Bản dịch của từ Man trong tiếng Việt
Man
Man (Noun)
The man in the suit greeted everyone at the conference.
Người đàn ông mặc vest chào mọi người tại hội nghị.
The man who won the award was named John.
Người đàn ông giành được giải thưởng tên là John.
A man walked into the store to buy groceries.
Một người đàn ông bước vào cửa hàng để mua hàng tạp hóa.
Một quân cờ hoặc mã thông báo được sử dụng trong các trò chơi cờ bàn như cờ thỏ cáo.
A piece or token used in board games such as backgammon.
The man was moved six spaces in the backgammon game.
Người đàn ông đã di chuyển sáu ô trong trò chơi cờ thỏ cáo.
She rolled the dice and moved her man to block the opponent.
Cô tung xúc xắc và di chuyển người của mình để chặn đối thủ.
The player strategically placed his man to secure a win.
Người chơi đã đặt người của mình một cách chiến lược để giành chiến thắng.
Một người đàn ông thuộc một nhóm cụ thể: nhân viên, sinh viên hoặc cựu sinh viên, người đại diện, v.v.
A male who belongs to a particular group: an employee, a student or alumnus, a representative, etc.
The man in the suit is the company's CEO.
Người đàn ông mặc vest là giám đốc điều hành của công ty.
The man with glasses is a professor at the university.
Người đàn ông đeo kính là giáo sư của trường đại học.
The man in the uniform is a police officer.
Người đàn ông mặc đồng phục là cảnh sát.
Dạng danh từ của Man (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Man | Men |
Kết hợp từ của Man (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Balding man開始脫髮的中年男人 Người đàn ông bắt đầu hói đầu | The balding man felt self-conscious about his receding hairline. Người đàn ông bắt đầu cảm thấy tự ti về đường tóc rụt |
Man (Adjective)
Chỉ dùng ở người là đủ.
Only used in man enough.
He felt man enough to ask for a promotion at work.
Anh ấy cảm thấy đủ đàn ông để yêu cầu thăng chức tại nơi làm việc.
She was man enough to admit her mistake in front of everyone.
Cô ấy đủ đàn ông để thừa nhận sai lầm của mình trước mặt mọi người.
Being man enough to apologize shows strength and humility.
Là đàn ông đủ để xin lỗi thể hiện sức mạnh và sự khiêm tốn.
Man (Interjection)
Man, that party was amazing!
Ôi, bữa tiệc đó thật tuyệt vời!
Man, I can't believe he said that.
Trời ơi, tôi không thể tin được là anh ấy lại nói như vậy.
Man, she is such a talented singer.
Trời ơi, cô ấy quả là một ca sĩ tài năng.
Man (Pronoun)
Every man has a story to tell.
Mỗi người đàn ông đều có một câu chuyện để kể.
The man in the suit is the CEO.
Người đàn ông mặc vest là CEO.
A man must do what he thinks is right.
Người đàn ông phải làm những gì mình cho là đúng.
The man said he would attend the party.
Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ tham dự bữa tiệc.
The man is always punctual for meetings.
Người đàn ông luôn đúng giờ trong các cuộc họp.
The man is known for his generosity in the community.
Người đàn ông này nổi tiếng vì sự hào phóng trong cộng đồng.
The man is excited for the party tonight.
Người đàn ông rất hào hứng với bữa tiệc tối nay.
Man is going to the concert with his friends.
Người đàn ông sẽ đi xem hòa nhạc với bạn bè của anh ấy.
I'm going to the movies, man!
Tôi sẽ đi xem phim, anh bạn!
Họ từ
Từ "man" có nghĩa chỉ một cá nhân nam giới, thường được sử dụng để phân biệt với phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ người trưởng thành của giới tính nam. Ở Anh và Mỹ, "man" được phát âm giống nhau mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Thuật ngữ này còn phổ biến trong nhiều cụm từ như "manpower" (nhân lực) và "man-made" (nhân tạo), thể hiện sự nhân ra trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "man" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hominis", nghĩa là "con người". Trong ngôn ngữ Ấn-Âu, từ "mannaz" cũng được tìm thấy, mang nghĩa "đàn ông" hoặc "người". Ban đầu, khái niệm "man" không chỉ giới hạn ở giới tính nam mà còn bao hàm toàn thể nhân loại. Qua thời gian, từ này dần dần trở thành biểu thị chính cho phái nam trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh sự phân chia giới tính trong xã hội.
Từ "man" xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "man" thường được sử dụng để chỉ đối tượng nam trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bối cảnh mô tả đặc điểm nhân chủng học hoặc trong các văn bản xã hội. Ngoài ra, "man" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về giới tính và vai trò xã hội trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp