Bản dịch của từ Fumigate trong tiếng Việt
Fumigate
Verb
Fumigate (Verb)
fjˈuməgeɪt
fjˈuməgeɪt
Ví dụ
They fumigate the community center to prevent the spread of disease.
Họ xông khói trung tâm cộng đồng để ngăn chặn sự lây lan bệnh tật.
The city does not fumigate public parks regularly for safety reasons.
Thành phố không xông khói công viên công cộng thường xuyên vì lý do an toàn.
Do they fumigate homes after a pest control treatment in Chicago?
Họ có xông khói nhà ở sau khi xử lý côn trùng tại Chicago không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fumigate
Không có idiom phù hợp