Bản dịch của từ Traditional trong tiếng Việt
Traditional

Traditional(Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc bắt nguồn từ truyền thống.
Of, relating to, or derived from tradition.
Truyền đạt từ tổ tiên đến con cháu chỉ bằng lời nói.
Communicated from ancestors to descendants by word only.
Dạng tính từ của Traditional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Traditional Truyền thống | More traditional Truyền thống hơn | Most traditional Truyền thống nhất |
Traditional(Noun)
(thông tục, không đếm được) Viết tắt của tiếng Trung phồn thể.
(informal, uncountable) Short for traditional Chinese.
(thường ở số nhiều) Bất cứ điều gì truyền thống, quy ước, tiêu chuẩn.
(usually in the plural) Anything that is traditional, conventional, standard.
Một người có niềm tin truyền thống.
A person with traditional beliefs.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "traditional" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến truyền thống, thể hiện các giá trị, phong tục hoặc tập quán được duy trì và truyền lại qua các thế hệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả văn hóa, nghệ thuật, lễ hội hay tôn giáo mà không thay đổi nhiều theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "traditional" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như sự nhấn mạnh vào giá trị văn hóa cổ điển trong tiếng Anh Anh trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự sáng tạo trong các lĩnh vực hiện đại hơn.
Từ "traditional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditionalis", xuất phát từ động từ "tradere", có nghĩa là "giao phó, chuyển giao". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc truyền lại các phong tục, tập quán qua các thế hệ. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự duy trì và bảo tồn văn hóa, tập quán của một cộng đồng, tạo nền tảng cho việc hiểu rõ các giá trị lịch sử và xã hội hiện tại.
Từ "traditional" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến văn hóa và phong tục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp, giá trị hoặc phong cách đã tồn tại qua thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nghệ thuật, và lễ hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của truyền thống trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "traditional" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến truyền thống, thể hiện các giá trị, phong tục hoặc tập quán được duy trì và truyền lại qua các thế hệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả văn hóa, nghệ thuật, lễ hội hay tôn giáo mà không thay đổi nhiều theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "traditional" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như sự nhấn mạnh vào giá trị văn hóa cổ điển trong tiếng Anh Anh trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự sáng tạo trong các lĩnh vực hiện đại hơn.
Từ "traditional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditionalis", xuất phát từ động từ "tradere", có nghĩa là "giao phó, chuyển giao". Từ này thể hiện ý nghĩa của việc truyền lại các phong tục, tập quán qua các thế hệ. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự duy trì và bảo tồn văn hóa, tập quán của một cộng đồng, tạo nền tảng cho việc hiểu rõ các giá trị lịch sử và xã hội hiện tại.
Từ "traditional" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến văn hóa và phong tục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp, giá trị hoặc phong cách đã tồn tại qua thời gian, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nghệ thuật, và lễ hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của truyền thống trong xã hội hiện đại.
