Bản dịch của từ Fumigate trong tiếng Việt
Fumigate
Fumigate (Verb)
They fumigate the community center to prevent the spread of disease.
Họ xông khói trung tâm cộng đồng để ngăn chặn sự lây lan bệnh tật.
The city does not fumigate public parks regularly for safety reasons.
Thành phố không xông khói công viên công cộng thường xuyên vì lý do an toàn.
Do they fumigate homes after a pest control treatment in Chicago?
Họ có xông khói nhà ở sau khi xử lý côn trùng tại Chicago không?
Dạng động từ của Fumigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fumigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fumigating |
Họ từ
"Fumigate" (động từ) có nghĩa là xử lý không khí hoặc bề mặt bằng hơi hoặc khí có tính chất diệt khuẩn, kiểm soát côn trùng hoặc khử trùng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "fumigare" có nghĩa là "phát ra hơi". Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /ˈfjʊmɪɡeɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác một chút ở âm tiết. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo quản thực phẩm để đảm bảo vệ sinh an toàn.
Từ "fumigate" bắt nguồn từ tiếng Latin "fumigare", có nghĩa là "phun khói" (từ "fumus", nghĩa là "khói"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 15, đề cập đến hành động sử dụng khói để tiêu diệt vi khuẩn hay ký sinh trùng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "fumigate" diễn tả phương pháp khử trùng thông qua việc phát tán khói hoặc hơi chất hóa học, nhằm bảo vệ sức khỏe và sản phẩm.
Từ "fumigate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, sức khỏe hoặc kiểm soát dịch hại. Trong các ngữ cảnh khác, "fumigate" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nông nghiệp, vệ sinh môi trường, và y tế, ám chỉ việc sử dụng chất hóa học để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn. Từ này thường gặp trong văn bản chuyên ngành về an toàn thực phẩm hoặc kiểm soát bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp