Bản dịch của từ Range trong tiếng Việt

Range

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Range(Noun Countable)

reɪndʒ
reɪndʒ
01

Nhóm, hàng loạt thứ gì đó.

Group, series of something.

Ví dụ
02

Phạm vi, lĩnh vực.

Scope, field.

Ví dụ

Range(Adjective)

ɹˈeindʒ
ɹˈeindʒ
01

(của một người hoặc lối sống của họ) có trật tự; định cư.

(of a person or their lifestyle) orderly; settled.

Ví dụ

Range(Noun)

ɹˈeindʒ
ɹˈeindʒ
01

Một dãy các tòa nhà.

A row of buildings.

Ví dụ
02

Khoảng cách mà một người có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.

The distance within which a person can see or hear.

Ví dụ
03

Một vùng đất trống rộng lớn để chăn thả hoặc săn bắn.

A large area of open land for grazing or hunting.

Ví dụ
04

Một bếp nấu lớn có đầu đốt hoặc bếp điện và một hoặc nhiều lò nướng, tất cả đều được giữ nóng liên tục.

A large cooking stove with burners or hotplates and one or more ovens, all of which are kept continually hot.

Ví dụ
05

Diện tích dao động giữa giới hạn trên và giới hạn dưới trên một thang đo cụ thể.

The area of variation between upper and lower limits on a particular scale.

Ví dụ
06

Một đường hoặc một dãy núi hoặc đồi.

A line or series of mountains or hills.

Ví dụ
07

Hướng hoặc vị trí mà một cái gì đó nằm.

The direction or position in which something lies.

Ví dụ
08

Một tập hợp các thứ khác nhau thuộc cùng một loại chung.

A set of different things of the same general type.

Ví dụ

Dạng danh từ của Range (Noun)

SingularPlural

Range

Ranges

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ