Bản dịch của từ Purify trong tiếng Việt

Purify

Verb

Purify (Verb)

pjˈʊɹəfˌɑɪ
pjˈʊɹəfˌɑɪ
01

Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.

Remove contaminants from.

Ví dụ

The organization purifies water for remote villages.

Tổ chức làm sạch nước cho các làng xa xôi.

Volunteers purify the air by planting trees in urban areas.

Tình nguyện viên làm sạch không khí bằng cách trồng cây ở khu vực đô thị.

Efforts to purify society of corruption are ongoing.

Các nỗ lực làm sạch xã hội khỏi tham nhũng đang được tiếp tục.

Dạng động từ của Purify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can the air and provide shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The diagram illustrates a simple method of dirty water in order to make it suitable for consumption [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The water is then pumped through electric heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Purify

Không có idiom phù hợp