Bản dịch của từ Wild trong tiếng Việt
Wild
Wild (Adjective)
Hoang dại, mang tính hoang dã.
Wild, wild.
She had a wild night out with her friends.
Cô đã có một đêm đi chơi hoang dã với bạn bè.
The party turned into a wild celebration.
Bữa tiệc biến thành một lễ kỷ niệm cuồng nhiệt.
His wild behavior caused a lot of trouble.
Hành vi ngông cuồng của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối.
Wild animals should be protected from extinction in their natural habitats.
Động vật hoang dã cần được bảo vệ khỏi sự tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
The wild plants in the forest are essential for the ecosystem.
Các loài thực vật hoang dã trong rừng rất cần thiết cho hệ sinh thái.
The conservationists work to preserve the wild environment for future generations.
Các nhà bảo tồn nỗ lực bảo tồn môi trường hoang dã cho các thế hệ tương lai.
(của một địa điểm hoặc vùng) không có người ở, bỏ hoang hoặc khắc nghiệt.
(of a place or region) uninhabited, uncultivated, or inhospitable.
The wild forest remained untouched by human civilization.
Khu rừng hoang dã vẫn còn nguyên vẹn bởi nền văn minh của con người.
The wild terrain made it challenging to establish a community.
Địa hình hoang dã khiến việc thành lập cộng đồng trở nên khó khăn.
The wild landscape was a barrier to setting up social gatherings.
Cảnh quan hoang dã là rào cản cho việc thiết lập các cuộc tụ họp xã hội.
Thiếu kỷ luật hoặc kiềm chế.
The wild party got out of control quickly.
Bữa tiệc hoang dã nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát.
Her wild behavior caused a lot of trouble at the event.
Hành vi hoang dã của cô ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối tại sự kiện.
The wild students disrupted the peaceful atmosphere of the school.
Những học sinh hoang dã đã phá vỡ bầu không khí yên bình của trường học.
Không dựa trên lý luận hoặc xác suất hợp lý.
Not based on sound reasoning or probability.
Her wild accusations caused chaos in the social circle.
Những lời buộc tội ngông cuồng của cô đã gây ra sự hỗn loạn trong mạng xã hội.
The wild rumors spread quickly among the social media users.
Những tin đồn ngông cuồng lan truyền nhanh chóng trong số những người dùng mạng xã hội.
His wild behavior at the party shocked everyone in the social group.
Hành vi ngông cuồng của anh ta trong bữa tiệc đã khiến mọi người trong nhóm xã hội bị sốc.
She played a wild card to change the outcome of the game.
Cô chơi một quân bài hoang dã để thay đổi kết quả của trò chơi.
His wild decision surprised everyone at the social event.
Quyết định ngông cuồng của anh ấy đã khiến mọi người tại sự kiện xã hội ngạc nhiên.
The wild choice led to an unexpected turn of events during the party.
Sự lựa chọn ngông cuồng đã dẫn đến một diễn biến bất ngờ trong bữa tiệc.
Dạng tính từ của Wild (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wild Hoang dại | Wilder Hoang dại hơn | Wildest Hoang dại nhất |
Kết hợp từ của Wild (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very wild Rất hoang dã | The party was very wild with loud music and dancing. Bữa tiệc rất hoang dã với âm nhạc ồn ào và nhảy múa. |
A little wild Hơi hoang dã | The kids were a little wild at the playground. Những đứa trẻ hơi hoang tại công viên. |
Fairly wild Khá hoang dã | The party was fairly wild with loud music and dancing. Bữa tiệc khá hoang dã với âm nhạc ồn ào và khiêu vũ. |
Slightly wild Hơi hoang dã | The party was slightly wild, with music and dancing all night. Bữa tiệc hơi hoang dã, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm. |
Extremely wild Vô cùng hoang dã | The party was extremely wild, with people dancing on tables. Bữa tiệc rất hoang dã, với mọi người nhảy nhót trên bàn. |
Wild (Noun Uncountable)
Exploring the wild can be a thrilling adventure for many people.
Khám phá thế giới hoang dã có thể là một cuộc phiêu lưu ly kỳ đối với nhiều người.
Protecting the wild is essential to preserving biodiversity in our society.
Bảo vệ thiên nhiên hoang dã là điều cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học trong xã hội chúng ta.
Many social activities involve interacting with the wild, such as camping.
Nhiều hoạt động xã hội liên quan đến việc tương tác với thế giới hoang dã, chẳng hạn như cắm trại.
Wild (Noun)
The documentary highlighted the beauty of the wild in Africa.
Bộ phim tài liệu nêu bật vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã ở Châu Phi.
Conservation efforts aim to protect the wild habitats of endangered species.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống hoang dã của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Exploring the wild can be both thrilling and challenging.
Khám phá thiên nhiên hoang dã có thể vừa ly kỳ vừa đầy thử thách.
Dạng danh từ của Wild (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wild | Wilds |
Wild (Verb)
Some children are wild due to neglect in their upbringing.
Một số đứa trẻ trở nên hoang dã do bị bỏ rơi trong quá trình nuôi dạy.
The harsh treatment made the animal wild and unmanageable.
Sự đối xử khắc nghiệt khiến con vật trở nên hoang dã và không thể quản lý được.
He was wild and untrusting after the betrayal by his friends.
Anh ta trở nên hoang dã và không tin tưởng sau khi bị bạn bè phản bội.
Họ từ
Từ "wild" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hoang dã, không thuần hóa, thường dùng để mô tả động vật, cây cối hoặc môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "wild" có thể nhấn mạnh sự tự phát thiếu kiểm soát, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường ám chỉ đến việc tự do hoặc đầy cảm xúc. Phiên bản phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể. Từ này còn được sử dụng trong các cụm từ như "wild life" (cuộc sống hoang dã) và "wild guess" (đoán mò).
Từ "wild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wild", xuất phát từ từ gốc Germanic, có nghĩa là "khó thuần hóa" hay "ngang tàng". Từ này liên quan đến khái niệm môi trường tự nhiên chưa bị tác động bởi con người, thường chỉ những sinh vật hoặc hiện tượng trong trạng thái tự do, bản năng. Nghĩa hiện tại của "wild" không chỉ miêu tả trạng thái hoang dã mà còn mở rộng ra để chỉ những hành vi phi thường, mạnh mẽ, hoặc không kiểm soát trong xã hội hiện đại.
Từ "wild" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, động vật hoang dã hoặc các tình huống bất ngờ. Trong Speaking và Writing, "wild" thường được dùng để diễn đạt trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi không bị kiểm soát, và có thể gặp trong các cuộc thảo luận về môi trường, bản năng con người hoặc các sự kiện không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp