Bản dịch của từ Man trong tiếng Việt

Man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man(Noun)

mˈæn
ˈmæn
01

Một con người bất kể giới tính, một cá nhân

A human regardless of sex a person

Ví dụ
02

Một người đàn ông trưởng thành

An adult male human being

Ví dụ
03

Một thành viên nam của một nhóm xác định

A male member of a specified group

Ví dụ

Họ từ