Bản dịch của từ Fabric trong tiếng Việt

Fabric

Noun [U/C]

Fabric (Noun)

fˈæbɹɪk
fˈæbɹɪk
01

Vải được sản xuất bằng cách dệt hoặc đan các loại sợi dệt.

Cloth produced by weaving or knitting textile fibres.

Ví dụ

The fabric of society is woven with diverse cultures.

Cấu trúc xã hội được dệt từ nhiều văn hóa đa dạng.

The traditional fabric industry employs many local artisans.

Ngành công nghiệp vải truyền thống thuê nhiều thợ thủ công địa phương.

02

Các bức tường, sàn và mái của một tòa nhà.

The walls, floor, and roof of a building.

Ví dụ

The fabric of the community center was damaged in the storm.

Cấu trúc của trung tâm cộng đồng bị hỏng trong cơn bão.

The fabric of society relies on strong family bonds.

Cấu trúc của xã hội dựa vào mối quan hệ gia đình mạnh mẽ.

Kết hợp từ của Fabric (Noun)

CollocationVí dụ

Fabric swatch

Mẫu vải

The designer presented a fabric swatch for the new collection.

Nhà thiết kế trình bày một mẫu vải cho bộ sưu tập mới.

Fabric conditioner

Chất làm mềm vải

She used fabric conditioner to soften her clothes.

Cô ấy đã sử dụng chất làm mềm vải để làm mềm quần áo của mình.

Fabric softener

Chất làm mềm vải

Fabric softener makes clothes feel smooth.

Chất làm mềm vải giúp quần áo mịn màng.

Strip of fabric

Dải vải

She sewed a strip of fabric to make a face mask.

Cô ấy đã may một dải vải để làm mặt nạ.

Length of fabric

Độ dài vải

The length of fabric needed for the project was miscalculated.

Độ dài vải cần thiết cho dự án đã bị tính sai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fabric

Không có idiom phù hợp