Bản dịch của từ Category trong tiếng Việt
Category
Category (Noun)
Một lớp hoặc một bộ phận người hoặc đồ vật được coi là có những đặc điểm chung cụ thể.
A class or division of people or things regarded as having particular shared characteristics.
In the social category, she belongs to the upper class.
Trong hạng mục xã hội, cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.
The different categories of society include working class and elite.
Các hạng mục khác nhau trong xã hội bao gồm tầng lớp lao động và tinh hoa.
He falls into the category of people who value community service.
Anh thuộc hạng mục của những người coi trọng công tác cộng đồng.
Mỗi trong số một tập hợp các lớp có thể đầy đủ trong đó tất cả mọi thứ có thể được phân phối.
Each of a possibly exhaustive set of classes among which all things might be distributed.
There are various categories of social media platforms available.
Có nhiều loại hình mạng xã hội khác nhau.
The event was open to all age categories in the community.
Sự kiện đã mở cửa cho tất cả các đối tượng trong cộng đồng.
The survey results were divided into different categories for analysis.
Kết quả khảo sát được chia thành các phân loại khác nhau để phân tích.
Dạng danh từ của Category (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Category | Categories |
Kết hợp từ của Category (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Discrete category Hạng mục rời rạc | In social media, users are often categorized into discrete categories. Trong phương tiện truyền thông xã hội, người dùng thường được phân loại vào các hạng mục rời rạc. |
Broad category Phạm vi rộng | Education is a broad category in the social sector. Giáo dục là một danh mục rộng trong lĩnh vực xã hội. |
Ethnic category Danh mục dân tộc | She belongs to the asian ethnic category. Cô ấy thuộc về nhóm dân tộc châu á. |
Price category Danh mục giá | The supermarket offers products in every price category. Siêu thị cung cấp sản phẩm trong mọi phân loại giá. |
Different category Hạng mục khác nhau | They belong to a different category of social media platforms. Họ thuộc về một hạng mục xã hội khác nhau. |
Họ từ
Từ "category" được định nghĩa là một nhóm các đối tượng hoặc khái niệm có đặc điểm chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như triết học, khoa học, và thống kê. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "category" mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh, với "category" thường được sử dụng nhiều hơn trong các lý thuyết phân loại và nghiên cứu thống kê ở các văn bản học thuật.
Từ "category" có nguồn gốc từ chữ Latinh "categorĭa", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "κατηγορία" (katēgoria), có nghĩa là "phân loại" hoặc "tố giác". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học để chỉ các nhóm hoặc loại cơ bản mà sự vật có thể được phân chia. Ngày nay, "category" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học và thống kê để chỉ các nhóm hoặc loại phân loại khác nhau, phản ánh tính chất cơ bản của các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "category" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi phân loại thông tin và lập luận là rất quan trọng. Trong phần nói và nghe, từ này được sử dụng để chỉ các nhóm hay loại đối tượng khác nhau trong các chủ đề thảo luận. Ngoài ra, "category" cũng xuất hiện rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu xã hội và phân tích dữ liệu, nơi nó giúp sắp xếp và phân tích thông tin một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp