Bản dịch của từ Purify trong tiếng Việt

Purify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purify(Verb)

pjˈʊɹəfˌɑɪ
pjˈʊɹəfˌɑɪ
01

Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi.

Remove contaminants from.

Ví dụ

Dạng động từ của Purify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ