Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt
Vague
Vague (Adjective)
Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
Of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.
The vague instructions led to confusion among the volunteers.
Hướng dẫn mơ hồ gây hiểu lầm cho các tình nguyện viên.
She gave a vague response when asked about her future plans.
Cô ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
The vague message left everyone wondering about its true meaning.
Thông điệp mơ hồ khiến mọi người tự hỏi về ý nghĩa thực sự của nó.
Dạng tính từ của Vague (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vague Mơ hồ | Vaguer Vaguer | Vaguest Mơ hồ nhất |
Kết hợp từ của Vague (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notoriously vague Nổi tiếng mơ hồ | Her social media posts are notoriously vague. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nổi tiếng mơ hồ. |
Suitably vague Phù hợp mơ hồ | Her social media post was suitably vague to maintain privacy. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được mờ nhạt một cách phù hợp để giữ riêng tư. |
Frustratingly vague Mơ hồ mịt mờ | The social media guidelines were frustratingly vague about privacy settings. Các hướng dẫn trên mạng xã hội mơ hồ đến mức khiến người ta bực mình về cài đặt bảo mật. |
Sufficiently vague Mơ hồ đủ | Her social media post was sufficiently vague to create curiosity. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đủ mơ hồ để tạo sự tò mò. |
Deliberately vague Mơ hồ cố ý | Her social media post was deliberately vague to create curiosity. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được mơ hồ một cách cố ý để tạo sự tò mò. |
Họ từ
Từ "vague" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagus", nghĩa là không rõ ràng hoặc mập mờ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả sự không rõ ràng, không cụ thể hoặc khó hiểu trong ý nghĩa hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vague" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu chắc chắn trong thông điệp hoặc thái độ.
Từ "vague" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagus", nghĩa là "lang thang" hoặc "không xác định". Trong tiếng Pháp, "vague" được sử dụng vào thế kỷ 14 với ý nghĩa ám chỉ sự mập mờ hoặc không rõ ràng. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện sự thiếu minh bạch hoặc mơ hồ trong giao tiếp, phản ánh những cảm giác không chắc chắn hoặc không cụ thể trong ý tưởng và thông tin, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "vague" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự không rõ ràng hoặc mơ hồ trong thông tin, ý kiến hoặc mục đích, thường xuất hiện trong các tình huống như phân tích văn bản, phản biện ý kiến hoặc thảo luận về các khái niệm trừu tượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp