Bản dịch của từ Fumigate trong tiếng Việt

Fumigate

Verb

Fumigate (Verb)

fjˈuməgeɪt
fjˈuməgeɪt
01

Khử trùng hoặc thanh lọc (một khu vực) bằng khói của một số hóa chất.

Disinfect or purify an area with the fumes of certain chemicals.

Ví dụ

They fumigate the community center to prevent the spread of disease.

Họ xông khói trung tâm cộng đồng để ngăn chặn sự lây lan bệnh tật.

The city does not fumigate public parks regularly for safety reasons.

Thành phố không xông khói công viên công cộng thường xuyên vì lý do an toàn.

Do they fumigate homes after a pest control treatment in Chicago?

Họ có xông khói nhà ở sau khi xử lý côn trùng tại Chicago không?

Dạng động từ của Fumigate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fumigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fumigating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fumigate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumigate

Không có idiom phù hợp