Bản dịch của từ Fabric trong tiếng Việt
Fabric
Fabric (Noun)
The fabric of society is woven with diverse cultures.
Cấu trúc xã hội được dệt từ nhiều văn hóa đa dạng.
The traditional fabric industry employs many local artisans.
Ngành công nghiệp vải truyền thống thuê nhiều thợ thủ công địa phương.
The fabric of the community center was damaged in the storm.
Cấu trúc của trung tâm cộng đồng bị hỏng trong cơn bão.
The fabric of society relies on strong family bonds.
Cấu trúc của xã hội dựa vào mối quan hệ gia đình mạnh mẽ.
Kết hợp từ của Fabric (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fabric swatch Mẫu vải | The designer presented a fabric swatch for the new collection. Nhà thiết kế trình bày một mẫu vải cho bộ sưu tập mới. |
Fabric conditioner Chất làm mềm vải | She used fabric conditioner to soften her clothes. Cô ấy đã sử dụng chất làm mềm vải để làm mềm quần áo của mình. |
Fabric softener Chất làm mềm vải | Fabric softener makes clothes feel smooth. Chất làm mềm vải giúp quần áo mịn màng. |
Strip of fabric Dải vải | She sewed a strip of fabric to make a face mask. Cô ấy đã may một dải vải để làm mặt nạ. |
Length of fabric Độ dài vải | The length of fabric needed for the project was miscalculated. Độ dài vải cần thiết cho dự án đã bị tính sai. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp