Bản dịch của từ Virtue trong tiếng Việt

Virtue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtue (Noun)

vˈɝtʃu
vˈɝɹtju
01

Hành vi thể hiện chuẩn mực đạo đức cao.

Behaviour showing high moral standards.

Ví dụ

Her virtue was evident in her selfless acts of kindness.

Đức tính của cô được thể hiện rõ ở những hành động nhân ái vị tha của cô.

The community admired his virtue of honesty and integrity.

Cộng đồng ngưỡng mộ đức tính trung thực và liêm chính của anh.

Teaching children the virtue of respect is crucial for society.

Dạy cho trẻ em đức tính tôn trọng là điều cốt yếu đối với xã hội.

Her kindness and honesty are virtues admired by everyone.

Lòng tốt và sự trung thực của cô là những đức tính được mọi người ngưỡng mộ.

Practicing generosity is a virtue that strengthens social bonds.

Thực hành sự rộng lượng là một đức tính giúp củng cố mối quan hệ xã hội.

02

(trong thiên thần học kitô giáo truyền thống) cấp cao thứ bảy trong hệ thống cấp chín thiên thể.

(in traditional christian angelology) the seventh-highest order of the ninefold celestial hierarchy.

Ví dụ

She embodied the virtue of kindness in her community.

Cô ấy là hiện thân của đức tính nhân hậu trong cộng đồng của mình.

The charity event highlighted the importance of virtue.

Sự kiện từ thiện nêu bật tầm quan trọng của đức tính.

His honesty and integrity are virtues admired by many.

Sự trung thực và chính trực của anh ấy là những đức tính được nhiều người ngưỡng mộ.

She believed in the virtue of helping others.

Cô tin vào đức tính giúp đỡ người khác.

The community praised his virtue of honesty.

Cộng đồng ca ngợi đức tính trung thực của anh.

Dạng danh từ của Virtue (Noun)

SingularPlural

Virtue

Virtues

Kết hợp từ của Virtue (Noun)

CollocationVí dụ

Ethical virtue

Đức độ

Social responsibility is an ethical virtue in business practices.

Trách nhiệm xã hội là đức đạo đạo đức trong các thực hành kinh doanh.

Real virtue

Đức hạnh thực sự

Kindness is a real virtue in building strong social connections.

Lòng tốt là một đức tính thực sự trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Feminine virtue

Đức nhân nghĩa

She embodies feminine virtue by showing compassion and kindness.

Cô ấy hiện thân phẩm chất nữ tính bằng cách thể hiện lòng trắc ẩn và lòng tốt.

Moral virtue

Đức hạnh

Kindness is a moral virtue that promotes harmony in society.

Long là một đức tính đạo đức thúc đẩy sự hài hòa trong xã hội.

Political virtue

Đức hạnh chính trị

Honesty is a key political virtue in society.

Trung thực là một phẩm chất chính trị quan trọng trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virtue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtue

Không có idiom phù hợp