Bản dịch của từ Virtue trong tiếng Việt
Virtue
Virtue (Noun)
Her virtue was evident in her selfless acts of kindness.
Đức tính của cô được thể hiện rõ ở những hành động nhân ái vị tha của cô.
The community admired his virtue of honesty and integrity.
Cộng đồng ngưỡng mộ đức tính trung thực và liêm chính của anh.
Teaching children the virtue of respect is crucial for society.
Dạy cho trẻ em đức tính tôn trọng là điều cốt yếu đối với xã hội.
Her kindness and honesty are virtues admired by everyone.
Lòng tốt và sự trung thực của cô là những đức tính được mọi người ngưỡng mộ.
Practicing generosity is a virtue that strengthens social bonds.
Thực hành sự rộng lượng là một đức tính giúp củng cố mối quan hệ xã hội.
(trong thiên thần học kitô giáo truyền thống) cấp cao thứ bảy trong hệ thống cấp chín thiên thể.
(in traditional christian angelology) the seventh-highest order of the ninefold celestial hierarchy.
She embodied the virtue of kindness in her community.
Cô ấy là hiện thân của đức tính nhân hậu trong cộng đồng của mình.
The charity event highlighted the importance of virtue.
Sự kiện từ thiện nêu bật tầm quan trọng của đức tính.
His honesty and integrity are virtues admired by many.
Sự trung thực và chính trực của anh ấy là những đức tính được nhiều người ngưỡng mộ.
She believed in the virtue of helping others.
Cô tin vào đức tính giúp đỡ người khác.
The community praised his virtue of honesty.
Cộng đồng ca ngợi đức tính trung thực của anh.
Dạng danh từ của Virtue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virtue | Virtues |
Kết hợp từ của Virtue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ethical virtue Đức độ | Social responsibility is an ethical virtue in business practices. Trách nhiệm xã hội là đức đạo đạo đức trong các thực hành kinh doanh. |
Real virtue Đức hạnh thực sự | Kindness is a real virtue in building strong social connections. Lòng tốt là một đức tính thực sự trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Feminine virtue Đức nhân nghĩa | She embodies feminine virtue by showing compassion and kindness. Cô ấy hiện thân phẩm chất nữ tính bằng cách thể hiện lòng trắc ẩn và lòng tốt. |
Moral virtue Đức hạnh | Kindness is a moral virtue that promotes harmony in society. Long là một đức tính đạo đức thúc đẩy sự hài hòa trong xã hội. |
Political virtue Đức hạnh chính trị | Honesty is a key political virtue in society. Trung thực là một phẩm chất chính trị quan trọng trong xã hội. |
Họ từ
"Virtue" (tính tốt) là một thuật ngữ chỉ những phẩm chất đạo đức tích cực, như lòng tốt, công bằng và trung thực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "virtue" thường được nhắc đến như một tiêu chí đánh giá hành vi cá nhân trong cả hai ngữ cảnh văn hóa. Các khái niệm về "virtue" có thể khác nhau theo từng hệ thống triết học và xã hội, ảnh hưởng đến quan niệm về đạo đức.
Từ "virtue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "virtus", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "đức tính tốt". Nó liên quan đến các thuộc tính như phẩm hạnh và đạo đức, thường được dùng để chỉ những đặc điểm tích cực của con người. Trong lịch sử, "virtus" được người La Mã coi trọng trong việc xây dựng nhân cách và thực hiện các nghĩa vụ công cộng. Ý nghĩa hiện tại của "virtue" phản ánh tinh thần này, nhấn mạnh giá trị của các phẩm hạnh trong xã hội.
Từ "virtue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà khía cạnh đạo đức và phẩm hạnh thường được thảo luận trong các chủ đề như giáo dục và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "virtue" thường được sử dụng để mô tả các giá trị đạo đức, phẩm chất tích cực của con người trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về phát triển bản thân. Sự sử dụng này nhấn mạnh tầm quan trọng của phẩm hạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp