Bản dịch của từ Cloth trong tiếng Việt
Cloth
Cloth (Noun)
Số nhiều của vải.
Plural of cloth.
She bought new cloths for the party.
Cô ấy đã mua quần áo mới cho bữa tiệc.
The charity distributed warm cloths to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát quần áo ấm cho người vô gia cư.
The fashion store sells trendy cloths for teenagers.
Cửa hàng thời trang bán quần áo phong cách cho tuổi teen.
Dạng danh từ của Cloth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cloth | Cloths |
Kết hợp từ của Cloth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cloth merchant Người bán vải | The cloth merchant sold colorful fabrics in the social event. Người bán vải bán các loại vải màu sắc trong sự kiện xã hội. |
Cloth manufacture Sản xuất vải | Cloth manufacture provides jobs in developing countries. Việc sản xuất vải tạo việc làm ở các nước đang phát triển. |
Cloth industry Ngành công nghiệp dệt may | The cloth industry employs thousands of workers in vietnam. Ngành công nghiệp vải may tạo việc làm cho hàng nghìn công nhân tại việt nam. |
Cloth mill Nhà máy dệt | The cloth mill employed many workers in the social sector. Nhà máy dệt vải đã thuê nhiều công nhân trong lĩnh vực xã hội. |
Bolt of cloth Cây vải | She bought a bolt of cloth for her sewing project. Cô ấy đã mua một cuộn vải cho dự án may của mình. |
Họ từ
"Cloth" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại vật liệu được dệt từ sợi, thường dùng để may áo quần hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, "cloth" cũng có thể ám chỉ đến vải dùng để lau chùi, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ chất liệu dệt nói chung. Phiên âm trong tiếng Anh Anh [klɒθ] và tiếng Anh Mỹ [klɔθ] có sự khác biệt nhẹ ở âm "o".
Từ "cloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāþ", có liên quan đến từ tiếng Latin "clāvis", có nghĩa là "giáo dục" hoặc "khóa". Sự kết nối này có thể được giải thích qua việc "cloth" thường được sử dụng để bảo vệ hoặc bao bọc, tương tự như cách khóa bảo vệ thông tin hoặc tài sản. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loại vải nào được dệt ra, thể hiện sự đa dạng và chức năng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cloth" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường được dùng trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời trang hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong Reading, "cloth" thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử và văn hóa. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như may vá hoặc nguyên liệu. Từ "cloth" cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng tiêu dùng và thực hành bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cloth
Cùng một giuộc/ Cùng một ruột/ Nồi nào úp vung nấy
Sharing a lot of similarities; seeming to have been created, reared, or fashioned in the same way.
The siblings are cut from the same cloth, both excelling in academics.
Anh em này giống nhau, đều xuất sắc trong học vấn.
Thành ngữ cùng nghĩa: made from the same mold...