Bản dịch của từ Stove trong tiếng Việt

Stove

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stove (Noun)

stˈoʊv
stˈoʊv
01

Một thiết bị nấu ăn hoặc sưởi ấm hoạt động bằng cách đốt nhiên liệu hoặc sử dụng điện.

An apparatus for cooking or heating that operates by burning fuel or using electricity.

Ví dụ

The stove in Mary's kitchen broke down last night.

Bếp lửa trong nhà bếp của Mary hỏng vào đêm qua.

The new stove uses electricity instead of gas for cooking.

Bếp mới sử dụng điện thay vì gas để nấu ăn.

The community center provided free stoves to low-income families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp bếp miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

02

Nhà kính cho cây trồng.

A hothouse for plants.

Ví dụ

The community built a stove to grow vegetables in winter.

Cộng đồng xây một nhà kính để trồng rau trong mùa đông.

The stove in the garden helped nurture delicate flowers.

Nhà kính trong vườn giúp chăm sóc hoa mỏng manh.

A stove can create a warm environment for plant growth.

Một nhà kính có thể tạo ra môi trường ấm áp cho sự phát triển của cây cối.

Dạng danh từ của Stove (Noun)

SingularPlural

Stove

Stoves

Kết hợp từ của Stove (Noun)

CollocationVí dụ

Pot-bellied stove

Lò sưởi bụng chảy nước

The pot-bellied stove warmed the cozy social gathering.

Cái lò sưởi phòng ấm bữa tiệc xã hội ấm cúng.

Wood stove

Lò sưởi bằng gỗ

The wood stove provided warmth during the social gathering.

Cái bếp củi tạo nhiệt trong buổi tụ tập xã hội.

Wood-burning stove

Lò sưởi bằng gỗ

She cooked dinner on her wood-burning stove.

Cô ấy nấu bữa tối trên bếp lò sưởi bằng gỗ của mình.

Cast-iron stove

Bếp lò gang

The old lady cooked on her cast-iron stove every day.

Người phụ bà cũ nấu ăn trên bếp lò gang của mình mỗi ngày.

Camping stove

Bếp cắm trại

The camping stove provided warmth during the outdoor social gathering.

Chiếc bếp cắm trại cung cấp sự ấm áp trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Stove (Verb)

stˈoʊv
stˈoʊv
01

Khử trùng hoặc khử trùng (ngôi nhà) bằng lưu huỳnh hoặc khói khác.

Fumigate or disinfect a house with sulphur or other fumes.

Ví dụ

They stove the house before moving in.

Họ đã khử trùng căn nhà trước khi chuyển vào.

The family decided to stove their new apartment.

Gia đình quyết định khử trùng căn hộ mới của họ.

It is common practice to stove homes in the area.

Việc khử trùng nhà ở khu vực đó là phổ biến.

02

Xử lý (một vật thể) bằng cách đun nóng nó trong bếp để tạo ra lớp phủ bề mặt mong muốn.

Treat an object by heating it in a stove in order to apply a desired surface coating.

Ví dụ

She stoves the ceramic mugs to add colorful patterns.

Cô ấy đun nóng những cốc gốm để thêm họa tiết màu sắc.

The artist stoves the metal sculptures for a shiny finish.

Nghệ sĩ đun nóng những tác phẩm điêu khắc kim loại để có bề mặt sáng bóng.

They stove the wooden frames to protect them from moisture.

Họ đun nóng những khung gỗ để bảo vệ chúng khỏi ẩm ướt.

03

Buộc hoặc nuôi (cây) trong nhà kính.

Force or raise plants in a hothouse.

Ví dụ

She stoved the flowers in her greenhouse for optimal growth.

Cô ấy đã ủi những bông hoa trong nhà kính để tăng trưởng tối ưu.

The gardener stoves the seedlings to ensure they thrive.

Người làm vườn ủi những cây giống để đảm bảo chúng phát triển mạnh mẽ.

They stove the plants carefully to protect them from the cold.

Họ ủi cẩn thận các cây để bảo vệ chúng khỏi lạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stove

Không có idiom phù hợp