Bản dịch của từ Traditional trong tiếng Việt
Traditional
Traditional (Adjective)
She wore a traditional dress to the cultural festival.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống tại lễ hội văn hóa.
The traditional music performance was captivating and well-received.
Buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống rất cuốn hút và được đón nhận tốt.
The village celebrates traditional holidays with colorful customs and rituals.
Làng quê tổ chức các ngày lễ truyền thống với phong tục và nghi lễ đầy màu sắc.
Của, liên quan đến, hoặc bắt nguồn từ truyền thống.
Of, relating to, or derived from tradition.
She wore a traditional dress to the cultural festival.
Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống tại lễ hội văn hóa.
The traditional music performance captivated the audience with its authenticity.
Màn trình diễn âm nhạc truyền thống đã thu hút khán giả bằng tính chân thực của nó.
In many traditional societies, customs are passed down through generations.
Ở nhiều xã hội truyền thống, phong tục được truyền lại qua các thế hệ.
Traditional Chinese festivals are celebrated with family gatherings.
Các lễ hội Trung Quốc truyền thống được tổ chức với sự tụ tập gia đình.
Traditional values play a significant role in Chinese social customs.
Giá trị truyền thống đóng vai trò quan trọng trong phong tục xã hội Trung Quốc.
Traditional clothing reflects the rich history of Chinese culture.
Trang phục truyền thống phản ánh lịch sử phong phú của văn hóa Trung Quốc.
Truyền đạt từ tổ tiên đến con cháu chỉ bằng lời nói.
Communicated from ancestors to descendants by word only.
Traditional values are passed down through generations in the community.
Giá trị truyền thống được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.
The traditional clothing worn during festivals reflects cultural heritage.
Trang phục truyền thống mặc trong các lễ hội phản ánh di sản văn hóa.
Celebrating traditional holidays strengthens social bonds among families and friends.
Lễ hội truyền thống giúp củng cố mối quan hệ xã hội giữa gia đình và bạn bè.
Dạng tính từ của Traditional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Traditional Truyền thống | More traditional Truyền thống hơn | Most traditional Truyền thống nhất |
Kết hợp từ của Traditional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely traditional Cực kỳ truyền thống | She follows extremely traditional customs in her community. Cô ấy tuân theo phong tục cực kỳ truyền thống trong cộng đồng của mình. |
Fairly traditional Tương đối truyền thống | She follows a fairly traditional lifestyle. Cô ấy tuân theo lối sống khá truyền thống. |
Very traditional Rất truyền thống | Her family has a very traditional way of celebrating holidays. Gia đình cô ấy có cách đón chào ngày lễ rất truyền thống. |
Traditional (Noun)
(thông tục, không đếm được) viết tắt của tiếng trung phồn thể.
(informal, uncountable) short for traditional chinese.
She practices traditional Chinese medicine.
Cô ấy thực hành y học Trung Quốc truyền thống.
Traditional Chinese culture values harmony and respect.
Văn hóa Trung Quốc truyền thống đánh giá cao sự hòa hợp và tôn trọng.
Many families celebrate traditional Chinese New Year with festivities.
Nhiều gia đình ăn mừng Tết Trung Quốc truyền thống với lễ hội.
(thường ở số nhiều) bất cứ điều gì truyền thống, quy ước, tiêu chuẩn.
(usually in the plural) anything that is traditional, conventional, standard.
Cultural traditions are important in society.
Truyền thống văn hóa quan trọng trong xã hội.
Respecting customs is part of traditional values.
Tôn trọng phong tục là một phần của giá trị truyền thống.
Festivals celebrate the community's traditional practices.
Các lễ hội kỷ niệm các thực hành truyền thống của cộng đồng.
Một người có niềm tin truyền thống.
A person with traditional beliefs.
John is a traditional who values customs and heritage.
John là một người truyền thống, coi trọng phong tục và di sản.
She respects her grandparents' traditions as a traditional.
Cô ấy tôn trọng truyền thống của ông bà như một người truyền thống.
The village elder is a respected traditional in the community.
Người lớn tuổi trong làng là một người truyền thống được cộng đồng tôn trọng.
Họ từ
Từ "traditional" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến truyền thống, thể hiện các giá trị, phong tục hoặc tập quán được duy trì và truyền lại qua các thế hệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả văn hóa, nghệ thuật, lễ hội hay tôn giáo mà không thay đổi nhiều theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "traditional" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như sự nhấn mạnh vào giá trị văn hóa cổ điển trong tiếng Anh Anh trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự sáng tạo trong các lĩnh vực hiện đại hơn.
Từ "traditional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditionalis", xuất phát từ động từ "tradere", có nghĩa là "giao phó, chuyển giao". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc truyền lại các phong tục, tập quán qua các thế hệ. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự duy trì và bảo tồn văn hóa, tập quán của một cộng đồng, tạo nền tảng cho việc hiểu rõ các giá trị lịch sử và xã hội hiện tại.
Từ "traditional" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến văn hóa và phong tục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp, giá trị hoặc phong cách đã tồn tại qua thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nghệ thuật, và lễ hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của truyền thống trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp