Bản dịch của từ Area trong tiếng Việt
Area

Area (Noun Countable)
Khu vực, vùng, mảng.
Area, area, array.
The park area was filled with families enjoying a picnic.
Khu vực công viên chật kín các gia đình đang đi dã ngoại.
The living room area was spacious and well-decorated.
Khu vực phòng khách rộng rãi và được trang trí đẹp mắt.
The shopping area in the city center is always bustling with tourists.
Khu mua sắm ở trung tâm thành phố luôn nhộn nhịp với khách du lịch.
Kết hợp từ của Area (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dining area Khu vực ăn uống | The dining area was filled with laughter during the family reunion. Khu vực ăn uống tràn ngập tiếng cười trong buổi đoàn tụ gia đình. |
Wide area Khu vực rộng | The charity event covered a wide area of social issues last year. Sự kiện từ thiện đã bao trùm một phạm vi rộng các vấn đề xã hội năm ngoái. |
Difficult area Khu vực khó khăn | Education is a difficult area for many low-income families in america. Giáo dục là một lĩnh vực khó khăn cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở mỹ. |
Outdoor area Khu vực ngoài trời | The outdoor area hosted the community picnic last saturday. Khu vực ngoài trời đã tổ chức buổi picnic cộng đồng vào thứ bảy trước. |
Grey/gray area Khoảng mờ | The issue of homelessness is a grey area in social policy. Vấn đề vô gia cư là một lĩnh vực mờ trong chính sách xã hội. |
Họ từ
"Area" là một danh từ chỉ khu vực hoặc bề mặt của một không gian, thường được đo bằng đơn vị chiều dài vuông, như mét vuông hoặc feet vuông. Trong tiếng Anh, "area" được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "area" có thể được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "area" có nguồn gốc từ tiếng Latin "area", có nghĩa là "không gian trống rỗng" hoặc "khoảng đất". Trong tiếng Latin, từ này chỉ đến một vùng bề mặt, thường được sử dụng để mô tả các khu vực cụ thể. Từ thế kỷ 14, "area" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ "diện tích" hoặc "vùng", ngày nay thường chỉ một khu vực hay phạm vi nhất định trong không gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về một vùng xác định.
Từ "area" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề địa lý, khoa học và xã hội. Trong khi đó, trong phần Nói, "area" thường được sử dụng để thảo luận về các lĩnh vực chuyên môn hoặc chủ đề cụ thể. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "area" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, nghiên cứu sinh thái và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Area
Vùng xám
An area of a subject or question that is difficult to put into a particular category because it is not clearly defined and may have connections or associations with more than one category.
The ethical dilemma presented a gray area for the committee.
Tình huống đạo đức đã tạo ra một khu vực xám cho ủy ban.