Bản dịch của từ Gray trong tiếng Việt
Gray
Gray (Adjective)
Cũ.
Old.
The gray-haired man shared his wisdom with the community.
Người đàn ông tóc bạc chia sẻ sự khôn ngoan của mình với cộng đồng.
The gray building was a historical landmark in the town.
Căn nhà màu xám là một điểm địa danh lịch sử trong thị trấn.
The gray skies matched the somber mood of the gathering.
Bầu trời xám phù hợp với tâm trạng u buồn của buổi tụ tập.
Có chất lượng không rõ ràng, gây tranh cãi hoặc không chắc chắn.
Having an indistinct, disputed or uncertain quality.
The situation was gray, causing confusion among the members.
Tình hình trở nên mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn trong số các thành viên.
The gray area in the policy led to differing interpretations.
Khu vực không rõ ràng trong chính sách dẫn đến các diễn giải khác nhau.
Her response was gray, leaving everyone unsure of her intentions.
Phản ứng của cô ấy mơ hồ, khiến mọi người không chắc chắn về ý định của cô ấy.
Gray-haired individuals often face discrimination in the workplace.
Những người có tóc xám thường phải đối mặt với sự kỳ thị ở nơi làm việc.
The gray population is increasing due to longer life expectancy.
Dân số người cao tuổi đang tăng do tuổi thọ trung bình cao hơn.
Retirement homes cater to the needs of gray individuals in society.
Nhà dưỡng lão phục vụ những nhu cầu của những người cao tuổi trong xã hội.
Dạng tính từ của Gray (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gray Xámcolor | Grayer Grayer | Grayest Xám nhất |
Gray (Verb)
Trở nên xám xịt.
To become gray.
His hair gradually grays with age.
Tóc anh dần chuyển thành màu xám theo tuổi tác.
The sky starts to gray as the sun sets.
Bầu trời bắt đầu chuyển sang màu xám khi mặt trời lặn.
Her mood grays when she hears the bad news.
Tâm trạng của cô ấy trở nên u ám khi nghe tin tức xấu.
(chuyển tiếp, nhiếp ảnh) để tạo hiệu ứng mềm mại cho (một bức ảnh) bằng cách che phủ âm bản trong khi in bằng một tấm kính mài.
(transitive, photography) to give a soft effect to (a photograph) by covering the negative while printing with a ground-glass plate.
She grayed the photo to create a vintage look.
Cô ấy đã làm cho bức ảnh trở nên cổ điển bằng cách làm mờ.
The photographer grays the image for a nostalgic feel.
Nhiếp ảnh gia đã làm mờ hình ảnh để tạo cảm giác hoài niệm.
Gray the background of the portrait to enhance its mood.
Làm mờ phần nền của bức chân dung để nâng cao tâm trạng của nó.
(nhân khẩu học, tiếng lóng) càng ngày càng già đi, ám chỉ tóc bạc do lão hóa (dùng trong bối cảnh dân số của một khu vực địa lý)
(demography, slang) to turn progressively older, alluding to graying of hair through aging (used in context of the population of a geographic region)
The population in the city is graying due to longer life expectancy.
Dân số trong thành phố đang ngày càng già hơn do tuổi thọ kéo dài.
The trend of graying society is evident in the retirement community.
Xu hướng xã hội già hóa rõ ràng trong cộng đồng người nghỉ hưu.
The government is addressing the challenges of a graying workforce.
Chính phủ đang giải quyết những thách thức của lực lượng lao động già hóa.
Dạng động từ của Gray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graying |
Gray (Noun)
Many people claim to have encountered a gray in the desert.
Nhiều người tuyên bố đã gặp một người ngoài hành tinh màu xám ở sa mạc.
The sighting of a gray caused a stir in the local community.
Việc nhìn thấy một người ngoài hành tinh màu xám gây xôn xao trong cộng đồng địa phương.
Witnesses described the gray as having large, black, soulless eyes.
Nhân chứng mô tả người ngoài hành tinh màu xám có mắt lớn, đen, không hồn.
The gray horse stood out among the brown ones.
Con ngựa màu xám nổi bật giữa những con màu nâu.
The badger's fur was a mix of black and gray.
Lông con gấu trúc là sự kết hợp của màu đen và xám.
The salmon's scales shimmered in shades of gray and silver.
Vảy cá hồi lấp lánh trong các gam màu xám và bạc.
Một màu sắc trung gian giữa đen và trắng.
An achromatic colour intermediate between black and white.
The gray of the concrete buildings dominated the city skyline.
Màu xám của các tòa nhà bê tông chiếm ưu thế trên đường chân trời thành phố.
She wore a stylish gray suit to the social event.
Cô ấy mặc một bộ đồ vest màu xám lịch lãm tới sự kiện xã hội.
The gray hair of the elderly gentleman reflected his wisdom.
Tóc xám của ông lão phản ánh sự khôn ngoan của ông.
Dạng danh từ của Gray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gray | Grays |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gray cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gray" (hoặc "grey" trong tiếng Anh Anh) miêu tả một màu sắc trung tính giữa trắng và đen, thường liên quan đến sự trung lập hoặc th محتوا. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "gray", trong khi tiếng Anh Anh ưa chuộng "grey". Phát âm của chúng tương tự nhau, nhưng "grey" có thể được phát âm với âm /eɪ/ rõ rệt hơn. Cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi trong hội họa, thời trang và thiết kế nội thất, nhưng "grey" có thể có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "gray" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "græg," được xuất phát từ tiếng Đức cổ "grāwa," có nghĩa là "xám". Gốc từ Latin "cinerius" chỉ màu tro cũng có liên quan. Ý nghĩa của từ này đã được bảo tồn qua các thời kỳ lịch sử, biểu thị màu sắc trung tính giữa trắng và đen. Ngày nay, "gray" không chỉ dùng để mô tả màu sắc mà còn có ý nghĩa tượng trưng cho sự trung hòa và sự không rõ ràng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "gray" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến phần Vocabularies trong các chủ đề mô tả màu sắc hoặc thể hiện cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "gray" thường được sử dụng để chỉ sự mờ nhạt, không rõ ràng hoặc trung gian giữa những lựa chọn, như trong các tình huống đạo đức hoặc chính trị. Thêm vào đó, "gray" cũng có thể được dùng để mô tả sự lão hóa hoặc tình trạng về thời tiết như mây xám, thể hiện tâm trạng u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gray
Chất xám
Intelligence; brains; power of thought.
She has a lot of gray matter when it comes to problem-solving.
Cô ấy có nhiều bộ não xám khi giải quyết vấn đề.
Vùng xám
An area of a subject or question that is difficult to put into a particular category because it is not clearly defined and may have connections or associations with more than one category.
The ethical dilemma presented a gray area for the committee.
Tình huống đạo đức đã tạo ra một khu vực xám cho ủy ban.