Bản dịch của từ Interval trong tiếng Việt

Interval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interval(Noun)

ˈɪntəvəl
ˈɪntɝvəɫ
01

Khoảng thời gian giữa các sự kiện hoặc quá trình.

A period of time between events or processes

Ví dụ
02

Một đoạn của thang âm được sử dụng trong âm nhạc hoặc toán học.

A segment of a scale used in music or mathematics

Ví dụ
03

Một khoảng cách giữa hai điểm, đường thẳng hoặc vật thể.

A space between two points lines or objects

Ví dụ