Bản dịch của từ Cloth trong tiếng Việt

Cloth

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloth(Noun)

klˈɔɵ
klɑɵ
01

Một loại vải hoặc vật liệu được sử dụng chuyên biệt để may quần áo.

A type of fabric or material used specifically for making garments

Ví dụ
02

Một vật phủ hoặc rèm cửa, đặc biệt khi được sử dụng để trang trí hoặc trình bày.

A covering or drapery especially when used for decoration or presentation

Ví dụ
03

Một mảnh vải hoặc vật liệu được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như quần áo hoặc làm sạch.

A piece of fabric or material used for various purposes such as clothing or cleaning

Ví dụ

Cloth(Noun Uncountable)

klˈɔɵ
klɑɵ
01

Một loại vật liệu bao gồm cotton, len, lanh, v.v.

A category of materials including cotton wool linen etc

Ví dụ
02

Vật liệu có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như thời trang hoặc thủ công mỹ nghệ.

The material that can be used for various purposes such as fashion or crafts

Ví dụ
03

Vật liệu được làm từ các sợi dệt hoặc đan lại với nhau.

Material made from weaving or knitting fibers together

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ