Bản dịch của từ Variation trong tiếng Việt
Variation
Variation (Noun)
The variation in income levels affects social mobility significantly.
Sự biến đổi trong mức thu nhập ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội đáng kể.
There is a noticeable variation in access to education among social classes.
Có sự biến đổi đáng chú ý trong việc tiếp cận giáo dục giữa các tầng lớp xã hội.
The variation in income levels among different social classes is evident.
Sự biến đổi trong mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau rõ ràng.
There is a variation in cultural practices across various social groups.
Có sự biến đổi trong các thói quen văn hóa giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Kết hợp từ của Variation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A range of variation Một loạt các biến thể | The social group exhibited a range of variation in their opinions. Nhóm xã hội thể hiện một loạt biến thể trong ý kiến của họ. |
Level of variation Mức độ biến thể | The level of variation in social media posts is evident. Mức độ biến động trong các bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng. |
Degree of variation Mức độ biến đổi | The social media landscape shows a high degree of variation. Phong cảnh truyền thông xã hội thể hiện mức độ biến động cao. |
Amount of variation Mức độ biến đổi | The amount of variation in social media engagement is impressive. Số lượng biến đổi trong tương tác trên mạng xã hội rất ấn tượng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp