Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt
Vague
Adjective Noun [U/C]

Vague(Adjective)
vˈeɪg
ˈveɪɡ
Vague(Noun)
vˈeɪg
ˈveɪɡ
02
Đặc trưng bởi sự thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng.
An unclear or indistinct expression
Ví dụ
Vague

Đặc trưng bởi sự thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng.
An unclear or indistinct expression