Bản dịch của từ Bad trong tiếng Việt

Bad

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad(Adjective)

bæd
bæd
01

Tệ, xấu, kém.

Bad, bad, bad.

Ví dụ
02

Có chất lượng kém hoặc tiêu chuẩn thấp.

Of poor quality or a low standard.

Ví dụ
03

Không phải thứ đáng được hy vọng hay mong muốn; khó chịu hoặc không được chào đón.

Not such as to be hoped for or desired; unpleasant or unwelcome.

Ví dụ
04

Không tuân thủ các tiêu chuẩn về đạo đức hoặc hành vi có thể chấp nhận được.

Failing to conform to standards of moral virtue or acceptable conduct.

Ví dụ
05

(của một bộ phận cơ thể) bị thương, bị bệnh hoặc đau đớn.

(of a part of the body) injured, diseased, or painful.

Ví dụ
06

(thức ăn) bị thối rữa; thối rữa.

(of food) decayed; putrid.

Ví dụ
07

Hối hận, tội lỗi hoặc xấu hổ về điều gì đó.

Regretful, guilty, or ashamed about something.

Ví dụ
08

Vô giá trị; không hợp lệ.

Worthless; not valid.

Ví dụ
09

Tốt; xuất sắc.

Good; excellent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Bad (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bad

Sai

Worse

Tệ hơn

Worst

Tệ nhất

Bad(Adverb)

bˈæd
bˈæd
01

Tệ.

Badly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ