Bản dịch của từ Angelology trong tiếng Việt

Angelology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angelology (Noun)

ˌeɪndʒ(ə)lˈɒlədʒi
ˌānjəˈläləjē
01

Học thuyết thần học liên quan đến thiên thần.

Theological doctrine concerning angels.

Ví dụ

Angelology explains the roles of angels in different religions.

Angelology giải thích vai trò của các thiên thần trong các tôn giáo khác nhau.

Many people do not study angelology for social discussions.

Nhiều người không nghiên cứu angelology cho các cuộc thảo luận xã hội.

Is angelology important in understanding social beliefs about angels?

Angelology có quan trọng trong việc hiểu các niềm tin xã hội về thiên thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angelology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angelology

Không có idiom phù hợp