Bản dịch của từ Figurative trong tiếng Việt
Figurative
Figurative (Adjective)
(của một nghệ sĩ hoặc tác phẩm nghệ thuật) đại diện cho các hình thức có nguồn gốc rõ ràng từ cuộc sống.
Of an artist or work of art representing forms that are recognizably derived from life.
Her figurative painting depicted the struggles of urban life in Chicago.
Bức tranh hình tượng của cô ấy mô tả những khó khăn của cuộc sống đô thị ở Chicago.
The artist's work is not figurative; it is purely abstract.
Công việc của nghệ sĩ không phải là hình tượng; nó hoàn toàn trừu tượng.
Is this sculpture considered figurative or more abstract in style?
Bức tượng này có được coi là hình tượng hay phong cách trừu tượng hơn không?
Her figurative paintings depict scenes from everyday life.
Bức tranh tượng trưng của cô ấy miêu tả những cảnh trong cuộc sống hàng ngày.
Not all artists prefer to create figurative art; some focus on abstract.
Không phải tất cả các nghệ sĩ đều thích tạo nghệ thuật tượng trưng; một số tập trung vào trừu tượng.
Bắt đầu từ việc sử dụng từ ngữ theo nghĩa đen; ẩn dụ.
Departing from a literal use of words metaphorical.
Her figurative language made the speech more engaging and memorable for everyone.
Ngôn ngữ ẩn dụ của cô ấy khiến bài phát biểu hấp dẫn và đáng nhớ hơn.
The teacher did not use figurative expressions in the lesson today.
Giáo viên đã không sử dụng các biểu thức ẩn dụ trong bài học hôm nay.
Can you explain the figurative meaning behind his words during the debate?
Bạn có thể giải thích ý nghĩa ẩn dụ sau lời nói của anh ấy trong cuộc tranh luận không?
Her figurative language in the essay was captivating.
Ngôn ngữ tượng trưng của cô ấy trong bài luận rất cuốn hút.
The speaker avoided using figurative expressions during the presentation.
Người nói tránh sử dụng các biểu cảm tượng trưng trong bài thuyết trình.
Dạng tính từ của Figurative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Figurative Hình tượng | More figurative Tượng trưng hơn | Most figurative Tượng trưng nhất |
Họ từ
Từ "figurative" có nghĩa là không mang ý nghĩa đen, mà thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt mang tính hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là "figurative language", nghĩa là ngôn ngữ mang tính biểu tượng, khác hẳn với "literal" (nghĩa đen). Về phương diện ngữ âm, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều phát âm từ "figurative" tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ điệu và sự nhấn trọng âm trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "figurative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figurativus", cấu thành từ từ " figura" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Từ này được sử dụng để chỉ cách diễn đạt không theo nghĩa đen, mà dựa vào các hình ảnh hoặc biểu tượng để truyền đạt ý tưởng. Đến thế kỷ 16, "figurative" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả các hình thức biểu đạt nghệ thuật, thể hiện sự phong phú và sáng tạo trong ngôn ngữ, từ đó trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "figurative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi diễn đạt ý tưởng trừu tượng và biểu tượng cần được thể hiện. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương, lý thuyết nghệ thuật và ngữ văn, dùng để mô tả các phép ẩn dụ và hình ảnh trực quan trong ngôn ngữ. Sự sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến phân tích văn bản và các tình huống trong giao tiếp nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp