Bản dịch của từ Indefinite trong tiếng Việt
Indefinite
Indefinite (Adjective)
The plan was indefinite, causing confusion among the members.
Kế hoạch không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Her answer was indefinite, leaving everyone uncertain about the decision.
Câu trả lời của cô ấy không rõ ràng, khiến mọi người không chắc chắn về quyết định.
The statement was indefinite, leading to misunderstandings in the community.
Tuyên bố không rõ ràng, dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
The indefinite lockdown caused widespread uncertainty among the population.
Biện pháp phong tỏa không xác định gây ra sự bất ổn rộng rãi trong dân số.
She had an indefinite stay in the refugee camp after fleeing war.
Cô ấy đã ở lại trại tị nạn một cách không xác định sau khi chạy trốn chiến tranh.
The project faced an indefinite delay due to funding issues.
Dự án phải đối mặt với sự trì hoãn không xác định do vấn đề về nguồn tài trợ.
Dạng tính từ của Indefinite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indefinite Vô hạn | - | - |
Họ từ
Từ "indefinite" có nghĩa là không xác định, không rõ ràng hoặc vô hạn. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "indefinite" thường chỉ các danh từ không xác định, ví dụ như "a" hoặc "an". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu nằm trong cách sử dụng một số từ đi kèm và cách phát âm, nhưng "indefinite" vẫn giữ nguyên nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như toán học (hàm không xác định), ngữ pháp, và trong các lĩnh vực lý thuyết khác.
Từ "indefinite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indefinitus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "definitus" là "được xác định". Cụm từ này biểu thị một trạng thái không rõ ràng hoặc chưa được xác định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những khía cạnh không cụ thể hoặc không hạn chế trong nhiều ngữ cảnh, như ngữ pháp hay khái niệm tổng quát, phản ánh tính chất linh hoạt và không giới hạn của nó trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "indefinite" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm không xác định hoặc chưa rõ ràng. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được nhận thấy ở các phần về lý thuyết hoặc triết học. Ngoài ra, trong pháp lý và ngữ văn, từ này thường chỉ các điều khoản hoặc tình huống không cụ thể, tạo ra sự đa nghĩa trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp