Bản dịch của từ Interval trong tiếng Việt
Interval

Interval (Noun)
Một thời gian xen kẽ.
An intervening time.
After a brief interval, the party continued with lively music.
Sau một khoảng thời gian ngắn, bữa tiệc tiếp tục với âm nhạc sôi động.
The interval between meetings allowed for productive discussions to take place.
Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép diễn ra các cuộc thảo luận hiệu quả.
During the interval, guests mingled and enjoyed refreshments.
Trong khoảng thời gian, các vị khách giao lưu và thưởng thức đồ uống giải khát.
Sự khác biệt về cao độ giữa hai âm thanh.
The difference in pitch between two sounds.
The interval between their birthdays is only two days.
Khoảng cách giữa ngày sinh nhật của họ chỉ là hai ngày.
The interval of silence was awkward during the meeting.
Khoảng thời gian im lặng thật khó xử trong suốt cuộc gặp.
She waited for an interval before responding to his message.
Cô đợi một khoảng thời gian trước khi trả lời tin nhắn của anh.
During the interval, attendees socialized in the lobby.
Trong thời gian tạm nghỉ, những người tham dự giao lưu tại sảnh.
The interval between sessions allowed for networking opportunities.
Khoảng thời gian giữa các phiên cho phép cơ hội kết nối.
The social event had an interval for guests to enjoy refreshments.
Sự kiện xã hội có khoảng thời gian để khách thưởng thức đồ uống giải khát.
During the lunch interval, students can play in the playground.
Trong giờ nghỉ trưa, học sinh có thể chơi ở sân chơi.
The interval between meetings allowed time for a quick coffee break.
Khoảng cách giữa các cuộc họp cho phép thời gian nghỉ giải lao nhanh chóng.
There was a short interval between the speeches at the conference.
Có một khoảng thời gian ngắn giữa các bài phát biểu tại hội nghị.
Dạng danh từ của Interval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interval | Intervals |
Kết hợp từ của Interval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Three-year interval Tần suất ba năm | The study showed changes every three-year interval in social behavior. Nghiên cứu cho thấy sự thay đổi mỗi khoảng thời gian ba năm trong hành vi xã hội. |
Decent interval Khoảng thời gian hợp lý | Many communities need a decent interval for social gatherings and events. Nhiều cộng đồng cần một khoảng thời gian hợp lý cho các sự kiện xã hội. |
Short interval Thời gian ngắn | We took a break after a short interval during the seminar. Chúng tôi đã nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian ngắn trong hội thảo. |
10-minute interval Khoảng thời gian 10 phút | We took a break every 10-minute interval during the ielts speaking test. Chúng tôi nghỉ 10 phút một lần trong bài kiểm tra nói ielts. |
Fixed interval Khoảng thời gian cố định | The study used a fixed interval to measure social behavior changes. Nghiên cứu sử dụng khoảng thời gian cố định để đo lường sự thay đổi hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "interval" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai sự kiện, hiện tượng hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "interval" thường được sử dụng để chỉ các khoảng nghỉ giữa các phần của một buổi biểu diễn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể chỉ khoảng cách giữa các sự kiện thời gian hoặc địa lý. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "interval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intervallum", nghĩa là “khoảng cách,” từ "inter" (giữa) và "vallum" (bức tường hay hàng rào). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian giữa hai điểm hoặc sự phân chia trong âm nhạc và toán học. Ngày nay, "interval" chỉ khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa các sự kiện, hoàn cảnh hay yếu tố, thể hiện tính chất liên kết và phân đoạn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "interval" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về khoảng thời gian hoặc các giai đoạn khác nhau. Trong Listening, nó xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời gian và sự kiện. Ở bối cảnh khác, "interval" thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ khoảng cách giữa các nốt, hoặc trong toán học khi nói về khoảng cách giữa các giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
