Bản dịch của từ Roar trong tiếng Việt
Roar
Roar (Noun)
The roar of the lion echoed through the savanna.
Tiếng gầm của sư tử vang lên khắp thảo nguyên.
The roar of the crowd filled the stadium with excitement.
Tiếng gầm của đám đông làm đầy sân vận động với sự hồi hộp.
The roar of the engine signaled the start of the race.
Tiếng gầm của động cơ báo hiệu cho sự bắt đầu của cuộc đua.
Dạng danh từ của Roar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roar | Roars |
Kết hợp từ của Roar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden roar Tiếng gầm đột ngột | A sudden roar interrupted the peaceful atmosphere of the gathering. Một tiếng gầm đột ngột làm gián đoạn bầu không khí yên bình của buổi tụ họp. |
Tremendous roar Tiếng gào to | The tremendous roar of the crowd filled the stadium with excitement. Âm thanh vang dội của đám đông đã làm đầy sân vận động với sự hào hứng. |
Mighty roar Tiếng gầm lớn | The lion's mighty roar echoed in the jungle. Tiếng gầm mạnh mẽ của sư tử vang vọng trong rừng. |
Terrible roar Tiếng gầm oái kinh khủng | The terrible roar of the crowd overwhelmed the speaker's voice. Âm thanh gầm gừ khủng khiếp của đám đông làm cho giọng nói của diễn giả bị át. |
Distant roar Tiếng gầm xa xăm | The distant roar of the crowd echoed through the stadium. Âm thanh vang vọng xa xôi của đám đông trong sân vận động. |
Roar (Verb)
The motorcycle roared down the street, catching everyone's attention.
Chiếc xe máy rú lên phố, thu hút mọi sự chú ý.
The sports car roared past the crowd, leaving a trail of excitement.
Chiếc xe thể thao rú qua đám đông, để lại dấu vết của sự hồi hộp.
The bus roared through the city, signaling the start of the parade.
Chiếc xe buýt rú qua thành phố, báo hiệu sự bắt đầu của cuộc diễu hành.
The lion began to roar loudly, attracting the attention of others.
Sư tử bắt đầu gầm lên ồn ào, thu hút sự chú ý của người khác.
The protesters outside the government building started to roar in unison.
Các người biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ bắt đầu gầm lên cùng nhau.
The party guests cheered and began to roar with laughter at the comedian's jokes.
Các khách mời của buổi tiệc reo hò và bắt đầu gầm lên cười với những câu chuyện hài của danh hài.
Dạng động từ của Roar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roaring |
Họ từ
Từ "roar" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn và mạnh mẽ, thường liên quan đến động vật như sư tử hoặc một sự bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "roar" được sử dụng như nhau, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể được áp dụng để chỉ âm thanh của xe cộ hoặc tiếng cười lớn, tùy thuộc vào tình huống giao tiếp.
Từ "roar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rēran", có nghĩa là "kêu lớn" hoặc "thét", bắt nguồn từ tiếng Latin "rugire", diễn tả âm thanh mạnh mẽ phát ra từ các động vật lớn như sư tử. Trong lịch sử, từ này phản ánh hành động thể hiện sức mạnh và quyền lực, đặc biệt là trong các tình huống của tự nhiên hoặc chiến tranh. Ngày nay, "roar" vẫn mang ý nghĩa gợi lên cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự phấn khích hoặc tức giận.
Từ "roar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả động vật hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "roar" thường được sử dụng để mô tả âm thanh của động vật như sư tử, hoặc để chỉ những tiếng hò reo lớn từ đám đông trong các sự kiện thể thao hay biểu diễn âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp