Bản dịch của từ Purify trong tiếng Việt

Purify

Verb

Purify (Verb)

pjˈʊɹəfˌɑɪ
pjˈʊɹəfˌɑɪ
01

Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.

Remove contaminants from.

Ví dụ

The organization purifies water for remote villages.

Tổ chức làm sạch nước cho các làng xa xôi.

Volunteers purify the air by planting trees in urban areas.

Tình nguyện viên làm sạch không khí bằng cách trồng cây ở khu vực đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purify

Không có idiom phù hợp