Bản dịch của từ Believe trong tiếng Việt

Believe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Believe(Verb)

bɪˈliːv
bɪˈliːv
01

Tin tưởng, tin rằng.

Believe, believe.

Ví dụ
02

Chấp nhận rằng (điều gì đó) là đúng, đặc biệt là không có bằng chứng.

Accept that (something) is true, especially without proof.

Ví dụ
03

Giữ (cái gì đó) như một ý kiến; nghĩ.

Hold (something) as an opinion; think.

Ví dụ

Dạng động từ của Believe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Believe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Believed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Believed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Believes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Believing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ