặng nề bởi các nhà phê bình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bad cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bad" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kém, tồi hoặc xấu. "Bad" được sử dụng để miêu tả những thứ không đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát. Tuy nhiên, "bad" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "bad idea" hay "bad news", thể hiện sự tiêu cực trong nhiều tình huống.
Từ "bad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæddel," có thể có liên quan đến một số ngôn ngữ Germanic. Thời kỳ trung cổ, "bad" được sử dụng để mô tả những điều không thuận lợi, tiêu cực hoặc gây hại. Kể từ đó, nghĩa của từ đã củng cố trong ngữ cảnh miêu tả tính chất xấu hoặc không tốt. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả mức độ tiêu cực hoặc không mong muốn.
Từ "bad" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do tính chất phổ quát và dễ hiểu của nó trong việc diễn đạt ý nghĩa tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả chất lượng kém, tình trạng không mong muốn hay hành vi sai trái. Các tình huống thường gặp bao gồm đánh giá sản phẩm, chỉ trích hành động và thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bad
Gieo gió gặt bão/ Ác giả ác báo
To have a disaster, perhaps one that is deserved or expected; to die an unfortunate death.
He ignored all the warnings and eventually came to a bad end.
Anh ta đã phớt lờ tất cả các cảnh báo và cuối cùng đã gặp phải một kết cục tồi tệ.