Bản dịch của từ Purify trong tiếng Việt
Purify
Purify (Verb)
Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.
Remove contaminants from.
The organization purifies water for remote villages.
Tổ chức làm sạch nước cho các làng xa xôi.
Volunteers purify the air by planting trees in urban areas.
Tình nguyện viên làm sạch không khí bằng cách trồng cây ở khu vực đô thị.
Efforts to purify society of corruption are ongoing.
Các nỗ lực làm sạch xã hội khỏi tham nhũng đang được tiếp tục.
Dạng động từ của Purify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purifying |
Họ từ
Từ "purify" có nghĩa là làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một vật thể hoặc chất liệu nào đó. Tuy nhiên, khái niệm này cũng có thể được mở rộng sang các lĩnh vực như tâm linh, nơi nó ám chỉ việc làm trong sạch tâm hồn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "purify" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên sự sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến văn hóa và tôn giáo.
Từ "purify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purificare", trong đó "purus" có nghĩa là "tinh khiết" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 14, mang ý nghĩa làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "purify" không chỉ thể hiện việc làm sạch vật chất mà còn ám chỉ đến quy trình tinh chế tâm hồn và tư tưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trong sáng trong cả lý tưởng và thực hành.
Từ "purify" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đề bài liên quan đến môi trường, khoa học tự nhiên và sức khoẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình thanh lọc nước hoặc không khí. Trong các ngữ cảnh khác, "purify" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để chỉ quá trình loại bỏ tạp chất, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp