Bản dịch của từ Proof trong tiếng Việt
Proof
Noun [U/C] Verb

Proof(Noun)
prˈuːf
ˈpruf
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình xác định sự thật hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó
The process of establishing the truth or validity of something
Ví dụ
Proof(Verb)
prˈuːf
ˈpruf
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình xác định sự thật hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó
To test something for quality or reliability
Ví dụ
