Bản dịch của từ Roar trong tiếng Việt

Roar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roar (Noun)

ɹˈɔɹ
ɹoʊɹ
01

Tiếng kêu đầy đủ, sâu và kéo dài của sư tử hoặc động vật hoang dã lớn khác.

A full, deep, prolonged cry uttered by a lion or other large wild animal.

Ví dụ

The roar of the lion echoed through the savanna.

Tiếng gầm của sư tử vang lên khắp thảo nguyên.

The roar of the crowd filled the stadium with excitement.

Tiếng gầm của đám đông làm đầy sân vận động với sự hồi hộp.

The roar of the engine signaled the start of the race.

Tiếng gầm của động cơ báo hiệu cho sự bắt đầu của cuộc đua.

Dạng danh từ của Roar (Noun)

SingularPlural

Roar

Roars

Kết hợp từ của Roar (Noun)

CollocationVí dụ

Sudden roar

Tiếng gầm đột ngột

A sudden roar interrupted the peaceful atmosphere of the gathering.

Một tiếng gầm đột ngột làm gián đoạn bầu không khí yên bình của buổi tụ họp.

Tremendous roar

Tiếng gào to

The tremendous roar of the crowd filled the stadium with excitement.

Âm thanh vang dội của đám đông đã làm đầy sân vận động với sự hào hứng.

Mighty roar

Tiếng gầm lớn

The lion's mighty roar echoed in the jungle.

Tiếng gầm mạnh mẽ của sư tử vang vọng trong rừng.

Terrible roar

Tiếng gầm oái kinh khủng

The terrible roar of the crowd overwhelmed the speaker's voice.

Âm thanh gầm gừ khủng khiếp của đám đông làm cho giọng nói của diễn giả bị át.

Distant roar

Tiếng gầm xa xăm

The distant roar of the crowd echoed through the stadium.

Âm thanh vang vọng xa xôi của đám đông trong sân vận động.

Roar (Verb)

ɹˈɔɹ
ɹoʊɹ
01

(đặc biệt là xe cộ) di chuyển với tốc độ cao tạo ra âm thanh lớn kéo dài.

(especially of a vehicle) move at high speed making a loud prolonged sound.

Ví dụ

The motorcycle roared down the street, catching everyone's attention.

Chiếc xe máy rú lên phố, thu hút mọi sự chú ý.

The sports car roared past the crowd, leaving a trail of excitement.

Chiếc xe thể thao rú qua đám đông, để lại dấu vết của sự hồi hộp.

The bus roared through the city, signaling the start of the parade.

Chiếc xe buýt rú qua thành phố, báo hiệu sự bắt đầu của cuộc diễu hành.

02

(của sư tử hoặc động vật hoang dã lớn khác) phát ra tiếng kêu đầy đủ, sâu và kéo dài.

(of a lion or other large wild animal) utter a full, deep, prolonged cry.

Ví dụ

The lion began to roar loudly, attracting the attention of others.

Sư tử bắt đầu gầm lên ồn ào, thu hút sự chú ý của người khác.

The protesters outside the government building started to roar in unison.

Các người biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ bắt đầu gầm lên cùng nhau.

The party guests cheered and began to roar with laughter at the comedian's jokes.

Các khách mời của buổi tiệc reo hò và bắt đầu gầm lên cười với những câu chuyện hài của danh hài.

Dạng động từ của Roar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Roars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roaring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roar

Keep it down (to a dull roar)

kˈip ˈɪt dˈaʊn tˈu ə dˈʌl ɹˈɔɹ

Giữ im lặng/ Nói khẽ khàng

To keep quiet or as quiet as possible.

Can you keep it down during the movie? It's too loud.

Bạn có thể giữ im lặng trong suốt bộ phim không?