Bản dịch của từ Interval trong tiếng Việt

Interval

Noun [U/C]

Interval (Noun)

ˈɪnɚvl̩
ˈɪntɚvl̩
01

Một thời gian xen kẽ.

An intervening time.

Ví dụ

After a brief interval, the party continued with lively music.

Sau một khoảng thời gian ngắn, bữa tiệc tiếp tục với âm nhạc sôi động.

The interval between meetings allowed for productive discussions to take place.

Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép diễn ra các cuộc thảo luận hiệu quả.

During the interval, guests mingled and enjoyed refreshments.

Trong khoảng thời gian, các vị khách giao lưu và thưởng thức đồ uống giải khát.

02

Sự khác biệt về cao độ giữa hai âm thanh.

The difference in pitch between two sounds.

Ví dụ

The interval between their birthdays is only two days.

Khoảng cách giữa ngày sinh nhật của họ chỉ là hai ngày.

The interval of silence was awkward during the meeting.

Khoảng thời gian im lặng thật khó xử trong suốt cuộc gặp.

She waited for an interval before responding to his message.

Cô đợi một khoảng thời gian trước khi trả lời tin nhắn của anh.

03

Tạm dừng hoặc ngừng hoạt động.

A pause or break in activity.

Ví dụ

During the interval, attendees socialized in the lobby.

Trong thời gian tạm nghỉ, những người tham dự giao lưu tại sảnh.

The interval between sessions allowed for networking opportunities.

Khoảng thời gian giữa các phiên cho phép cơ hội kết nối.

The social event had an interval for guests to enjoy refreshments.

Sự kiện xã hội có khoảng thời gian để khách thưởng thức đồ uống giải khát.

04

Một khoảng trống giữa hai thứ; một khoảng trống.

A space between two things; a gap.

Ví dụ

During the lunch interval, students can play in the playground.

Trong giờ nghỉ trưa, học sinh có thể chơi ở sân chơi.

The interval between meetings allowed time for a quick coffee break.

Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép thời gian nghỉ giải lao nhanh chóng.

There was a short interval between the speeches at the conference.

Có một khoảng thời gian ngắn giữa các bài phát biểu tại hội nghị.

Dạng danh từ của Interval (Noun)

SingularPlural

Interval

Intervals

Kết hợp từ của Interval (Noun)

CollocationVí dụ

Six month interval

Khoảng cách sáu tháng

They meet every six month interval for a progress review.

Họ gặp nhau mỗi khoảng sáu tháng để xem xét tiến độ.

10-minute interval

Khoảng thời gian 10 phút

Meetings are scheduled with a 10-minute interval between each.

Cuộc họp được lên lịch với khoảng cách 10 phút giữa mỗi cuộc.

Brief interval

Khoảng thời gian ngắn

During a brief interval, they exchanged contact information.

Trong một khoảng thời gian ngắn, họ trao đổi thông tin liên lạc.

Wide interval

Khoảng cách rộng

There is a wide interval between the rich and the poor.

Có một khoảng cách rộng giữa người giàu và người nghèo.

Long interval

Khoảng thời gian dài

She took a long interval from social media to focus on herself.

Cô ấy đã nghỉ lâu khỏi mạng xã hội để tập trung vào bản thân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an unlimited row of piers below, each of which is spaced at of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Interval

Không có idiom phù hợp