Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt

Vague

Adjective

Vague (Adjective)

vˈeig
vˈeig
01

Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.

Of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.

Ví dụ

The vague instructions led to confusion among the volunteers.

Hướng dẫn mơ hồ gây hiểu lầm cho các tình nguyện viên.

She gave a vague response when asked about her future plans.

Cô ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

Kết hợp từ của Vague (Adjective)

CollocationVí dụ

Notoriously vague

Nổi tiếng mơ hồ

Her social media posts are notoriously vague.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nổi tiếng mơ hồ.

Suitably vague

Phù hợp mơ hồ

Her social media post was suitably vague to maintain privacy.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được mờ nhạt một cách phù hợp để giữ riêng tư.

Frustratingly vague

Mơ hồ mịt mờ

The social media guidelines were frustratingly vague about privacy settings.

Các hướng dẫn trên mạng xã hội mơ hồ đến mức khiến người ta bực mình về cài đặt bảo mật.

Sufficiently vague

Mơ hồ đủ

Her social media post was sufficiently vague to create curiosity.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đủ mơ hồ để tạo sự tò mò.

Deliberately vague

Mơ hồ cố ý

Her social media post was deliberately vague to create curiosity.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được mơ hồ một cách cố ý để tạo sự tò mò.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vague

Không có idiom phù hợp