Bản dịch của từ Strictly trong tiếng Việt
Strictly
Strictly (Adverb)
He adhered strictly to the guidelines provided by the social club.
Anh ta tuân thủ nghiêm ngặt theo các hướng dẫn được cung cấp bởi câu lạc bộ xã hội.
The social event was strictly for members only, no outsiders allowed.
Sự kiện xã hội chỉ dành riêng cho các thành viên, không cho phép người ngoài.
The social gathering was held strictly online due to the pandemic.
Cuộc tụ tập xã hội đã được tổ chức nghiêm túc trực tuyến do đại dịch.
Một cách nghiêm ngặt.
In a strict manner.
The school enforces rules strictly to maintain discipline.
Trường áp đặt nghiêm ngặt các quy tắc để duy trì kỷ luật.
The company follows safety protocols strictly for all employees.
Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn cho tất cả nhân viên.
Parents monitor their children's screen time strictly to limit exposure.
Phụ huynh giám sát thời gian xem màn hình của con cái một cách nghiêm ngặt để hạn chế tiếp xúc.
Một cách hạn chế; chỉ.
In a limited manner; only.
She strictly followed the rules of the organization.
Cô ấy tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của tổ chức.
The event strictly allowed only invited guests to enter.
Sự kiện chỉ cho phép các khách mời được vào một cách hạn chế.
The social gathering was strictly for members of the club.
Cuộc tụ tập xã hội chỉ dành cho các thành viên của câu lạc bộ.
Dạng trạng từ của Strictly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strictly Nghiêm ngặt | More strictly Chặt chẽ hơn | Most strictly Nghiêm ngặt nhất |
Họ từ
Từ "strictly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nghiêm ngặt, chỉ định rằng điều gì đó được thực hiện một cách cứng nhắc hoặc không cho phép ngoại lệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "strictly" có thể mang sắc thái khác khi dùng trong bối cảnh văn hóa hoặc quy định của từng quốc gia.
Từ "strictly" có nguồn gốc từ chữ Latinh "strictus", có nghĩa là "kín cổng" hoặc "siết chặt". Trong tiếng Latinh, "stringere" mang nghĩa siết hay kéo, phản ánh ý nghĩa của sự nghiêm ngặt và không cho phép lỏng lẻo. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, từ này đã chuyển ý từ nghĩa "siết chặt" sang "cách thức nghiêm ngặt" trong hành động hay quy tắc, thể hiện sự tuân thủ chặt chẽ và chính xác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "strictly" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người học hiểu ngữ cảnh và các quy định rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "strictly" thường được dùng để nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn trong một số lĩnh vực như giáo dục, pháp luật và kinh doanh. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nghiêm ngặt và không có ngoại lệ của các quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp