Bản dịch của từ Traditional trong tiếng Việt

Traditional

Adjective Noun [U/C]

Traditional (Adjective)

trəˈdɪʃ.ən.əl
trəˈdɪʃ.ən.əl
01

Truyền thống, mang tính truyền thống, theo phong cách cũ.

Traditional, traditional, old style.

Ví dụ

She wore a traditional dress to the cultural festival.

Cô ấy mặc trang phục truyền thống tại lễ hội văn hóa.

The traditional music performance was captivating and well-received.

Buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống rất cuốn hút và được đón nhận tốt.

The village celebrates traditional holidays with colorful customs and rituals.

Làng quê tổ chức các ngày lễ truyền thống với phong tục và nghi lễ đầy màu sắc.

02

Của, liên quan đến, hoặc bắt nguồn từ truyền thống.

Of, relating to, or derived from tradition.

Ví dụ

She wore a traditional dress to the cultural festival.

Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống tại lễ hội văn hóa.

The traditional music performance captivated the audience with its authenticity.

Màn trình diễn âm nhạc truyền thống đã thu hút khán giả bằng tính chân thực của nó.

In many traditional societies, customs are passed down through generations.

Ở nhiều xã hội truyền thống, phong tục được truyền lại qua các thế hệ.

03

Liên quan đến truyền thống trung quốc.

Relating to traditional chinese.

Ví dụ

Traditional Chinese festivals are celebrated with family gatherings.

Các lễ hội Trung Quốc truyền thống được tổ chức với sự tụ tập gia đình.

Traditional values play a significant role in Chinese social customs.

Giá trị truyền thống đóng vai trò quan trọng trong phong tục xã hội Trung Quốc.

Traditional clothing reflects the rich history of Chinese culture.

Trang phục truyền thống phản ánh lịch sử phong phú của văn hóa Trung Quốc.

04

Truyền đạt từ tổ tiên đến con cháu chỉ bằng lời nói.

Communicated from ancestors to descendants by word only.

Ví dụ

Traditional values are passed down through generations in the community.

Giá trị truyền thống được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.

The traditional clothing worn during festivals reflects cultural heritage.

Trang phục truyền thống mặc trong các lễ hội phản ánh di sản văn hóa.

Celebrating traditional holidays strengthens social bonds among families and friends.

Lễ hội truyền thống giúp củng cố mối quan hệ xã hội giữa gia đình và bạn bè.

Dạng tính từ của Traditional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Traditional

Truyền thống

More traditional

Truyền thống hơn

Most traditional

Truyền thống nhất

Kết hợp từ của Traditional (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely traditional

Cực kỳ truyền thống

She follows extremely traditional customs in her community.

Cô ấy tuân theo phong tục cực kỳ truyền thống trong cộng đồng của mình.

Fairly traditional

Tương đối truyền thống

She follows a fairly traditional lifestyle.

Cô ấy tuân theo lối sống khá truyền thống.

Very traditional

Rất truyền thống

Her family has a very traditional way of celebrating holidays.

Gia đình cô ấy có cách đón chào ngày lễ rất truyền thống.

Traditional (Noun)

tɹədˈɪʃənl̩
tɹədˈɪʃənl̩
01

(thông tục, không đếm được) viết tắt của tiếng trung phồn thể.

(informal, uncountable) short for traditional chinese.

Ví dụ

She practices traditional Chinese medicine.

Cô ấy thực hành y học Trung Quốc truyền thống.

Traditional Chinese culture values harmony and respect.

Văn hóa Trung Quốc truyền thống đánh giá cao sự hòa hợp và tôn trọng.

Many families celebrate traditional Chinese New Year with festivities.

Nhiều gia đình ăn mừng Tết Trung Quốc truyền thống với lễ hội.

02

(thường ở số nhiều) bất cứ điều gì truyền thống, quy ước, tiêu chuẩn.

(usually in the plural) anything that is traditional, conventional, standard.

Ví dụ

Cultural traditions are important in society.

Truyền thống văn hóa quan trọng trong xã hội.

Respecting customs is part of traditional values.

Tôn trọng phong tục là một phần của giá trị truyền thống.

Festivals celebrate the community's traditional practices.

Các lễ hội kỷ niệm các thực hành truyền thống của cộng đồng.

03

Một người có niềm tin truyền thống.

A person with traditional beliefs.

Ví dụ

John is a traditional who values customs and heritage.

John là một người truyền thống, coi trọng phong tục và di sản.

She respects her grandparents' traditions as a traditional.

Cô ấy tôn trọng truyền thống của ông bà như một người truyền thống.

The village elder is a respected traditional in the community.

Người lớn tuổi trong làng là một người truyền thống được cộng đồng tôn trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traditional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] On the other hand, restaurants are generally more popular among older generations who value the cultural and culinary associated with them and for family gathering [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] For example, through literature, namely fairy tales, legends and fables, students can become familiar with their native terms and also national values which have been passed down from generation to generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In my opinion, is our roots, and it consists of numerous knowledge accumulated from the past [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe plays a vital part in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Traditional

Không có idiom phù hợp