Bản dịch của từ Category trong tiếng Việt

Category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Category(Noun)

kˈeɪtɡərˌi
ˈkeɪtˌɡɔri
01

Một phân chia hoặc phần của một chương trình giảng dạy.

A division or section of a curriculum

Ví dụ
02

Một thể loại trong hệ thống phân loại.

A category in a classification system

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc lớp các vật được coi là có đặc điểm chung.

A group or class of things regarded as having common characteristics

Ví dụ