Bản dịch của từ Indefinite trong tiếng Việt

Indefinite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefinite(Adjective)

ˈɪndɪfɪnˌaɪt
ˈɪndəfəˌnaɪt
01

Không cố định hay được xác định trước, đặc trưng bởi sự không chắc chắn.

Not fixed or predetermined characterized by uncertainty

Ví dụ
02

Ngữ pháp không đề cập đến một danh tính hoặc số lượng cụ thể.

Grammar not referring to a specific identity or quantity

Ví dụ
03

Không rõ ràng, không có giới hạn hoặc ranh giới chính xác, mơ hồ.

Not definite not having the exact limits or boundaries vague

Ví dụ