Bản dịch của từ Range trong tiếng Việt
Range
Range (Noun Countable)
The age range of the participants varied from 20 to 40.
Độ tuổi của những người tham gia dao động từ 20 đến 40.
The income range in the survey included $30,000 to $50,000.
Phạm vi thu nhập trong cuộc khảo sát bao gồm 30.000 USD đến 50.000 USD.
The social media platform offers a wide range of features.
Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nhiều tính năng.
Within a wide range of careers, she chose social work.
Trong nhiều ngành nghề khác nhau, cô đã chọn công việc xã hội.
The social worker's range of expertise includes mental health counseling.
Chuyên môn của nhân viên xã hội bao gồm tư vấn sức khỏe tâm thần.
Social services cover a broad range of community support programs.
Các dịch vụ xã hội bao gồm nhiều chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Kết hợp từ của Range (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Limited range Phạm vi hẹp | Social media platforms have a limited range of age restrictions. Các nền tảng truyền thông xã hội có phạm vi hạn chế về độ tuổi. |
Archery range Sân bắn cung | The archery range hosted a friendly competition last weekend. Bãi cắm trại đã tổ chức một cuộc thi thân thiện cuối tuần qua. |
Shooting range Bãi tập bắn | The shooting range offers target practice for beginners and experts. Trường bắn cung cấp luyện tập bắn tập trung cho người mới và chuyên gia. |
Practice range Phạm vi thực hành | The social club built a practice range for golf enthusiasts. Câu lạc bộ xã hội xây dựng một phạm vi tập luyện cho người yêu golf. |
Maximum range Phạm vi tối đa | The maximum range of social media posts is limited. Phạm vi tối đa của các bài đăng trên mạng xã hội bị giới hạn. |
Range (Adjective)
Her lifestyle is very range, with a consistent routine every day.
Cuộc sống của cô ấy rất ổn định, với một lịch trình nhất quán mỗi ngày.
They prefer a range community where everyone knows each other well.
Họ thích một cộng đồng ổn định nơi mọi người hiểu nhau rõ.
Living in a range environment provides a sense of security and comfort.
Sống trong môi trường ổn định mang lại cảm giác an toàn và thoải mái.
Range (Noun)
The range of opinions on social media varies greatly.
Phạm vi quan điểm trên mạng xã hội thay đổi rất lớn.
She explored a wide range of social issues in her research.
Cô ấy khám phá một loạt các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của mình.
The discussion covered a broad range of social topics.
Cuộc thảo luận bao gồm một loạt các chủ đề xã hội rộng lớn.
The age range of the participants varied from 18 to 65.
Khoảng tuổi của các người tham gia dao động từ 18 đến 65.
The income range in the survey showed a wide disparity.
Khoảng thu nhập trong cuộc khảo sát cho thấy sự chênh lệch lớn.
The diversity range of cultures at the event was impressive.
Khoảng đa dạng văn hóa tại sự kiện rất ấn tượng.
Một dãy các tòa nhà.
A row of buildings.
The range of houses in the neighborhood is impressive.
Dải nhà ở trong khu phố rất ấn tượng.
The range along the street showcases diverse architectural styles.
Dải dọc theo con đường trưng bày nhiều kiểu kiến trúc đa dạng.
The range of apartments offers different sizes and amenities.
Dải căn hộ cung cấp các kích thước và tiện ích khác nhau.
Một đường hoặc một dãy núi hoặc đồi.
A line or series of mountains or hills.
The Himalayas are a famous mountain range in Asia.
Himalaya là một dãy núi nổi tiếng ở châu Á.
The Andes mountain range runs through several South American countries.
Dãy núi Andes chạy qua một số quốc gia Nam Mỹ.
The Rocky Mountains are a popular range for outdoor activities.
Dãy núi Rocky là điểm đến phổ biến cho hoạt động ngoại ô.
The range of the singer's voice impressed the audience.
Tầm nghe của giọng hát của ca sĩ ấn tượng khán giả.
The range of topics discussed at the social event was diverse.
Tầm nghe của các chủ đề được thảo luận tại sự kiện xã hội đa dạng.
The range of opinions within the community varied greatly.
Tầm nghe của các ý kiến trong cộng đồng dao động lớn.
The age range of the attendees at the social event was diverse.
Độ tuổi của các người tham dự sự kiện xã hội rất đa dạng.
The income range of the survey participants varied significantly.
Khoảng thu nhập của các người tham gia khảo sát thay đổi đáng kể.
The number of guests fell within the expected range for the party.
Số lượng khách mời nằm trong khoảng dự kiến cho bữa tiệc.
The national park offers a vast range for outdoor activities.
Vườn quốc gia cung cấp một phạm vi rộng lớn cho các hoạt động ngoài trời.
The rancher owns a wide range of land for cattle grazing.
Người chủ trang trại sở hữu một phạm vi rộng lớn đất để chăn nuôi gia súc.
The hunting club has access to a vast range for its members.
Câu lạc bộ săn bắn có quyền truy cập một phạm vi rộng lớn cho các thành viên của mình.
The community center's kitchen was equipped with a large range.
Nhà bếp tại trung tâm cộng đồng được trang bị một cái bếp lớn.
During the charity event, volunteers cooked on the industrial range.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên nấu ăn trên bếp công nghiệp.
The social club upgraded their range to accommodate bigger gatherings.
Câu lạc bộ xã hội nâng cấp bếp của họ để phục vụ các buổi tụ tập lớn hơn.
Dạng danh từ của Range (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Range | Ranges |
Kết hợp từ của Range (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive range Phạm vi toàn diện | The social center offers a comprehensive range of services. Trung tâm xã hội cung cấp một loạt dịch vụ toàn diện. |
Shooting range Bãi tập bắn | The new social club installed a shooting range for its members. Câu lạc bộ xã hội mới lắp đặt một bãi bắn cho các thành viên. |
Practice (both in golf) range Sân tập (gôn) | Practicing at the golf range helps improve your swing technique. Tập luyện tại sân tập golf giúp cải thiện kỹ thuật đánh. |
Ability range Khả năng phạm vi | Her ability range in social settings is impressive. Khả năng phạm vi của cô ấy trong cài đặt xã hội rất ấn tượng. |
Long range Phạm vi xa | The new long-range wifi router covers the entire building. Bộ định tuyến wifi có tầm xa mới phủ toàn bộ tòa nhà. |
Họ từ
Từ "range" trong tiếng Anh có nghĩa là dải hoặc khoảng, thường được sử dụng để chỉ một phạm vi giá trị, kích thước hoặc loại khác nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "range" có thể mang nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực toán học hoặc thống kê, nơi nó chỉ khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt và phong phú của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "range" có nguồn gốc từ Latin "regina", nghĩa là "nơi quy định", liên quan đến việc sắp xếp hoặc kiểm soát. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, "range" ban đầu chỉ sự phân bố hoặc dãy của một số đối tượng trong không gian. Theo thời gian, nó mở rộng nghĩa để bao hàm nhiều khía cạnh như khoảng cách, lĩnh vực, hay phạm vi của hoạt động, duy trì sự liên kết với khái niệm sắp xếp và phân chia.
Từ "range" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả sự đa dạng, khoảng cách và phạm vi. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc khảo sát. Trong đời sống hàng ngày, "range" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kinh tế để chỉ sự phân bố hoặc mức độ khác nhau của các biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp