Bản dịch của từ Indefinite trong tiếng Việt

Indefinite

Adjective

Indefinite (Adjective)

ɪndˈɛfənət
ɪndˈɛfənɪt
01

Không được thể hiện hoặc xác định rõ ràng; mơ hồ.

Not clearly expressed or defined vague

Ví dụ

The plan was indefinite, causing confusion among the members.

Kế hoạch không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.

Her answer was indefinite, leaving everyone uncertain about the decision.

Câu trả lời của cô ấy không rõ ràng, khiến mọi người không chắc chắn về quyết định.

The statement was indefinite, leading to misunderstandings in the community.

Tuyên bố không rõ ràng, dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.

02

Kéo dài trong một khoảng thời gian không xác định hoặc không xác định.

Lasting for an unknown or unstated length of time

Ví dụ

The indefinite lockdown caused widespread uncertainty among the population.

Biện pháp phong tỏa không xác định gây ra sự bất ổn rộng rãi trong dân số.

She had an indefinite stay in the refugee camp after fleeing war.

Cô ấy đã ở lại trại tị nạn một cách không xác định sau khi chạy trốn chiến tranh.

The project faced an indefinite delay due to funding issues.

Dự án phải đối mặt với sự trì hoãn không xác định do vấn đề về nguồn tài trợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indefinite

Không có idiom phù hợp