Bản dịch của từ Dull trong tiếng Việt
Dull
Dull (Adjective)
Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt.
Monotonous, dull, boring.
The lecture was dull and uninteresting, putting everyone to sleep.
Bài giảng buồn tẻ và tẻ nhạt, khiến mọi người buồn ngủ.
His dull personality made it hard for him to make new friends.
Tính cách buồn tẻ của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn mới.
The party was a dull affair with no music or entertainment.
Bữa tiệc buồn tẻ không có âm nhạc hay giải trí.
Thiếu hứng thú hoặc hứng thú.
The dull party had no music or dancing.
Bữa tiệc nhạt nhòa không có âm nhạc hay khiêu vũ.
Her dull conversation made everyone yawn.
Cuộc trò chuyện nhàm chán của cô ấy khiến mọi người ngáp.
The dull lecture put the students to sleep.
Bài giảng nhạt nhòa khiến học sinh ngủ gật.
The party was dull without music and decorations.
Bữa tiệc nhạt nhòa không có nhạc và trang trí.
Her dull speech failed to captivate the audience's attention.
Bài phát biểu nhạt nhẽo không thu hút sự chú ý của khán giả.
The dull atmosphere at the meeting made everyone sleepy.
Bầu không khí nhạt nhẽo ở cuộc họp khiến mọi người buồn ngủ.
(của một người) chậm hiểu; ngốc nghếch.
(of a person) slow to understand; stupid.
She found him dull and uninteresting at the party.
Cô ấy thấy anh ta chậm hiểu và không thú vị tại buổi tiệc.
The dull student struggled to grasp the new concepts in class.
Học sinh chậm hiểu gặp khó khăn khi nắm bắt các khái niệm mới trong lớp học.
Her dull responses made the conversation awkward and boring.
Câu trả lời chậm hiểu của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên lúng túng và nhàm chán.
Dạng tính từ của Dull (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dull Mờ | Duller Mờ hơn | Dullest Mờ nhất |
Kết hợp từ của Dull (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dreadfully dull Chán ngắt | The charity event was dreadfully dull, with no entertainment at all. Sự kiện từ thiện rất nhàm chán, không có giải trí nào cả. |
A little dull Hơi buồn chán | Her jokes were a little dull at the party. Câu chuyện của cô ấy hơi nhạt tại bữa tiệc. |
Disappointingly dull Buồn chán | The social gathering was disappointingly dull. Buổi tụ họp xã hội vô cùng nhạt nhẽo. |
Fairly dull Khá nhạt | The conversation at the party was fairly dull. Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc khá nhạt. |
Mind-numbingly dull Chán ngắt tới nao lòng | The social gathering was mind-numbingly dull. Cuộc tụ tập xã hội rất nhạt nhẽo. |
Dull (Verb)
His jokes fell flat, making the party dull.
Câu nói đùa của anh ta trở nên nhạt nhẽo, làm buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo.
The lecture on economics dulled the students' enthusiasm.
Bài giảng về kinh tế làm mất đi sự hăng hái của sinh viên.
The rainy weather dulled the mood of the outdoor event.
Thời tiết mưa làm mất đi tinh thần của sự kiện ngoại trời.
Dạng động từ của Dull (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Họ từ
Từ "dull" trong tiếng Anh có nghĩa là "tối tăm", "nhàm chán" hoặc "thiếu sắc bén". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ cảm giác tẻ nhạt hoặc buồn chán, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng chỉ về đồ vật không sắc bén hoặc không sáng. Phiên âm và cách phát âm của từ này có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Dull" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả tính cách đến đặc điểm vật lý.
Từ “dull” xuất phát từ tiếng Anh cổ “dull,” có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ “dulr,” mang nghĩa là "mờ nhạt" hoặc "không sắc nét". Nguyên gốc của nó có thể liên quan đến ý nghĩa "không sáng" hay "không hoạt bát". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để không chỉ miêu tả cảm giác vật lý mà còn ám chỉ cảm xúc hay trí tuệ mờ nhạt. Hiện nay, "dull" được sử dụng để chỉ những điều thiếu sinh động, thú vị hoặc sắc bén trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "dull" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết để mô tả sự thiếu hứng thú hoặc sắc sảo của một chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, "dull" thường được áp dụng để diễn tả sự tẻ nhạt trong hoạt động, thiếu sáng sủa trong ánh sáng hoặc sự nhạt nhòa trong màu sắc. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phê bình nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp