Bản dịch của từ Literal trong tiếng Việt
Literal
Literal (Adjective)
Her literal interpretation of the text led to a misunderstanding.
Việc giải thích văn bản theo nghĩa đen của cô ấy đã dẫn đến một sự hiểu lầm.
He made a literal translation of the document for accuracy.
Anh ấy đã dịch tài liệu theo nghĩa đen cho chính xác.
The literal meaning of the phrase was lost in translation.
Nghĩa đen của cụm từ đã bị mất trong bản dịch.
(của một bản dịch) thể hiện chính xác các từ trong văn bản gốc.
(of a translation) representing the exact words of the original text.
The literal translation of the ancient manuscript was accurate.
Bản dịch theo nghĩa đen của bản thảo cổ là chính xác.
She preferred a literal interpretation of the law.
Cô ấy thích cách giải thích luật theo nghĩa đen hơn.
The literal meaning of his words left no room for misinterpretation.
Nghĩa đen của những lời nói của anh ấy không còn chỗ cho sự hiểu sai.
(của một người hoặc màn trình diễn) thiếu trí tưởng tượng; tầm thường.
(of a person or performance) lacking imagination; prosaic.
Her literal conversation style made her stories seem dull and uninteresting.
Phong cách trò chuyện theo nghĩa đen của cô ấy khiến câu chuyện của cô ấy có vẻ buồn tẻ và nhàm chán.
The literal speech at the event failed to engage the audience.
Bài phát biểu theo nghĩa đen tại sự kiện không thu hút được khán giả.
His literal approach to social interactions made him seem boring.
Cách tiếp cận theo nghĩa đen của anh ấy đối với các tương tác xã hội khiến anh ấy có vẻ nhàm chán.
The literal meaning of the word 'book' is a written or printed work.
Nghĩa đen của từ 'cuốn sách' là một tác phẩm được viết hoặc in.
She took the literal interpretation of the text, focusing on the words.
Cô ấy giải thích theo nghĩa đen của văn bản, tập trung vào các từ.
The literal translation of the phrase 'je ne sais quoi' is 'I don't know what'.
Bản dịch theo nghĩa đen của cụm từ 'je ne sais quoi' là 'Tôi không biết gì không'.
Dạng tính từ của Literal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Literal Văn học | More literal Nghĩa đen hơn | Most literal Văn học nhất |
Literal (Noun)
Họ từ
Từ "literal" diễn tả ý nghĩa chính xác, rõ ràng, không mang tính hình tượng hoặc bóng bẩy. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học và văn học để phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên sự phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sử dụng "literal" trong các ngữ cảnh như mô tả hoặc giải thích thường yêu cầu sự chính xác cao hơn.
Từ "literal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "literalis", có nghĩa là "thuộc về chữ viết" và từ "littera" có nghĩa là "chữ cái". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ việc hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa gốc của từ. Đến nay, "literal" được sử dụng để chỉ sự chính xác và cụ thể trong ngữ nghĩa, trái ngược với các cách hiểu bóng bẩy hoặc ẩn dụ, phản ánh rõ ràng mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "literal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi yêu cầu thí sinh hiểu nghĩa chính xác của từ ngữ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều được hiểu theo nghĩa đen, không phải theo nghĩa bóng. Ngoài ra, từ "literal" cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày để diễn tả các tình huống mà ý nghĩa phải được coi là chính xác, không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp