Bản dịch của từ Angelology trong tiếng Việt
Angelology
Noun [U/C]

Angelology(Noun)
ˌeɪndʒ(ə)lˈɒlədʒi
ˌānjəˈläləjē
01
Học thuyết thần học liên quan đến thiên thần.
Theological doctrine concerning angels.
Ví dụ
Angelology

Học thuyết thần học liên quan đến thiên thần.
Theological doctrine concerning angels.