Bản dịch của từ Area trong tiếng Việt
Area
Area (Noun Countable)
Khu vực, vùng, mảng.
Area, area, array.
The park area was filled with families enjoying a picnic.
Khu vực công viên chật kín các gia đình đang đi dã ngoại.
The living room area was spacious and well-decorated.
Khu vực phòng khách rộng rãi và được trang trí đẹp mắt.
The shopping area in the city center is always bustling with tourists.
Khu mua sắm ở trung tâm thành phố luôn nhộn nhịp với khách du lịch.
Kết hợp từ của Area (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remote area Vùng xa xôi | People in remote areas often lack access to healthcare services. Những người ở vùng xa thường thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
Broad area Khu vực rộng | The broad area of education includes various subjects and disciplines. Lĩnh vực rộng về giáo dục bao gồm nhiều môn học và chuyên ngành. |
Unpopulated area Khu vực không có người ở | The remote village is an unpopulated area in the countryside. Ngôi làng hẻo lánh là một khu vực không có người ở ở miền quê. |
Total area Tổng diện tích | The total area of the community center is 500 square meters. Diện tích tổng của trung tâm cộng đồng là 500 mét vuông. |
High-crime area Khu vực có tỷ lệ tội phạm cao | Living in a high-crime area can be stressful. Sống trong khu vực tội phạm cao có thể gây căng thẳng. |
Họ từ
"Area" là một danh từ chỉ khu vực hoặc bề mặt của một không gian, thường được đo bằng đơn vị chiều dài vuông, như mét vuông hoặc feet vuông. Trong tiếng Anh, "area" được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "area" có thể được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "area" có nguồn gốc từ tiếng Latin "area", có nghĩa là "không gian trống rỗng" hoặc "khoảng đất". Trong tiếng Latin, từ này chỉ đến một vùng bề mặt, thường được sử dụng để mô tả các khu vực cụ thể. Từ thế kỷ 14, "area" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ "diện tích" hoặc "vùng", ngày nay thường chỉ một khu vực hay phạm vi nhất định trong không gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về một vùng xác định.
Từ "area" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề địa lý, khoa học và xã hội. Trong khi đó, trong phần Nói, "area" thường được sử dụng để thảo luận về các lĩnh vực chuyên môn hoặc chủ đề cụ thể. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "area" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, nghiên cứu sinh thái và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Area
Vùng xám
An area of a subject or question that is difficult to put into a particular category because it is not clearly defined and may have connections or associations with more than one category.
The ethical dilemma presented a gray area for the committee.
Tình huống đạo đức đã tạo ra một khu vực xám cho ủy ban.