Bản dịch của từ Recognizably trong tiếng Việt
Recognizably
Recognizably (Adverb)
The community center is recognizably different after the renovation last year.
Trung tâm cộng đồng rõ ràng khác biệt sau khi cải tạo năm ngoái.
The new policies do not recognizably improve social welfare in our city.
Các chính sách mới không cải thiện rõ ràng phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta.
Is the social inequality issue recognizably addressed in the new report?
Vấn đề bất bình đẳng xã hội có được đề cập rõ ràng trong báo cáo mới không?
Họ từ
Từ "recognizably" là trạng từ, có nghĩa là "một cách dễ nhận biết" hoặc "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có thể được nhận dạng rõ ràng trong bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau trong các tình huống giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "recognizably" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "recognoscere", nghĩa là "nhận ra" hoặc "công nhận". Tiền tố "re-" có hàm ý quay lại, trong khi "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "dùng để biết". Sự kết hợp này thể hiện khả năng nhận diện một cách rõ ràng hoặc dễ dàng. Trong tiếng Anh hiện đại, "recognizably" được sử dụng để chỉ việc có thể nhận biết hoặc phân biệt một cách rõ ràng, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu của nó trong bối cảnh nhận diện và thừa nhận.
Từ "recognizably" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc xác định đặc điểm, tình huống hoặc sự kiện một cách rõ ràng. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả các nhân vật hay sự kiện cụ thể để nhấn mạnh sự nhận diện hoặc sự khác biệt rõ ràng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, “recognizably” thường được dùng để chỉ ra sự dễ nhận biết và tính chất đặc trưng của một hiện tượng hay một xu hướng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp