Bản dịch của từ Believe trong tiếng Việt
Believe
Believe (Verb)
Tin tưởng, tin rằng.
Believe, believe.
I believe in the power of community support.
Tôi tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ của cộng đồng.
She believes in equality for all social classes.
Cô ấy tin vào sự bình đẳng cho mọi tầng lớp xã hội.
They believe in the importance of social responsibility.
Họ tin vào tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Many people believe in the power of positive thinking.
Nhiều người tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.
She believes in equality and justice for all.
Cô ấy tin vào sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.
The community believes in supporting local businesses.
Cộng đồng tin vào việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.
Many people believe that climate change is a serious issue.
Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.
I believe in the power of community support during tough times.
Tôi tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.
She believes that volunteering can make a positive impact on society.
Cô ấy tin rằng tình nguyện có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.
Dạng động từ của Believe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Believe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Believed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Believed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Believes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Believing |
Kết hợp từ của Believe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be inclined to believe Có khuynh hướng tin | I am inclined to believe that social media has a big impact. Tôi có xu hướng tin rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn. |
Lead somebody to believe Thuyết phục ai tin rằng | Her confident tone led me to believe she had practiced a lot. Âm điệu tự tin của cô ấy đã khiến tôi tin rằng cô ấy đã luyện tập nhiều. |
Be hard to believe Khó tin | It is hard to believe that social media can be harmful. Điều đó khó tin rằng mạng xã hội có thể gây hại. |
Have reason to believe Có lý do để tin | I have reason to believe she will excel in the social event. Tôi có lý do tin rằng cô ấy sẽ xuất sắc trong sự kiện xã hội. |
Cannot believe Không thể tin | I cannot believe how social media has changed communication. Tôi không thể tin vào cách mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp. |
Họ từ
Từ "believe" trong tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật dựa trên nhận thức cá nhân hoặc thông tin có sẵn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, điểm nhấn và ngữ điệu có thể khác nhau, điều này phản ánh sự đa dạng trong cách giao tiếp. "Believe" còn được dùng rộng rãi trong văn chương và triết học để diễn tả các khái niệm về lòng tin và niềm tin cá nhân.
Từ "believe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "believe" hay "be-licgan", trong đó "be-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “bi-” mang nghĩa là "về" và "licgan" có nghĩa là "nằm, đặt". Gốc Latin của từ này tương ứng với "credere", nghĩa là "tin tưởng". Từ "believe" không chỉ thể hiện đức tin mà còn phản ánh sự chấp nhận một điều gì đó là đúng mà không cần chứng minh. Sự kết hợp giữa động từ và ý nghĩa tinh thần này đã được duy trì trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "believe" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất cao trong các văn bản tường thuật và tranh luận. Trong phần Nói và Viết, "believe" thường được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân và giải thích lý do hỗ trợ cho nhận định. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, tâm lý học và triết học để diễn tả niềm tin hoặc sự tin tưởng vào một khái niệm hay một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp