Bản dịch của từ Widely trong tiếng Việt
Widely
Widely (Adverb)
Một cách rộng rãi, rộng lớn, rộng khắp.
Widely, widely, widely.
Social media is widely used for communication among teenagers.
Mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để giao tiếp trong giới thanh thiếu niên.
Fake news spreads widely on various social platforms.
Tin tức giả lan truyền rộng rãi trên nhiều nền tảng xã hội khác nhau.
Online shopping is widely popular due to its convenience.
Mua sắm trực tuyến rất phổ biến do tính tiện lợi của nó.
The news spread widely on social media platforms.
Tin tức được lan truyền rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The event was widely discussed among the community.
Sự kiện đã được thảo luận rộng rãi trong cộng đồng.
Her blog post was widely shared on various social networks.
Bài đăng trên blog của cô ấy đã được chia sẻ rộng rãi trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
(nghĩa bóng) thông thường; nói chung là; ở một mức độ lớn.
(figurative) commonly; generally; to a great degree.
Social media is widely used for communication in modern society.
Mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để liên lạc trong xã hội hiện đại.
The information about the event spread widely across the community.
Thông tin về sự kiện này được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng.
Volunteering is widely appreciated for its positive impact on society.
Hoạt động tình nguyện được nhiều người đánh giá cao vì tác động tích cực của nó đối với xã hội.
Dạng trạng từ của Widely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Widely Rộng | More widely Rộng hơn | Most widely Rộng nhất |
Từ "widely" là một trạng từ có nghĩa là "một cách rộng rãi" hoặc "trên diện rộng", thường được sử dụng để chỉ việc diễn ra ở nhiều nơi, nhiều người hoặc trong nhiều tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "widely" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc khi mô tả sự phổ biến của một khái niệm, ý tưởng hoặc sản phẩm.
Từ "widely" có nguồn gốc từ tính từ "wide", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là "rộng". Từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Latinh "latus", nghĩa là "rộng" hoặc "mở". Sự phát triển của "widely" trong ngữ nghĩa liên quan đến độ rộng, phổ biến trong việc áp dụng hoặc trải nghiệm, thể hiện sự phân bổ rộng rãi hoặc tồn tại của thứ gì đó trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn hóa đến địa lý, phù hợp với bản chất của từ gốc.
Từ "widely" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến và kiến thức một cách đa dạng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả, so sánh hoặc nhấn mạnh sự phổ biến của một vấn đề, khái niệm hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "widely" giúp tăng cường độ tin cậy và tính thuyết phục của các luận điểm được đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp