Bản dịch của từ Cloth trong tiếng Việt
Cloth
Cloth (Noun)
Một loại vải hoặc vật liệu được sử dụng chuyên biệt để may quần áo.
A type of fabric or material used specifically for making garments
She wore a beautiful cloth dress to the social event last week.
Cô ấy mặc một chiếc váy vải đẹp đến sự kiện xã hội tuần trước.
He did not like the cloth used for the community project uniforms.
Anh ấy không thích loại vải được sử dụng cho đồng phục dự án cộng đồng.
Is this cloth suitable for making clothes for the charity event?
Loại vải này có phù hợp để may quần áo cho sự kiện từ thiện không?
The cloth used for uniforms is durable and easy to clean.
Vải được sử dụng cho đồng phục bền và dễ vệ sinh.
The cloth for the charity event is not cheap or colorful.
Vải cho sự kiện từ thiện không rẻ và không nhiều màu sắc.
Many people wear cloth masks during social events for safety.
Nhiều người đeo khẩu trang vải trong các sự kiện xã hội để an toàn.
Not everyone can afford high-quality cloth for their clothing needs.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua vải chất lượng cao.
What type of cloth do you prefer for your social gatherings?
Bạn thích loại vải nào cho các buổi gặp gỡ xã hội của mình?
She donated cloth to help the homeless during the winter season.
Cô ấy đã quyên góp vải để giúp những người vô gia cư trong mùa đông.
They do not use cloth bags for shopping in their town.
Họ không sử dụng túi vải để đi mua sắm trong thị trấn.
Một vật phủ hoặc rèm cửa, đặc biệt khi được sử dụng để trang trí hoặc trình bày.
A covering or drapery especially when used for decoration or presentation
The event featured beautiful cloth decorations in bright colors.
Sự kiện có những trang trí bằng vải đẹp với màu sắc rực rỡ.
The cloth used for the table was not suitable for the party.
Vải dùng cho bàn không phù hợp cho bữa tiệc.
Is the cloth for the wedding ceremony ready yet?
Vải cho buổi lễ cưới đã sẵn sàng chưa?
The event featured beautiful cloth decorations from local artists in Chicago.
Sự kiện có những trang trí bằng vải đẹp từ nghệ sĩ địa phương ở Chicago.
Many people did not appreciate the cloth used for the ceremony.
Nhiều người không đánh giá cao loại vải được sử dụng cho buổi lễ.
Cloth (Noun Uncountable)
The cloth used for uniforms is durable and affordable for schools.
Vải được sử dụng cho đồng phục bền và giá cả phải chăng cho trường học.
This cloth does not support the local textile industry as expected.
Vải này không hỗ trợ ngành dệt may địa phương như mong đợi.
Is this cloth made from organic materials for the community project?
Vải này có được làm từ nguyên liệu hữu cơ cho dự án cộng đồng không?
The cloth used for the uniforms is very durable and strong.
Vải được sử dụng cho đồng phục rất bền và chắc.
Many people do not appreciate the value of quality cloth.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của vải chất lượng.
The cloth used for making uniforms is often cotton or polyester.
Vải được sử dụng để làm đồng phục thường là cotton hoặc polyester.
Many people do not prefer synthetic cloth for traditional clothing.
Nhiều người không thích vải tổng hợp cho trang phục truyền thống.
Is the cloth for the charity event made from recycled materials?
Vải cho sự kiện từ thiện có được làm từ vật liệu tái chế không?
Many people prefer cotton cloth for its softness and breathability.
Nhiều người thích vải cotton vì sự mềm mại và thoáng khí.
Silk cloth is not commonly used in everyday clothing.
Vải lụa không thường được sử dụng trong trang phục hàng ngày.
The cloth used in fashion shows is often very expensive and unique.
Vải được sử dụng trong các buổi trình diễn thời trang thường rất đắt và độc đáo.
The cloth for making masks is not available in local stores.
Vải để làm khẩu trang không có sẵn trong các cửa hàng địa phương.
Is the cloth made from recycled materials environmentally friendly?
Vải làm từ nguyên liệu tái chế có thân thiện với môi trường không?
Many artists use cloth to create beautiful social awareness banners.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng vải để tạo ra biểu ngữ nâng cao nhận thức xã hội.
Not everyone can afford high-quality cloth for their social projects.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua vải chất lượng cao cho dự án xã hội.
Họ từ
"Cloth" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại vật liệu được dệt từ sợi, thường dùng để may áo quần hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, "cloth" cũng có thể ám chỉ đến vải dùng để lau chùi, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ chất liệu dệt nói chung. Phiên âm trong tiếng Anh Anh [klɒθ] và tiếng Anh Mỹ [klɔθ] có sự khác biệt nhẹ ở âm "o".
Từ "cloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāþ", có liên quan đến từ tiếng Latin "clāvis", có nghĩa là "giáo dục" hoặc "khóa". Sự kết nối này có thể được giải thích qua việc "cloth" thường được sử dụng để bảo vệ hoặc bao bọc, tương tự như cách khóa bảo vệ thông tin hoặc tài sản. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loại vải nào được dệt ra, thể hiện sự đa dạng và chức năng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "cloth" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường được dùng trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời trang hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong Reading, "cloth" thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử và văn hóa. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như may vá hoặc nguyên liệu. Từ "cloth" cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng tiêu dùng và thực hành bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cloth
Cùng một giuộc/ Cùng một ruột/ Nồi nào úp vung nấy
Sharing a lot of similarities; seeming to have been created, reared, or fashioned in the same way.
The siblings are cut from the same cloth, both excelling in academics.
Anh em này giống nhau, đều xuất sắc trong học vấn.
Thành ngữ cùng nghĩa: made from the same mold...