Bản dịch của từ Variation trong tiếng Việt
Variation
Variation (Noun)
The variation in income levels affects social mobility significantly.
Sự biến đổi trong mức thu nhập ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội đáng kể.
There is a noticeable variation in access to education among social classes.
Có sự biến đổi đáng chú ý trong việc tiếp cận giáo dục giữa các tầng lớp xã hội.
The variation in healthcare quality across regions impacts social well-being.
Sự biến đổi trong chất lượng chăm sóc sức khỏe giữa các khu vực ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội.
The variation in income levels among different social classes is evident.
Sự biến đổi trong mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau rõ ràng.
There is a variation in cultural practices across various social groups.
Có sự biến đổi trong các thói quen văn hóa giữa các nhóm xã hội khác nhau.
The variation in educational opportunities can impact social mobility significantly.
Sự biến đổi trong cơ hội giáo dục có thể ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội một cách đáng kể.
Dạng danh từ của Variation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variation | Variations |
Kết hợp từ của Variation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A range of variation Một loạt các biến thể | The social group exhibited a range of variation in their opinions. Nhóm xã hội thể hiện một loạt biến thể trong ý kiến của họ. |
Level of variation Mức độ biến thể | The level of variation in social media posts is evident. Mức độ biến động trong các bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng. |
Degree of variation Mức độ biến đổi | The social media landscape shows a high degree of variation. Phong cảnh truyền thông xã hội thể hiện mức độ biến động cao. |
Amount of variation Mức độ biến đổi | The amount of variation in social media engagement is impressive. Số lượng biến đổi trong tương tác trên mạng xã hội rất ấn tượng. |
Họ từ
Từ "variation" chỉ sự khác biệt hoặc sự thay đổi trong một nhóm hoặc cái gì đó, thường được dùng trong các ngữ cảnh như khoa học, thống kê và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều phát âm là /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ trong Anh Anh và /ˌver.iˈeɪ.ʃən/ trong Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến thiên trong dữ liệu hoặc đặc điểm của một hiện tượng nào đó.
Từ "variation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "variatio", deriải từ động từ "variare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong tiếng Latin, “variatio” được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc biến thể giữa các đối tượng hoặc hiện tượng. Qua thời gian, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến nghệ thuật, để diễn tả những sự thay đổi, khác biệt hoặc biến cố trong bản chất hay trạng thái. Sự phát triển của từ này phản ánh tính đa dạng và linh hoạt trong thế giới xung quanh.
Từ "variation" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sự khác biệt và thay đổi trong các tình huống xã hội, khoa học và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê và nghệ thuật để chỉ sự khác biệt trong dữ liệu, mẫu mã hoặc phong cách. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó thích ứng với nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp