Bản dịch của từ Proof trong tiếng Việt

Proof

Adjective Noun [U/C] Verb

Proof (Adjective)

pɹˈuf
pɹˈuf
01

Có khả năng chịu đựng được điều gì đó gây tổn hại; kháng cự.

Able to withstand something damaging; resistant.

Ví dụ

The strong community bonds were proof against external pressures.

Mối liên kết cộng đồng bền chặt là bằng chứng chống lại những áp lực bên ngoài.

Her unwavering dedication was proof of her commitment to society.

Sự cống hiến không ngừng nghỉ của cô là bằng chứng cho sự cam kết của cô với xã hội.

Their resilience in the face of adversity was proof of their strength.

Sự kiên cường của họ khi đối mặt với nghịch cảnh là bằng chứng cho sức mạnh của họ.

02

Biểu thị ấn tượng thử nghiệm của một trang hoặc tác phẩm in.

Denoting a trial impression of a page or printed work.

Ví dụ

The proof copy of the brochure had a few typos.

Bản sao chứng minh của tập tài liệu quảng cáo có một vài lỗi chính tả.

She carefully checked the proof version of the report.

Cô ấy đã kiểm tra cẩn thận phiên bản chứng minh của báo cáo.

The proof document was ready for review by the team.

Tài liệu chứng minh đã sẵn sàng để nhóm xem xét.

Proof (Noun)

pɹˈuf
pɹˈuf
01

Một cuộc thử nghiệm hoặc thử nghiệm điều gì đó.

A test or trial of something.

Ví dụ

The proof of her loyalty was evident in her actions.

Bằng chứng về lòng trung thành của cô ấy thể hiện rõ qua hành động của cô ấy.

The social experiment required concrete proof of success.

Thí nghiệm xã hội cần có bằng chứng cụ thể về sự thành công.

The proof of the charity's impact was shown in the numbers.

Bằng chứng về tác động của tổ chức từ thiện được thể hiện qua các con số.

02

Một phiên tòa hoặc vụ án dân sự được tiến hành trước một thẩm phán mà không có bồi thẩm đoàn.

A trial or a civil case before a judge without a jury.

Ví dụ

The proof of the crime was presented in court.

Bằng chứng phạm tội đã được đưa ra trước tòa.

The lawyer needed solid proof to win the case.

Luật sư cần bằng chứng chắc chắn để thắng kiện.

The lack of proof made the trial difficult.

Việc thiếu bằng chứng khiến phiên tòa trở nên khó khăn.

03

Độ mạnh của rượu chưng cất, so với rượu thử được lấy làm tiêu chuẩn 100.

The strength of distilled alcoholic spirits, relative to proof spirit taken as a standard of 100.

Ví dụ

The proof of the whiskey was 80, making it less potent.

Độ cồn của rượu whisky là 80, khiến nó kém nồng độ hơn.

She preferred drinks with high proof for a stronger effect.

Cô ấy thích đồ uống có nồng độ cồn cao để có tác dụng mạnh hơn.

The bartender explained the proof levels of different liquors to customers.

Người pha chế rượu giải thích mức độ cồn của các loại rượu khác nhau cho khách hàng.

04

Bằng chứng hoặc lập luận xác lập sự thật hoặc sự thật của một tuyên bố.

Evidence or argument establishing a fact or the truth of a statement.

Ví dụ

The proof of his innocence was presented in court.

Bằng chứng về sự vô tội của anh ấy đã được đưa ra trước tòa.

She needed proof of address for the social security office.

Cô ấy cần bằng chứng địa chỉ của văn phòng an sinh xã hội.

The proof of vaccination was required to attend the social event.

Cần có bằng chứng tiêm chủng để tham dự sự kiện xã hội.

05

Bản in thử của một trang, được lấy từ bản in hoặc phim và được sử dụng để chỉnh sửa trước khi in lần cuối.

A trial impression of a page, taken from type or film and used for making corrections before final printing.

Ví dụ

The proof of the brochure had a typo that needed fixing.

Bản in thử của tập tài liệu quảng cáo có một lỗi đánh máy cần sửa.

She carefully reviewed the proof before approving the final design.

Cô ấy đã xem xét cẩn thận bản in thử trước khi phê duyệt thiết kế cuối cùng.

The proof showed errors that needed to be corrected before printing.

Bản in thử cho thấy những lỗi cần phải sửa trước khi in.

Dạng danh từ của Proof (Noun)

SingularPlural

Proof

Proofs

Kết hợp từ của Proof (Noun)

CollocationVí dụ

Scientific proof

Chứng cứ khoa học

The experiment provided scientific proof of the theory.

Thí nghiệm cung cấp bằng chứng khoa học cho lý thuyết.

Ample proof

Bằng chứng đầy đủ

His charitable actions are ample proof of his kindness.

Hành động từ thiện của anh ấy là bằng chứng đầy đủ về lòng tốt của anh ấy.

Definitive proof

Bằng chứng cuối cùng

The video footage provided definitive proof of the crime.

Đoạn video cung cấp bằng chứng rõ ràng về tội phạm.

Direct proof

Bằng chứng trực tiếp

The experiment provided direct proof of the theory.

Thí nghiệm cung cấp bằng chứng trực tiếp cho lý thuyết.

Further proof

Bằng chứng thêm

The survey provides further proof of social media's impact.

Cuộc khảo sát cung cấp bằng chứng thêm về tác động của mạng xã hội.

Proof (Verb)

pɹˈuf
pɹˈuf
01

Làm (vải) không thấm nước.

Make (fabric) waterproof.

Ví dụ

The company proved the fabric to be waterproof for outdoor events.

Công ty đã chứng minh loại vải này có khả năng chống thấm nước cho các sự kiện ngoài trời.

She proved her raincoat by standing in the rain for hours.

Cô ấy đã chứng minh chiếc áo mưa của mình bằng cách đứng dưới mưa hàng giờ.

The test results proved the material to have waterproof qualities.

Kết quả thử nghiệm đã chứng minh chất liệu này có đặc tính chống thấm nước.

02

Làm bằng chứng về (tác phẩm in, bản khắc, v.v.)

Make a proof of (a printed work, engraving, etc.)

Ví dụ

She proofed the social media post before publishing it.

Cô ấy đã kiểm tra bài đăng trên mạng xã hội trước khi xuất bản.

The journalist proofed the article for any errors.

Nhà báo đã kiểm tra bất kỳ sai sót nào trong bài báo.

He proofed the report to ensure accuracy before submitting it.

Anh ấy đã kiểm tra báo cáo để đảm bảo tính chính xác trước khi gửi.

03

Kích hoạt (men) bằng cách thêm chất lỏng.

Activate (yeast) by the addition of liquid.

Ví dụ

She proofed the yeast by adding warm water.

Cô ấy ủ men bằng cách thêm nước ấm.

Proofing the dough is crucial for a successful bread recipe.

Ủ bột là rất quan trọng để có một công thức làm bánh mì thành công.

The baker proofs the yeast before mixing it with flour.

Thợ làm bánh ủ men trước khi trộn với bột mì.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a plain against the belief of gender-specific career pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Additionally, she is also living that with sheer determination and total dedication, you can be successful in your career path [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mission was to retrieve it and bring it back to her as that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Proof

Không có idiom phù hợp