Bản dịch của từ Stove trong tiếng Việt
Stove
Stove (Noun)
The stove in Mary's kitchen broke down last night.
Bếp lửa trong nhà bếp của Mary hỏng vào đêm qua.
The new stove uses electricity instead of gas for cooking.
Bếp mới sử dụng điện thay vì gas để nấu ăn.
The community center provided free stoves to low-income families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp bếp miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
Nhà kính cho cây trồng.
A hothouse for plants.
The community built a stove to grow vegetables in winter.
Cộng đồng xây một nhà kính để trồng rau trong mùa đông.
The stove in the garden helped nurture delicate flowers.
Nhà kính trong vườn giúp chăm sóc hoa mỏng manh.
A stove can create a warm environment for plant growth.
Một nhà kính có thể tạo ra môi trường ấm áp cho sự phát triển của cây cối.
Dạng danh từ của Stove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stove | Stoves |
Kết hợp từ của Stove (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pot-bellied stove Lò sưởi bụng chảy nước | The pot-bellied stove warmed the cozy social gathering. Cái lò sưởi phòng ấm bữa tiệc xã hội ấm cúng. |
Wood stove Lò sưởi bằng gỗ | The wood stove provided warmth during the social gathering. Cái bếp củi tạo nhiệt trong buổi tụ tập xã hội. |
Wood-burning stove Lò sưởi bằng gỗ | She cooked dinner on her wood-burning stove. Cô ấy nấu bữa tối trên bếp lò sưởi bằng gỗ của mình. |
Cast-iron stove Bếp lò gang | The old lady cooked on her cast-iron stove every day. Người phụ bà cũ nấu ăn trên bếp lò gang của mình mỗi ngày. |
Camping stove Bếp cắm trại | The camping stove provided warmth during the outdoor social gathering. Chiếc bếp cắm trại cung cấp sự ấm áp trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời. |
Stove (Verb)
They stove the house before moving in.
Họ đã khử trùng căn nhà trước khi chuyển vào.
The family decided to stove their new apartment.
Gia đình quyết định khử trùng căn hộ mới của họ.
It is common practice to stove homes in the area.
Việc khử trùng nhà ở khu vực đó là phổ biến.
She stoves the ceramic mugs to add colorful patterns.
Cô ấy đun nóng những cốc gốm để thêm họa tiết màu sắc.
The artist stoves the metal sculptures for a shiny finish.
Nghệ sĩ đun nóng những tác phẩm điêu khắc kim loại để có bề mặt sáng bóng.
They stove the wooden frames to protect them from moisture.
Họ đun nóng những khung gỗ để bảo vệ chúng khỏi ẩm ướt.
She stoved the flowers in her greenhouse for optimal growth.
Cô ấy đã ủi những bông hoa trong nhà kính để tăng trưởng tối ưu.
The gardener stoves the seedlings to ensure they thrive.
Người làm vườn ủi những cây giống để đảm bảo chúng phát triển mạnh mẽ.
They stove the plants carefully to protect them from the cold.
Họ ủi cẩn thận các cây để bảo vệ chúng khỏi lạnh.
Họ từ
Từ "stove" chỉ đến thiết bị sử dụng để nấu nướng hoặc làm ấm không gian. Có hai phiên bản phổ biến của từ này: trong tiếng Anh Mỹ, "stove" thường dùng để chỉ các loại bếp, bao gồm bếp điện và bếp ga, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cooker" để chỉ cụ thể các loại bếp nấu. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ ngữ giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "stove" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stufa", có nghĩa là "lò nung" hoặc "lò sưởi". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "estuve" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "stove" chỉ đề cập đến thiết bị sưởi ấm hoặc nấu nướng, và dần trở thành thuật ngữ phổ quát cho các thiết bị chế biến thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính năng chủ yếu là nấu nướng và làm nóng.
Từ "stove" xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về chủ đề gia đình, nấu ăn, hoặc sinh hoạt hàng ngày. Trong bài viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài mô tả về thiết bị nhà bếp hoặc thảo luận về an toàn thực phẩm. Ngoài ra, từ "stove" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế nội thất, khi mô tả các tiện nghi trong nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp