Bản dịch của từ Wild trong tiếng Việt

Wild

Adjective Noun [U] Noun [U/C] Verb

Wild (Adjective)

waɪld
waɪld
01

Hoang dại, mang tính hoang dã.

Wild, wild.

Ví dụ

She had a wild night out with her friends.

Cô đã có một đêm đi chơi hoang dã với bạn bè.

The party turned into a wild celebration.

Bữa tiệc biến thành một lễ kỷ niệm cuồng nhiệt.

His wild behavior caused a lot of trouble.

Hành vi ngông cuồng của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối.

02

(của động vật hoặc thực vật) sống hoặc phát triển trong môi trường tự nhiên; không được thuần hóa hoặc trồng trọt.

(of an animal or plant) living or growing in the natural environment; not domesticated or cultivated.

Ví dụ

Wild animals should be protected from extinction in their natural habitats.

Động vật hoang dã cần được bảo vệ khỏi sự tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

The wild plants in the forest are essential for the ecosystem.

Các loài thực vật hoang dã trong rừng rất cần thiết cho hệ sinh thái.

The conservationists work to preserve the wild environment for future generations.

Các nhà bảo tồn nỗ lực bảo tồn môi trường hoang dã cho các thế hệ tương lai.

03

(của một địa điểm hoặc vùng) không có người ở, bỏ hoang hoặc khắc nghiệt.

(of a place or region) uninhabited, uncultivated, or inhospitable.

Ví dụ

The wild forest remained untouched by human civilization.

Khu rừng hoang dã vẫn còn nguyên vẹn bởi nền văn minh của con người.

The wild terrain made it challenging to establish a community.

Địa hình hoang dã khiến việc thành lập cộng đồng trở nên khó khăn.

The wild landscape was a barrier to setting up social gatherings.

Cảnh quan hoang dã là rào cản cho việc thiết lập các cuộc tụ họp xã hội.

04

Thiếu kỷ luật hoặc kiềm chế.

Lacking discipline or restraint.

Ví dụ

The wild party got out of control quickly.

Bữa tiệc hoang dã nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát.

Her wild behavior caused a lot of trouble at the event.

Hành vi hoang dã của cô ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối tại sự kiện.

The wild students disrupted the peaceful atmosphere of the school.

Những học sinh hoang dã đã phá vỡ bầu không khí yên bình của trường học.

05

Không dựa trên lý luận hoặc xác suất hợp lý.

Not based on sound reasoning or probability.

Ví dụ

Her wild accusations caused chaos in the social circle.

Những lời buộc tội ngông cuồng của cô đã gây ra sự hỗn loạn trong mạng xã hội.

The wild rumors spread quickly among the social media users.

Những tin đồn ngông cuồng lan truyền nhanh chóng trong số những người dùng mạng xã hội.

His wild behavior at the party shocked everyone in the social group.

Hành vi ngông cuồng của anh ta trong bữa tiệc đã khiến mọi người trong nhóm xã hội bị sốc.

06

(của một lá bài) được coi là có bất kỳ giá trị, chất, màu sắc hoặc thuộc tính nào khác trong trò chơi theo quyết định của người chơi cầm nó.

(of a playing card) deemed to have any value, suit, colour, or other property in a game at the discretion of the player holding it.

Ví dụ

She played a wild card to change the outcome of the game.

Cô chơi một quân bài hoang dã để thay đổi kết quả của trò chơi.

His wild decision surprised everyone at the social event.

Quyết định ngông cuồng của anh ấy đã khiến mọi người tại sự kiện xã hội ngạc nhiên.

The wild choice led to an unexpected turn of events during the party.

Sự lựa chọn ngông cuồng đã dẫn đến một diễn biến bất ngờ trong bữa tiệc.

Dạng tính từ của Wild (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wild

Hoang dại

Wilder

Hoang dại hơn

Wildest

Hoang dại nhất

Kết hợp từ của Wild (Adjective)

CollocationVí dụ

Very wild

Rất hoang dã

The party was very wild with loud music and dancing.

Bữa tiệc rất hoang dã với âm nhạc ồn ào và nhảy múa.

A little wild

Hơi hoang dã

The kids were a little wild at the playground.

Những đứa trẻ hơi hoang tại công viên.

Fairly wild

Khá hoang dã

The party was fairly wild with loud music and dancing.

Bữa tiệc khá hoang dã với âm nhạc ồn ào và khiêu vũ.

Slightly wild

Hơi hoang dã

The party was slightly wild, with music and dancing all night.

Bữa tiệc hơi hoang dã, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.

Extremely wild

Vô cùng hoang dã

The party was extremely wild, with people dancing on tables.

Bữa tiệc rất hoang dã, với mọi người nhảy nhót trên bàn.

Wild (Noun Uncountable)

waɪld
waɪld
01

Thiên nhiên, thế giới tự nhiên, thế giới hoang dã.

Nature, the natural world, the wild world.

Ví dụ

Exploring the wild can be a thrilling adventure for many people.

Khám phá thế giới hoang dã có thể là một cuộc phiêu lưu ly kỳ đối với nhiều người.

Protecting the wild is essential to preserving biodiversity in our society.

Bảo vệ thiên nhiên hoang dã là điều cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học trong xã hội chúng ta.

Many social activities involve interacting with the wild, such as camping.

Nhiều hoạt động xã hội liên quan đến việc tương tác với thế giới hoang dã, chẳng hạn như cắm trại.

Wild (Noun)

wˈɑɪld
wˈɑɪld
01

Một trạng thái tự nhiên hoặc vùng hoang hóa hoặc không có người ở.

A natural state or uncultivated or uninhabited region.

Ví dụ

The documentary highlighted the beauty of the wild in Africa.

Bộ phim tài liệu nêu bật vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã ở Châu Phi.

Conservation efforts aim to protect the wild habitats of endangered species.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống hoang dã của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Exploring the wild can be both thrilling and challenging.

Khám phá thiên nhiên hoang dã có thể vừa ly kỳ vừa đầy thử thách.

Dạng danh từ của Wild (Noun)

SingularPlural

Wild

Wilds

Wild (Verb)

wˈɑɪld
wˈɑɪld
01

Đối xử khắc nghiệt với (một người hoặc động vật), khiến họ trở nên không tin tưởng hoặc lo lắng.

Treat (a person or animal) harshly, so that they become untrusting or nervous.

Ví dụ

Some children are wild due to neglect in their upbringing.

Một số đứa trẻ trở nên hoang dã do bị bỏ rơi trong quá trình nuôi dạy.

The harsh treatment made the animal wild and unmanageable.

Sự đối xử khắc nghiệt khiến con vật trở nên hoang dã và không thể quản lý được.

He was wild and untrusting after the betrayal by his friends.

Anh ta trở nên hoang dã và không tin tưởng sau khi bị bạn bè phản bội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wild cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is popular in countryside because it's not hard to grow pig [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals state that every species of creatures needs protection [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For example, lawmakers have banned the use of and exotic animals for entertainment purposes, yet animals are still kept in captivity for circuses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For many years, people have underestimated the role of animals, and many today still hold a belief that animal products have exceptional powers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Wild

ɹˈʌn wˈaɪld

Mất kiểm soát/ Loạn xạ

To get out of control.

The party last night was a total run wild.

Bữa tiệc tối qua hoàn toàn điên cuồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: run riot...

ɡˈoʊ wˈaɪld

Điên cuồng/ Phấn khích tột độ

To get very excited.

When the concert started, the crowd went wild with excitement.

Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, đám đông đã trở nên rất hào hứng.