Bản dịch của từ Category trong tiếng Việt
Category
Noun [U/C]

Category(Noun)
kˈeɪtɡərˌi
ˈkeɪtˌɡɔri
01
Một phân chia hoặc phần của một chương trình giảng dạy.
A division or section of a curriculum
Ví dụ
02
Một thể loại trong hệ thống phân loại.
A category in a classification system
Ví dụ
