Bản dịch của từ Literal trong tiếng Việt

Literal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literal(Adjective)

lˈɪtərəl
ˈɫɪtɝəɫ
01

Đại diện cho nghĩa chính của một từ hoặc cụm từ, không mang tính bóng bẩy hay ẩn dụ.

Representing the primary meaning of a word or phrase not figurative or metaphorical

Ví dụ
02

Liên quan đến các chữ cái trong bảng chữ cái

Of or relating to the letters of the alphabet

Ví dụ
03

Chủ yếu liên quan đến sự thật và hiện thực hoàn toàn chính xác.

Concerned mainly with facts and reality strictly true

Ví dụ

Literal(Noun)

lˈɪtərəl
ˈɫɪtɝəɫ
01

Chủ yếu lo lắng về sự thật và thực tế hoàn toàn chính xác.

A literal interpretation of a text as opposed to a figurative or metaphorical one

Ví dụ
02

Diễn đạt ý nghĩa chính của một từ hoặc cụm từ mà không mang tính ẩn dụ hay hình tượng.

A literal expression or statement

Ví dụ