Bản dịch của từ Proof trong tiếng Việt
Proof
Proof (Adjective)
The strong community bonds were proof against external pressures.
Mối liên kết cộng đồng bền chặt là bằng chứng chống lại những áp lực bên ngoài.
Her unwavering dedication was proof of her commitment to society.
Sự cống hiến không ngừng nghỉ của cô là bằng chứng cho sự cam kết của cô với xã hội.
Their resilience in the face of adversity was proof of their strength.
Sự kiên cường của họ khi đối mặt với nghịch cảnh là bằng chứng cho sức mạnh của họ.
Biểu thị ấn tượng thử nghiệm của một trang hoặc tác phẩm in.
Denoting a trial impression of a page or printed work.
The proof copy of the brochure had a few typos.
Bản sao chứng minh của tập tài liệu quảng cáo có một vài lỗi chính tả.
She carefully checked the proof version of the report.
Cô ấy đã kiểm tra cẩn thận phiên bản chứng minh của báo cáo.
The proof document was ready for review by the team.
Tài liệu chứng minh đã sẵn sàng để nhóm xem xét.
Proof (Noun)
The proof of her loyalty was evident in her actions.
Bằng chứng về lòng trung thành của cô ấy thể hiện rõ qua hành động của cô ấy.
The social experiment required concrete proof of success.
Thí nghiệm xã hội cần có bằng chứng cụ thể về sự thành công.
The proof of the charity's impact was shown in the numbers.
Bằng chứng về tác động của tổ chức từ thiện được thể hiện qua các con số.
The proof of the crime was presented in court.
Bằng chứng phạm tội đã được đưa ra trước tòa.
The lawyer needed solid proof to win the case.
Luật sư cần bằng chứng chắc chắn để thắng kiện.
The lack of proof made the trial difficult.
Việc thiếu bằng chứng khiến phiên tòa trở nên khó khăn.
The proof of the whiskey was 80, making it less potent.
Độ cồn của rượu whisky là 80, khiến nó kém nồng độ hơn.
She preferred drinks with high proof for a stronger effect.
Cô ấy thích đồ uống có nồng độ cồn cao để có tác dụng mạnh hơn.
The bartender explained the proof levels of different liquors to customers.
Người pha chế rượu giải thích mức độ cồn của các loại rượu khác nhau cho khách hàng.
The proof of his innocence was presented in court.
Bằng chứng về sự vô tội của anh ấy đã được đưa ra trước tòa.
She needed proof of address for the social security office.
Cô ấy cần bằng chứng địa chỉ của văn phòng an sinh xã hội.
The proof of vaccination was required to attend the social event.
Cần có bằng chứng tiêm chủng để tham dự sự kiện xã hội.
The proof of the brochure had a typo that needed fixing.
Bản in thử của tập tài liệu quảng cáo có một lỗi đánh máy cần sửa.
She carefully reviewed the proof before approving the final design.
Cô ấy đã xem xét cẩn thận bản in thử trước khi phê duyệt thiết kế cuối cùng.
The proof showed errors that needed to be corrected before printing.
Bản in thử cho thấy những lỗi cần phải sửa trước khi in.
Dạng danh từ của Proof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proof | Proofs |
Kết hợp từ của Proof (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific proof Chứng cứ khoa học | The experiment provided scientific proof of the theory. Thí nghiệm cung cấp bằng chứng khoa học cho lý thuyết. |
Ample proof Bằng chứng đầy đủ | His charitable actions are ample proof of his kindness. Hành động từ thiện của anh ấy là bằng chứng đầy đủ về lòng tốt của anh ấy. |
Definitive proof Bằng chứng cuối cùng | The video footage provided definitive proof of the crime. Đoạn video cung cấp bằng chứng rõ ràng về tội phạm. |
Direct proof Bằng chứng trực tiếp | The experiment provided direct proof of the theory. Thí nghiệm cung cấp bằng chứng trực tiếp cho lý thuyết. |
Further proof Bằng chứng thêm | The survey provides further proof of social media's impact. Cuộc khảo sát cung cấp bằng chứng thêm về tác động của mạng xã hội. |
Proof (Verb)
She proofed the social media post before publishing it.
Cô ấy đã kiểm tra bài đăng trên mạng xã hội trước khi xuất bản.
The journalist proofed the article for any errors.
Nhà báo đã kiểm tra bất kỳ sai sót nào trong bài báo.
He proofed the report to ensure accuracy before submitting it.
Anh ấy đã kiểm tra báo cáo để đảm bảo tính chính xác trước khi gửi.
She proofed the yeast by adding warm water.
Cô ấy ủ men bằng cách thêm nước ấm.
Proofing the dough is crucial for a successful bread recipe.
Ủ bột là rất quan trọng để có một công thức làm bánh mì thành công.
The baker proofs the yeast before mixing it with flour.
Thợ làm bánh ủ men trước khi trộn với bột mì.
Làm (vải) không thấm nước.
Make (fabric) waterproof.
The company proved the fabric to be waterproof for outdoor events.
Công ty đã chứng minh loại vải này có khả năng chống thấm nước cho các sự kiện ngoài trời.
She proved her raincoat by standing in the rain for hours.
Cô ấy đã chứng minh chiếc áo mưa của mình bằng cách đứng dưới mưa hàng giờ.
The test results proved the material to have waterproof qualities.
Kết quả thử nghiệm đã chứng minh chất liệu này có đặc tính chống thấm nước.
Họ từ
Từ "proof" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ việc xác minh hoặc chứng minh điều gì đó là đúng. Ở dạng danh từ, "proof" có thể chỉ bằng chứng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong cụm "proof of age" (bằng chứng độ tuổi) trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa bổ sung là mức độ kháng cự, chẳng hạn như "proof against fire" (kháng lửa). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể có các cách sử dụng khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản đều xoay quanh việc xác nhận tính đúng đắn hoặc độ tin cậy.
Từ "proof" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probatum", nghĩa là "thử nghiệm", xuất phát từ động từ "probare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "thẩm định". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc kiểm tra tính đúng đắn của một điều gì đó sang nghĩa hiện tại, thường chỉ việc cung cấp bằng chứng hay chứng minh tính hợp lệ của một ý kiến hoặc lý thuyết. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến ngữ cảnh pháp lý và khoa học, nơi mà "proof" trở thành yếu tố then chốt trong việc xác nhận sự thật.
Từ "proof" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh cung cấp bằng chứng cho lập luận của mình. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, "proof" thường được sử dụng để chỉ bằng chứng hoặc minh chứng trong nghiên cứu và thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các trường hợp pháp lý hoặc khoa học, nơi việc chứng minh tính hợp lệ của một giả thuyết hoặc tình huống là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp