Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt
Vague
Vague (Adjective)
Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
Of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.
The vague instructions led to confusion among the volunteers.
Hướng dẫn mơ hồ gây hiểu lầm cho các tình nguyện viên.
She gave a vague response when asked about her future plans.
Cô ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
Kết hợp từ của Vague (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notoriously vague Nổi tiếng mơ hồ | Her social media posts are notoriously vague. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nổi tiếng mơ hồ. |
Suitably vague Phù hợp mơ hồ | Her social media post was suitably vague to maintain privacy. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được mờ nhạt một cách phù hợp để giữ riêng tư. |
Frustratingly vague Mơ hồ mịt mờ | The social media guidelines were frustratingly vague about privacy settings. Các hướng dẫn trên mạng xã hội mơ hồ đến mức khiến người ta bực mình về cài đặt bảo mật. |
Sufficiently vague Mơ hồ đủ | Her social media post was sufficiently vague to create curiosity. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đủ mơ hồ để tạo sự tò mò. |
Deliberately vague Mơ hồ cố ý | Her social media post was deliberately vague to create curiosity. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được mơ hồ một cách cố ý để tạo sự tò mò. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp