Bản dịch của từ Scale trong tiếng Việt
Scale
Scale (Noun)
The scale of gossip spread quickly in the small town.
Quy mô của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
The scale of rumors reached every corner of the school.
Quy mô của tin đồn lan đến mọi ngóc ngách của trường học.
The scale of misinformation on social media was alarming.
Quy mô thông tin sai lệch trên mạng xã hội là đáng báo động.
Một dụng cụ để cân, ban đầu là một chiếc cân đơn giản (một cặp cân) nhưng ngày nay thường là một thiết bị có cơ cấu cân điện tử hoặc cơ cấu cân bên trong khác.
An instrument for weighing, originally a simple balance (a pair of scales) but now usually a device with an electronic or other internal weighing mechanism.
The scale at the market was broken, causing delays in sales.
Cân ở chợ bị hỏng, gây chậm trễ trong việc bán hàng.
The new digital scale in the grocery store is accurate and efficient.
Cân kỹ thuật số mới trong cửa hàng tạp hóa là chính xác và hiệu quả.
The antique scale in the museum showcases historical methods of weighing.
Cân cổ trong bảo tàng trưng bày các phương pháp cân lịch sử.
The scale of poverty in urban areas is concerning.
Quy mô nghèo đói ở các khu vực thành thị đang đáng lo ngại.
The scale of the protest grew as more people joined.
Quy mô của cuộc biểu tình ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia hơn.
The global scale of social media impact is undeniable.
Quy mô toàn cầu của tác động trên mạng xã hội là không thể phủ nhận.
After spending hours in the sun, his skin peeled off in scales.
Sau nhiều giờ phơi nắng, da của anh ấy bong ra từng vảy.
She was embarrassed by the scales on her arms during the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì những vảy trên cánh tay của mình trong bữa tiệc.
The doctor advised moisturizing to prevent scales from forming on skin.
Bác sĩ khuyên nên dưỡng ẩm để ngăn vảy hình thành trên da.
The fish's scale shimmered under the sunlight.
Vảy của cá lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.
The reptile's scale pattern was intricate and beautiful.
Mẫu vảy của loài bò sát rất phức tạp và đẹp mắt.
The scientist studied the structure of scales in various species.
Nhà khoa học đã nghiên cứu cấu trúc vảy ở nhiều loài khác nhau.
Sự sắp xếp các nốt trong bất kỳ hệ thống âm nhạc nào theo thứ tự cao độ tăng dần hoặc giảm dần.
An arrangement of the notes in any system of music in ascending or descending order of pitch.
The musician adjusted the scale to play a higher note.
Nhạc sĩ điều chỉnh thang âm để chơi nốt cao hơn.
The choir practiced singing scales to improve their pitch.
Dàn hợp xướng luyện tập hát thang âm để cải thiện cao độ của họ.
The music teacher explained the importance of scales in music theory.
Giáo viên âm nhạc giải thích tầm quan trọng của thang âm trong lý thuyết âm nhạc.
The Gini coefficient measures income inequality on a national scale.
Hệ số Gini đo lường sự bất bình đẳng về thu nhập trên quy mô quốc gia.
The Richter scale quantifies the magnitude of earthquakes.
Thang Richter định lượng cường độ của trận động đất.
The Likert scale assesses attitudes on a survey.
Thang Likert đánh giá thái độ trong một cuộc khảo sát.
At the party, they served beer in a huge scale to everyone.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ bia với quy mô lớn cho mọi người.
The scale of beer at the bar was impressive for such a small town.
Quy mô bia tại quán bar thật ấn tượng đối với một thị trấn nhỏ như vậy.
The scale of the drinking containers at the festival was overwhelming.
Quy mô của các thùng đựng đồ uống tại lễ hội thật choáng ngợp.
Phạm vi phơi sáng mà vật liệu ảnh sẽ tạo ra sự thay đổi mật độ có thể chấp nhận được.
The range of exposures over which a photographic material will give an acceptable variation in density.
The scale of the social issue required a comprehensive approach.
Quy mô của vấn đề xã hội đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện.
Her research project aimed to measure the scale of poverty in cities.
Dự án nghiên cứu của cô nhằm đo lường quy mô nghèo đói ở các thành phố.
The government implemented policies to address the large scale unemployment.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách để giải quyết tình trạng thất nghiệp trên quy mô lớn.
Một hệ thống ký hiệu số trong đó giá trị của một chữ số phụ thuộc vào vị trí của nó trong số, các vị trí liên tiếp biểu thị lũy thừa liên tiếp của một cơ số cố định.
A system of numerical notation in which the value of a digit depends upon its position in the number, successive positions representing successive powers of a fixed base.
On a social scale, income inequality is a pressing issue.
Ở quy mô xã hội, bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề cấp bách.
The social scale of the event attracted a diverse crowd.
Quy mô xã hội của sự kiện đã thu hút một đám đông đa dạng.
The social scale of the protest grew rapidly.
Quy mô xã hội của cuộc biểu tình tăng lên nhanh chóng.
Dạng danh từ của Scale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scale | Scales |
Kết hợp từ của Scale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial scale Quy mô thương mại | The company expanded its operations to a commercial scale. Công ty mở rộng hoạt động của mình lên quy mô thương mại. |
Rating scale Thang đánh giá | The survey uses a rating scale to measure social satisfaction. Bảng điểm được sử dụng để đo lường sự hài lòng xã hội. |
Overlapping scale Tỷ lệ chồng lấp | The survey results showed an overlapping scale of social media usage. Kết quả khảo sát cho thấy một quy mô trùng lắp về việc sử dụng mạng xã hội. |
Sliding scale Thang trượt | The charity organization offers services on a sliding scale. Tổ chức từ thiện cung cấp dịch vụ theo tỷ lệ trượt |
Greater scale Quy mô lớn | Social media allows for communication on a greater scale. Mạng xã hội cho phép giao tiếp ở quy mô lớn hơn. |
Scale (Verb)
Xóa thang đo hoặc thang đo khỏi.
Remove scale or scales from.
The fisherman scaled the fish before cooking it for dinner.
Người đánh cá đánh vảy cá trước khi nấu cho bữa tối.
The chef meticulously scaled the fish to ensure no scales remained.
Đầu bếp tỉ mỉ đánh vảy cá để đảm bảo không còn vảy.
In the kitchen, scaling fish is a common task for cooks.
Trong nhà bếp, đánh vảy cá là công việc thường ngày của người đầu bếp.
The lumberjack scaled the tree to estimate its timber production.
Người thợ rừng đã chia tỷ lệ cây để ước tính sản lượng gỗ.
After scaling the logs, the company determined the total timber yield.
Sau khi chia tỷ lệ khúc gỗ, công ty xác định tổng sản lượng gỗ.
It is essential to scale the trees accurately for sustainable logging.
Điều cần thiết là phải chia tỷ lệ cây một cách chính xác để khai thác bền vững.
She scales the fish at the market.
Cô cân cá ở chợ.
The chef scales the fish for dinner.
Đầu bếp cân cá cho bữa tối.
He scales the fish carefully before cooking.
Anh ấy cân cá cẩn thận trước khi nấu.
The government scaled up the social welfare program for the needy.
Chính phủ đã mở rộng chương trình phúc lợi xã hội cho người nghèo.
In order to save costs, the company decided to scale down their workforce.
Để tiết kiệm chi phí, công ty đã quyết định giảm quy mô lực lượng lao động của họ.
The organization scaled their efforts to address the growing social issues.
Tổ chức đã tăng cường nỗ lực để giải quyết các vấn đề xã hội ngày càng gia tăng.
She scaled the social ladder to become a prominent figure.
Cô đã leo lên các bậc thang xã hội để trở thành một nhân vật nổi bật.
The young entrepreneur scaled the heights of social media success.
Doanh nhân trẻ đã đạt đến đỉnh cao thành công trên mạng xã hội.
He scaled the challenges of social interactions with ease.
Anh ấy vượt qua các thách thức của tương tác xã hội một cách dễ dàng.
(đặc biệt là ở da) tạo thành vảy.
(especially of the skin) form scales.
The issue of trust can scale quickly in social circles.
Vấn đề về niềm tin có thể mở rộng nhanh chóng trong giới xã hội.
Her popularity scaled after her charity work went viral.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi công việc từ thiện của cô ấy được lan truyền rộng rãi.
The campaign's impact scaled due to widespread support on social media.
Tác động của chiến dịch đã mở rộng nhờ sự ủng hộ rộng rãi trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Scale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaling |
Họ từ
Từ "scale" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là chỉ các loại thang đo hoặc tỷ lệ, thường được sử dụng trong toán học và nghệ thuật để biểu thị kích thước tương đối. Trong tiếng Anh Anh, "scale" cũng có thể ám chỉ đến sức nặng hoặc sự chi phối (như trọng lượng). Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tỉ lệ cho các bức tranh hoặc khối lượng đồ vật. Cách phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", có nghĩa là "cầu thang" hoặc "bậc thang". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một bộ phận dùng để đo lường trọng lượng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh khái niệm về việc xác định và so sánh độ lớn hoặc trọng lượng, từ việc leo lên bậc thang trong không gian đến việc đánh giá kích thước và trọng lượng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "scale" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thí sinh thường thảo luận về kích thước, phạm vi hoặc tỷ lệ của một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và xã hội học để chỉ sự đo lường hoặc phân loại. Bên cạnh đó, "scale" còn được áp dụng trong các tình huống thực tiễn như phân tích dữ liệu, đánh giá hiệu suất và định dạng bản đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp