Bản dịch của từ Indefinite trong tiếng Việt
Indefinite
Adjective

Indefinite(Adjective)
ˈɪndɪfɪnˌaɪt
ˈɪndəfəˌnaɪt
01
Không cố định hay được xác định trước, đặc trưng bởi sự không chắc chắn.
Not fixed or predetermined characterized by uncertainty
Ví dụ
Ví dụ
