Bản dịch của từ Dull trong tiếng Việt
Dull

Dull(Adjective)
Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt.
Monotonous, dull, boring.
Thiếu hứng thú hoặc hứng thú.
(của một người) chậm hiểu; ngốc nghếch.
(of a person) slow to understand; stupid.
Dạng tính từ của Dull (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Dull Mờ | Duller Mờ hơn | Dullest Mờ nhất |
Dull(Verb)
Dạng động từ của Dull (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dull" trong tiếng Anh có nghĩa là "tối tăm", "nhàm chán" hoặc "thiếu sắc bén". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ cảm giác tẻ nhạt hoặc buồn chán, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng chỉ về đồ vật không sắc bén hoặc không sáng. Phiên âm và cách phát âm của từ này có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Dull" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả tính cách đến đặc điểm vật lý.
Từ “dull” xuất phát từ tiếng Anh cổ “dull,” có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ “dulr,” mang nghĩa là "mờ nhạt" hoặc "không sắc nét". Nguyên gốc của nó có thể liên quan đến ý nghĩa "không sáng" hay "không hoạt bát". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để không chỉ miêu tả cảm giác vật lý mà còn ám chỉ cảm xúc hay trí tuệ mờ nhạt. Hiện nay, "dull" được sử dụng để chỉ những điều thiếu sinh động, thú vị hoặc sắc bén trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "dull" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết để mô tả sự thiếu hứng thú hoặc sắc sảo của một chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, "dull" thường được áp dụng để diễn tả sự tẻ nhạt trong hoạt động, thiếu sáng sủa trong ánh sáng hoặc sự nhạt nhòa trong màu sắc. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phê bình nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc.
Họ từ
Từ "dull" trong tiếng Anh có nghĩa là "tối tăm", "nhàm chán" hoặc "thiếu sắc bén". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ cảm giác tẻ nhạt hoặc buồn chán, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng chỉ về đồ vật không sắc bén hoặc không sáng. Phiên âm và cách phát âm của từ này có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Dull" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả tính cách đến đặc điểm vật lý.
Từ “dull” xuất phát từ tiếng Anh cổ “dull,” có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ “dulr,” mang nghĩa là "mờ nhạt" hoặc "không sắc nét". Nguyên gốc của nó có thể liên quan đến ý nghĩa "không sáng" hay "không hoạt bát". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để không chỉ miêu tả cảm giác vật lý mà còn ám chỉ cảm xúc hay trí tuệ mờ nhạt. Hiện nay, "dull" được sử dụng để chỉ những điều thiếu sinh động, thú vị hoặc sắc bén trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "dull" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết để mô tả sự thiếu hứng thú hoặc sắc sảo của một chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, "dull" thường được áp dụng để diễn tả sự tẻ nhạt trong hoạt động, thiếu sáng sủa trong ánh sáng hoặc sự nhạt nhòa trong màu sắc. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phê bình nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc.
