Bản dịch của từ Untrusting trong tiếng Việt
Untrusting
Untrusting (Adjective)
She is untrusting of strangers due to past experiences.
Cô ấy không tin tưởng vào người lạ do kinh nghiệm trước đây.
He is untrusting of online reviews, thinking they are fake.
Anh ấy không tin tưởng vào những đánh giá trực tuyến, nghĩ rằng chúng là giả mạo.
Are you untrusting of people you meet for the first time?
Bạn có không tin tưởng vào những người bạn gặp lần đầu không?
"Untrusting" là một tính từ mô tả trạng thái không tin tưởng, thường thể hiện sự nghi ngờ đối với người khác hoặc tình huống. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ những người có xu hướng đa nghi, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết nó với sự hoài nghi rộng hơn trong giao tiếp xã hội.
Từ "untrusting" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và động từ "trust" (tin cậy), trong đó "trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūwian", có nguồn gốc Latin "confidere", nghĩa là "tin tưởng". Từ "untrusting" chỉ sự thiếu niềm tin hay hoài nghi đối với người khác. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh một trạng thái tâm lý tiêu cực, nơi sự tín nhiệm bị phá vỡ, từ đó ảnh hưởng đến cách mà cá nhân tương tác với xã hội.
Từ "untrusting" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "distrustful". Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc trạng thái của một cá nhân có xu hướng không tin tưởng vào người khác, thường liên quan đến các vấn đề như lòng tin trong mối quan hệ cá nhân hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp