Bản dịch của từ Interval trong tiếng Việt
Interval

Interval (Noun)
Một thời gian xen kẽ.
An intervening time.
After a brief interval, the party continued with lively music.
Sau một khoảng thời gian ngắn, bữa tiệc tiếp tục với âm nhạc sôi động.
The interval between meetings allowed for productive discussions to take place.
Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép diễn ra các cuộc thảo luận hiệu quả.
During the interval, guests mingled and enjoyed refreshments.
Trong khoảng thời gian, các vị khách giao lưu và thưởng thức đồ uống giải khát.
Sự khác biệt về cao độ giữa hai âm thanh.
The difference in pitch between two sounds.
The interval between their birthdays is only two days.
Khoảng cách giữa ngày sinh nhật của họ chỉ là hai ngày.
The interval of silence was awkward during the meeting.
Khoảng thời gian im lặng thật khó xử trong suốt cuộc gặp.
She waited for an interval before responding to his message.
Cô đợi một khoảng thời gian trước khi trả lời tin nhắn của anh.
During the interval, attendees socialized in the lobby.
Trong thời gian tạm nghỉ, những người tham dự giao lưu tại sảnh.
The interval between sessions allowed for networking opportunities.
Khoảng thời gian giữa các phiên cho phép cơ hội kết nối.
The social event had an interval for guests to enjoy refreshments.
Sự kiện xã hội có khoảng thời gian để khách thưởng thức đồ uống giải khát.