Bản dịch của từ Vague trong tiếng Việt

Vague

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vague(Adjective)

vˈeɪg
ˈveɪɡ
01

Không có ý nghĩa chính xác hoặc rõ ràng.

Not having a precise or definite meaning

Ví dụ
02

Không được diễn đạt hoặc phác thảo rõ ràng

Not clearly expressed or outlined

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng

Characterized by a lack of certainty or distinctness

Ví dụ

Vague(Noun)

vˈeɪg
ˈveɪɡ
01

Không được diễn đạt hoặc phác thảo rõ ràng.

A state of being unclear or distorted

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng.

An unclear or indistinct expression

Ví dụ
03

Không có ý nghĩa chính xác hoặc rõ ràng.

Ambiguity or obscurity

Ví dụ