Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt
Vague

Vague (Adjective)
Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
Of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.
The vague instructions led to confusion among the volunteers.
Hướng dẫn mơ hồ gây hiểu lầm cho các tình nguyện viên.
She gave a vague response when asked about her future plans.
Cô ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
The vague message left everyone wondering about its true meaning.
Thông điệp mơ hồ khiến mọi người tự hỏi về ý nghĩa thực sự của nó.
Dạng tính từ của Vague (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vague Mơ hồ | Vaguer Vaguer | Vaguest Mơ hồ nhất |
Kết hợp từ của Vague (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little vague Hơi mơ hồ | The survey results were a little vague about community opinions. Kết quả khảo sát có phần mơ hồ về ý kiến cộng đồng. |
Necessarily vague Cần thiết phải mơ hồ | Some social issues are necessarily vague and hard to define clearly. Một số vấn đề xã hội thường mơ hồ và khó xác định rõ ràng. |
Suitably vague Mơ hồ một cách phù hợp | The politician's statement was suitably vague about social welfare reforms. Tuyên bố của chính trị gia đó rất mơ hồ về cải cách phúc lợi xã hội. |
Frustratingly vague Mơ hồ một cách khó chịu | The survey results were frustratingly vague for our social project. Kết quả khảo sát thật sự mơ hồ cho dự án xã hội của chúng tôi. |
Slightly vague Hơi mập mờ | The survey results were slightly vague about people's social preferences. Kết quả khảo sát hơi mơ hồ về sở thích xã hội của mọi người. |
Họ từ
Từ "vague" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagus", nghĩa là không rõ ràng hoặc mập mờ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả sự không rõ ràng, không cụ thể hoặc khó hiểu trong ý nghĩa hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vague" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu chắc chắn trong thông điệp hoặc thái độ.
Từ "vague" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagus", nghĩa là "lang thang" hoặc "không xác định". Trong tiếng Pháp, "vague" được sử dụng vào thế kỷ 14 với ý nghĩa ám chỉ sự mập mờ hoặc không rõ ràng. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện sự thiếu minh bạch hoặc mơ hồ trong giao tiếp, phản ánh những cảm giác không chắc chắn hoặc không cụ thể trong ý tưởng và thông tin, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "vague" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự không rõ ràng hoặc mơ hồ trong thông tin, ý kiến hoặc mục đích, thường xuất hiện trong các tình huống như phân tích văn bản, phản biện ý kiến hoặc thảo luận về các khái niệm trừu tượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp