Bản dịch của từ Chinese trong tiếng Việt
Chinese
Chinese (Adjective)
She studied Chinese history at university.
Cô ấy học lịch sử Trung Quốc ở trường đại học.
The Chinese New Year is a significant celebration in Asia.
Tết Trung Quốc là một dịp lễ quan trọng ở châu Á.
Chinese cuisine is known for its diverse flavors and ingredients.
Ẩm thực Trung Quốc nổi tiếng với hương vị và nguyên liệu đa dạng.
Chinese (Noun)
Người bản xứ hoặc cư dân trung quốc, hoặc người gốc trung quốc.
A native or inhabitant of china, or a person of chinese descent.
Lily is a Chinese who moved to the UK last year.
Lily là người Trung Quốc đã chuyển đến Anh năm ngoái.
The Chinese community in Chinatown celebrates the Lunar New Year.
Cộng đồng người Trung Quốc tại khu Phố Tàu ăn mừng Tết Nguyên Đán.
The Chinese have a rich history of traditional medicine practices.
Người Trung Quốc có một lịch sử phong phú về y học truyền thống.
Kết hợp từ của Chinese (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mandarin chinese Tiếng trung quốc | She learned mandarin chinese to communicate with her chinese friends. Cô ấy học tiếng trung quốc để giao tiếp với bạn bè trung quốc của mình. |
Từ "Chinese" có nghĩa là liên quan đến Trung Quốc, bao gồm cả người, ngôn ngữ và văn hóa. Trong văn cảnh ngôn ngữ, "Chinese" thường chỉ đến tiếng Trung Quốc, được chia thành nhiều phương ngữ, trong đó phổ biến nhất là Quan Thoại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong viết tắt; tuy nhiên, cách phát âm một số từ có nguồn gốc Trung Quốc có thể khác nhau.
Từ "Chinese" có nguồn gốc từ từ "China", bắt nguồn từ chữ Latinh "Sina", một biến thể của từ "Qin", tên một triều đại cổ đại ở Trung Quốc. Từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ về văn hóa, ngôn ngữ và người dân Trung Quốc. Ngày nay, "Chinese" dùng để chỉ ngôn ngữ chính thức cũng như các khía cạnh văn hóa liên quan đến đất nước và dân tộc này.
Từ "Chinese" xuất hiện với mức độ sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "Chinese" thường được nhắc đến trong bối cảnh văn hóa, du lịch hoặc kinh tế. Trong phần Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về ngôn ngữ hoặc truyền thông liên quan đến Trung Quốc. Trong phần Đọc và Viết, "Chinese" có thể xuất hiện trong tích hợp văn hóa và chính trị. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu ngôn ngữ, tài liệu khoa học và các cuộc hội thảo về văn hóa quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp