Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt

Vague

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vague (Adjective)

vˈeig
vˈeig
01

Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.

Of uncertain, indefinite, or unclear character or meaning.

Ví dụ

The vague instructions led to confusion among the volunteers.

Hướng dẫn mơ hồ gây hiểu lầm cho các tình nguyện viên.

She gave a vague response when asked about her future plans.

Cô ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

The vague message left everyone wondering about its true meaning.

Thông điệp mơ hồ khiến mọi người tự hỏi về ý nghĩa thực sự của nó.

Dạng tính từ của Vague (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vague

Mơ hồ

Vaguer

Vaguer

Vaguest

Mơ hồ nhất

Kết hợp từ của Vague (Adjective)

CollocationVí dụ

A little vague

Hơi mơ hồ

The survey results were a little vague about community opinions.

Kết quả khảo sát có phần mơ hồ về ý kiến cộng đồng.

Necessarily vague

Cần thiết phải mơ hồ

Some social issues are necessarily vague and hard to define clearly.

Một số vấn đề xã hội thường mơ hồ và khó xác định rõ ràng.

Suitably vague

Mơ hồ một cách phù hợp

The politician's statement was suitably vague about social welfare reforms.

Tuyên bố của chính trị gia đó rất mơ hồ về cải cách phúc lợi xã hội.

Frustratingly vague

Mơ hồ một cách khó chịu

The survey results were frustratingly vague for our social project.

Kết quả khảo sát thật sự mơ hồ cho dự án xã hội của chúng tôi.

Slightly vague

Hơi mập mờ

The survey results were slightly vague about people's social preferences.

Kết quả khảo sát hơi mơ hồ về sở thích xã hội của mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vague cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vague

Không có idiom phù hợp