Bản dịch của từ Cloth trong tiếng Việt

Cloth

Noun [U/C]

Cloth (Noun)

klˈɔɵs
klɑðz
01

Số nhiều của vải.

Plural of cloth.

Ví dụ

She bought new cloths for the party.

Cô ấy đã mua quần áo mới cho bữa tiệc.

The charity distributed warm cloths to the homeless.

Tổ chức từ thiện phân phát quần áo ấm cho người vô gia cư.

The fashion store sells trendy cloths for teenagers.

Cửa hàng thời trang bán quần áo phong cách cho tuổi teen.

Dạng danh từ của Cloth (Noun)

SingularPlural

Cloth

Cloths

Kết hợp từ của Cloth (Noun)

CollocationVí dụ

Cloth merchant

Người bán vải

The cloth merchant sold colorful fabrics in the social event.

Người bán vải bán các loại vải màu sắc trong sự kiện xã hội.

Cloth manufacture

Sản xuất vải

Cloth manufacture provides jobs in developing countries.

Việc sản xuất vải tạo việc làm ở các nước đang phát triển.

Cloth industry

Ngành công nghiệp dệt may

The cloth industry employs thousands of workers in vietnam.

Ngành công nghiệp vải may tạo việc làm cho hàng nghìn công nhân tại việt nam.

Cloth mill

Nhà máy dệt

The cloth mill employed many workers in the social sector.

Nhà máy dệt vải đã thuê nhiều công nhân trong lĩnh vực xã hội.

Bolt of cloth

Cây vải

She bought a bolt of cloth for her sewing project.

Cô ấy đã mua một cuộn vải cho dự án may của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying takes so much time on these humid and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking in our class, some fashion choices are questionable [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital marketing manager in a local brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The given diagrams illustrate the life cycle of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Cloth

Cut from the same cloth

kˈʌt fɹˈʌm ðə sˈeɪm klˈɔθ

Cùng một giuộc/ Cùng một ruột/ Nồi nào úp vung nấy

Sharing a lot of similarities; seeming to have been created, reared, or fashioned in the same way.

The siblings are cut from the same cloth, both excelling in academics.

Anh em này giống nhau, đều xuất sắc trong học vấn.

Thành ngữ cùng nghĩa: made from the same mold...

A man of the cloth

ə mˈæn ˈʌv ðə klˈɔθ

Thầy tu/ Cha xứ

A clergyman.

He sought advice from a man of the cloth in the church.

Anh ta tìm kiếm lời khuyên từ một người tu trong nhà thờ.

mˈeɪk sˈʌmθɨŋ ˈʌp ˈaʊt ˈʌv hˈoʊl klˈɔθ

Bịa đặt chuyện không có thật

To fabricate a story or a lie.

She made up the whole story about her lost wallet.

Cô ấy bịa ra toàn bộ câu chuyện về chiếc ví bị mất của mình.