Bản dịch của từ Gray trong tiếng Việt
Gray
Adjective Noun [U/C]

Gray(Adjective)
grˈeɪ
ˈɡreɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Thiếu sức sống hoặc sự tươi sáng, được đặc trưng bởi sự tẻ nhạt hoặc màu sắc ảm đạm.
Lacking in brightness or vividness characterized by dullness or drabness
Ví dụ
Gray(Noun)
grˈeɪ
ˈɡreɪ
Ví dụ
Ví dụ
