Bản dịch của từ Category trong tiếng Việt

Category

Noun [U/C]

Category (Noun)

kˈæɾəgˌɔɹi
kˈæɾəgˌoʊɹi
01

Một lớp hoặc một bộ phận người hoặc đồ vật được coi là có những đặc điểm chung cụ thể.

A class or division of people or things regarded as having particular shared characteristics.

Ví dụ

In the social category, she belongs to the upper class.

Trong hạng mục xã hội, cô ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.

The different categories of society include working class and elite.

Các hạng mục khác nhau trong xã hội bao gồm tầng lớp lao động và tinh hoa.

He falls into the category of people who value community service.

Anh thuộc hạng mục của những người coi trọng công tác cộng đồng.

02

Mỗi trong số một tập hợp các lớp có thể đầy đủ trong đó tất cả mọi thứ có thể được phân phối.

Each of a possibly exhaustive set of classes among which all things might be distributed.

Ví dụ

There are various categories of social media platforms available.

Có nhiều loại hình mạng xã hội khác nhau.

The event was open to all age categories in the community.

Sự kiện đã mở cửa cho tất cả các đối tượng trong cộng đồng.

The survey results were divided into different categories for analysis.

Kết quả khảo sát được chia thành các phân loại khác nhau để phân tích.

Dạng danh từ của Category (Noun)

SingularPlural

Category

Categories

Kết hợp từ của Category (Noun)

CollocationVí dụ

Discrete category

Hạng mục rời rạc

In social media, users are often categorized into discrete categories.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, người dùng thường được phân loại vào các hạng mục rời rạc.

Broad category

Phạm vi rộng

Education is a broad category in the social sector.

Giáo dục là một danh mục rộng trong lĩnh vực xã hội.

Ethnic category

Danh mục dân tộc

She belongs to the asian ethnic category.

Cô ấy thuộc về nhóm dân tộc châu á.

Price category

Danh mục giá

The supermarket offers products in every price category.

Siêu thị cung cấp sản phẩm trong mọi phân loại giá.

Different category

Hạng mục khác nhau

They belong to a different category of social media platforms.

Họ thuộc về một hạng mục xã hội khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Category cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Sports magazines were the only that experienced an upward trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Overall, it can be observed that all three had fluctuated throughout the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] In contrast, tennis was gaining popularity and had become the dominant by the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
[...] Overall, the figures show a downward trend over the given period, with significant fluctuations in the figures for both [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1

Idiom with Category

Không có idiom phù hợp