Bản dịch của từ Interval trong tiếng Việt
Interval
Interval (Noun)
Một thời gian xen kẽ.
An intervening time.
After a brief interval, the party continued with lively music.
Sau một khoảng thời gian ngắn, bữa tiệc tiếp tục với âm nhạc sôi động.
The interval between meetings allowed for productive discussions to take place.
Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép diễn ra các cuộc thảo luận hiệu quả.
During the interval, guests mingled and enjoyed refreshments.
Trong khoảng thời gian, các vị khách giao lưu và thưởng thức đồ uống giải khát.
Sự khác biệt về cao độ giữa hai âm thanh.
The difference in pitch between two sounds.
The interval between their birthdays is only two days.
Khoảng cách giữa ngày sinh nhật của họ chỉ là hai ngày.
The interval of silence was awkward during the meeting.
Khoảng thời gian im lặng thật khó xử trong suốt cuộc gặp.
She waited for an interval before responding to his message.
Cô đợi một khoảng thời gian trước khi trả lời tin nhắn của anh.
During the interval, attendees socialized in the lobby.
Trong thời gian tạm nghỉ, những người tham dự giao lưu tại sảnh.
The interval between sessions allowed for networking opportunities.
Khoảng thời gian giữa các phiên cho phép cơ hội kết nối.
The social event had an interval for guests to enjoy refreshments.
Sự kiện xã hội có khoảng thời gian để khách thưởng thức đồ uống giải khát.
During the lunch interval, students can play in the playground.
Trong giờ nghỉ trưa, học sinh có thể chơi ở sân chơi.
The interval between meetings allowed time for a quick coffee break.
Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép thời gian nghỉ giải lao nhanh chóng.
There was a short interval between the speeches at the conference.
Có một khoảng thời gian ngắn giữa các bài phát biểu tại hội nghị.
Dạng danh từ của Interval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interval | Intervals |
Kết hợp từ của Interval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Six month interval Khoảng cách sáu tháng | They meet every six month interval for a progress review. Họ gặp nhau mỗi khoảng sáu tháng để xem xét tiến độ. |
10-minute interval Khoảng thời gian 10 phút | Meetings are scheduled with a 10-minute interval between each. Cuộc họp được lên lịch với khoảng cách 10 phút giữa mỗi cuộc. |
Brief interval Khoảng thời gian ngắn | During a brief interval, they exchanged contact information. Trong một khoảng thời gian ngắn, họ trao đổi thông tin liên lạc. |
Wide interval Khoảng cách rộng | There is a wide interval between the rich and the poor. Có một khoảng cách rộng giữa người giàu và người nghèo. |
Long interval Khoảng thời gian dài | She took a long interval from social media to focus on herself. Cô ấy đã nghỉ lâu khỏi mạng xã hội để tập trung vào bản thân. |
Họ từ
Từ "interval" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai sự kiện, hiện tượng hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "interval" thường được sử dụng để chỉ các khoảng nghỉ giữa các phần của một buổi biểu diễn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể chỉ khoảng cách giữa các sự kiện thời gian hoặc địa lý. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "interval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intervallum", nghĩa là “khoảng cách,” từ "inter" (giữa) và "vallum" (bức tường hay hàng rào). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian giữa hai điểm hoặc sự phân chia trong âm nhạc và toán học. Ngày nay, "interval" chỉ khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa các sự kiện, hoàn cảnh hay yếu tố, thể hiện tính chất liên kết và phân đoạn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "interval" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về khoảng thời gian hoặc các giai đoạn khác nhau. Trong Listening, nó xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời gian và sự kiện. Ở bối cảnh khác, "interval" thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ khoảng cách giữa các nốt, hoặc trong toán học khi nói về khoảng cách giữa các giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp