Bản dịch của từ Dull trong tiếng Việt

Dull

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dull (Adjective)

dʌl
dʌl
01

Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt.

Monotonous, dull, boring.

Ví dụ

The lecture was dull and uninteresting, putting everyone to sleep.

Bài giảng buồn tẻ và tẻ nhạt, khiến mọi người buồn ngủ.

His dull personality made it hard for him to make new friends.

Tính cách buồn tẻ của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn mới.

The party was a dull affair with no music or entertainment.

Bữa tiệc buồn tẻ không có âm nhạc hay giải trí.

02

Thiếu hứng thú hoặc hứng thú.

Lacking interest or excitement.

Ví dụ

The dull party had no music or dancing.

Bữa tiệc nhạt nhòa không có âm nhạc hay khiêu vũ.

Her dull conversation made everyone yawn.

Cuộc trò chuyện nhàm chán của cô ấy khiến mọi người ngáp.

The dull lecture put the students to sleep.

Bài giảng nhạt nhòa khiến học sinh ngủ gật.

03

Thiếu độ sáng, độ sống động hoặc độ bóng.

Lacking brightness, vividness, or sheen.

Ví dụ

The party was dull without music and decorations.

Bữa tiệc nhạt nhòa không có nhạc và trang trí.

Her dull speech failed to captivate the audience's attention.

Bài phát biểu nhạt nhẽo không thu hút sự chú ý của khán giả.

The dull atmosphere at the meeting made everyone sleepy.

Bầu không khí nhạt nhẽo ở cuộc họp khiến mọi người buồn ngủ.

04

(của một người) chậm hiểu; ngốc nghếch.

(of a person) slow to understand; stupid.

Ví dụ

She found him dull and uninteresting at the party.

Cô ấy thấy anh ta chậm hiểu và không thú vị tại buổi tiệc.

The dull student struggled to grasp the new concepts in class.

Học sinh chậm hiểu gặp khó khăn khi nắm bắt các khái niệm mới trong lớp học.

Her dull responses made the conversation awkward and boring.

Câu trả lời chậm hiểu của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên lúng túng và nhàm chán.

Dạng tính từ của Dull (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dull

Mờ

Duller

Mờ hơn

Dullest

Mờ nhất

Kết hợp từ của Dull (Adjective)

CollocationVí dụ

Dreadfully dull

Chán ngắt

The charity event was dreadfully dull, with no entertainment at all.

Sự kiện từ thiện rất nhàm chán, không có giải trí nào cả.

A little dull

Hơi buồn chán

Her jokes were a little dull at the party.

Câu chuyện của cô ấy hơi nhạt tại bữa tiệc.

Disappointingly dull

Buồn chán

The social gathering was disappointingly dull.

Buổi tụ họp xã hội vô cùng nhạt nhẽo.

Fairly dull

Khá nhạt

The conversation at the party was fairly dull.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc khá nhạt.

Mind-numbingly dull

Chán ngắt tới nao lòng

The social gathering was mind-numbingly dull.

Cuộc tụ tập xã hội rất nhạt nhẽo.

Dull (Verb)

dl̩
dˈʌl
01

Làm cho hoặc trở nên buồn tẻ hoặc ít mãnh liệt hơn.

Make or become dull or less intense.

Ví dụ

His jokes fell flat, making the party dull.

Câu nói đùa của anh ta trở nên nhạt nhẽo, làm buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo.

The lecture on economics dulled the students' enthusiasm.

Bài giảng về kinh tế làm mất đi sự hăng hái của sinh viên.

The rainy weather dulled the mood of the outdoor event.

Thời tiết mưa làm mất đi tinh thần của sự kiện ngoại trời.

Dạng động từ của Dull (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dull cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Dull

Keep it down (to a dull roar)

kˈip ˈɪt dˈaʊn tˈu ə dˈʌl ɹˈɔɹ

Giữ im lặng/ Nói khẽ khàng

To keep quiet or as quiet as possible.

Can you keep it down during the movie? It's too loud.

Bạn có thể giữ im lặng trong suốt bộ phim không?