Bản dịch của từ Figurative trong tiếng Việt
Figurative

Figurative(Adjective)
(của một nghệ sĩ hoặc tác phẩm nghệ thuật) đại diện cho các hình thức có nguồn gốc rõ ràng từ cuộc sống.
Of an artist or work of art representing forms that are recognizably derived from life.
Bắt đầu từ việc sử dụng từ ngữ theo nghĩa đen; ẩn dụ.
Departing from a literal use of words metaphorical.
Dạng tính từ của Figurative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Figurative Hình tượng | More figurative Tượng trưng hơn | Most figurative Tượng trưng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "figurative" có nghĩa là không mang ý nghĩa đen, mà thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt mang tính hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là "figurative language", nghĩa là ngôn ngữ mang tính biểu tượng, khác hẳn với "literal" (nghĩa đen). Về phương diện ngữ âm, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều phát âm từ "figurative" tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ điệu và sự nhấn trọng âm trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "figurative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figurativus", cấu thành từ từ " figura" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Từ này được sử dụng để chỉ cách diễn đạt không theo nghĩa đen, mà dựa vào các hình ảnh hoặc biểu tượng để truyền đạt ý tưởng. Đến thế kỷ 16, "figurative" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả các hình thức biểu đạt nghệ thuật, thể hiện sự phong phú và sáng tạo trong ngôn ngữ, từ đó trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "figurative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi diễn đạt ý tưởng trừu tượng và biểu tượng cần được thể hiện. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương, lý thuyết nghệ thuật và ngữ văn, dùng để mô tả các phép ẩn dụ và hình ảnh trực quan trong ngôn ngữ. Sự sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến phân tích văn bản và các tình huống trong giao tiếp nghệ thuật.
Họ từ
Từ "figurative" có nghĩa là không mang ý nghĩa đen, mà thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt mang tính hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là "figurative language", nghĩa là ngôn ngữ mang tính biểu tượng, khác hẳn với "literal" (nghĩa đen). Về phương diện ngữ âm, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều phát âm từ "figurative" tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ điệu và sự nhấn trọng âm trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "figurative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figurativus", cấu thành từ từ " figura" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Từ này được sử dụng để chỉ cách diễn đạt không theo nghĩa đen, mà dựa vào các hình ảnh hoặc biểu tượng để truyền đạt ý tưởng. Đến thế kỷ 16, "figurative" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả các hình thức biểu đạt nghệ thuật, thể hiện sự phong phú và sáng tạo trong ngôn ngữ, từ đó trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "figurative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi diễn đạt ý tưởng trừu tượng và biểu tượng cần được thể hiện. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương, lý thuyết nghệ thuật và ngữ văn, dùng để mô tả các phép ẩn dụ và hình ảnh trực quan trong ngôn ngữ. Sự sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến phân tích văn bản và các tình huống trong giao tiếp nghệ thuật.
