Bản dịch của từ Widely trong tiếng Việt

Widely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widely (Adverb)

ˈwaɪd.li
ˈwaɪd.li
01

Một cách rộng rãi, rộng lớn, rộng khắp.

Widely, widely, widely.

Ví dụ

Social media is widely used for communication among teenagers.

Mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để giao tiếp trong giới thanh thiếu niên.

Fake news spreads widely on various social platforms.

Tin tức giả lan truyền rộng rãi trên nhiều nền tảng xã hội khác nhau.

Online shopping is widely popular due to its convenience.

Mua sắm trực tuyến rất phổ biến do tính tiện lợi của nó.

02

Một cách rộng rãi; trên một khu vực rộng lớn.

In a wide manner; across a wide area.

Ví dụ

The news spread widely on social media platforms.

Tin tức được lan truyền rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The event was widely discussed among the community.

Sự kiện đã được thảo luận rộng rãi trong cộng đồng.

Her blog post was widely shared on various social networks.

Bài đăng trên blog của cô ấy đã được chia sẻ rộng rãi trên nhiều mạng xã hội khác nhau.

03

(nghĩa bóng) thông thường; nói chung là; ở một mức độ lớn.

(figurative) commonly