Bản dịch của từ Chinese trong tiếng Việt

Chinese

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinese (Adjective)

tʃɑɪnˈiz
tʃɑɪnˈiz
01

Của hoặc liên quan đến trung quốc hoặc ngôn ngữ, văn hóa hoặc con người của nó.

Of or relating to china or its language, culture, or people.

Ví dụ

She studied Chinese history at university.

Cô ấy học lịch sử Trung Quốc ở trường đại học.

The Chinese New Year is a significant celebration in Asia.

Tết Trung Quốc là một dịp lễ quan trọng ở châu Á.

Chinese cuisine is known for its diverse flavors and ingredients.

Ẩm thực Trung Quốc nổi tiếng với hương vị và nguyên liệu đa dạng.

Chinese (Noun)

tʃɑɪnˈiz
tʃɑɪnˈiz
01

Người bản xứ hoặc cư dân trung quốc, hoặc người gốc trung quốc.

A native or inhabitant of china, or a person of chinese descent.

Ví dụ

Lily is a Chinese who moved to the UK last year.

Lily là người Trung Quốc đã chuyển đến Anh năm ngoái.

The Chinese community in Chinatown celebrates the Lunar New Year.

Cộng đồng người Trung Quốc tại khu Phố Tàu ăn mừng Tết Nguyên Đán.

The Chinese have a rich history of traditional medicine practices.

Người Trung Quốc có một lịch sử phong phú về y học truyền thống.

Kết hợp từ của Chinese (Noun)

CollocationVí dụ

Mandarin chinese

Tiếng trung quốc

She learned mandarin chinese to communicate with her chinese friends.

Cô ấy học tiếng trung quốc để giao tiếp với bạn bè trung quốc của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chinese cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For English and I attended language schools and practised speaking with native speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also speak English and Mandarin which I learned through language schools and self-study [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The line chart illustrates how many people living in Australia used Arabic, Italian and Greek as their first language from 1986 to 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In addition, the number of Australians speaking as their first language was highest after 25 years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Chinese

Không có idiom phù hợp