Bản dịch của từ Precise trong tiếng Việt
Precise
Precise (Adjective)
Được đánh dấu bằng tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết.
Marked by exactness and accuracy of expression or detail.
The precise data analysis revealed a 10% increase in social media engagement.
Phân tích dữ liệu chính xác cho thấy mức độ tương tác trên mạng xã hội đã tăng 10%.
Her precise instructions on social distancing were crucial during the pandemic.
Những hướng dẫn chính xác của cô ấy về cách ly xã hội là rất quan trọng trong thời kỳ đại dịch.
The precise timing of the social event ensured maximum attendance.
Thời gian chính xác của sự kiện xã hội đảm bảo số lượng người tham dự tối đa.
Dạng tính từ của Precise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Precise Chính xác | More precise Chính xác hơn | Most precise Chính xác nhất |
Kết hợp từ của Precise (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surgically precise Chính xác như dao phẫu | Her social media strategy was surgically precise. Chiến lược truyền thông xã hội của cô ấy rất chính xác phẫu thuật. |
Sufficiently precise Đủ chính xác | Her instructions were sufficiently precise for the project requirements. Hướng dẫn của cô ấy đủ chính xác cho yêu cầu dự án. |
Very precise Rất chính xác | Her instructions were very precise. Hướng dẫn của cô ấy rất chính xác. |
Technically precise Kỹ lưỡng kỹ thuật | Her social media posts are technically precise and well-received. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được thực sự chính xác và được đón nhận. |
Incredibly precise Đặc biệt chính xác | Her social media analytics are incredibly precise. Các phân tích truyền thông xã hội của cô ấy cực kỳ chính xác. |
Họ từ
Từ "precise" có nghĩa là chính xác, rõ ràng và không có sự mập mờ. Từ này được sử dụng để mô tả thông tin hoặc số liệu mà cho kết quả chính xác và cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản viết có phần giống nhau nhưng có thể khuyến khích sử dụng từ "exact" trong một số ngữ cảnh thay thế. Tuy nhiên, "precise" thường liên quan đến độ chính xác toán học hoặc khoa học hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "precise" phổ biến hơn trong các lĩnh vực học thuật và kỹ thuật.
Từ "precise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecisus", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "caedere" nghĩa là "cắt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15 thông qua tiếng Pháp cổ "précis", mang hàm nghĩa cắt bỏ những phần không cần thiết để chỉ ra một điều gì đó cụ thể và rõ ràng hơn. Đến nay, "precise" diễn tả sự chính xác, sự cụ thể trong thông tin hay mô tả, phản ánh chiều sâu ý nghĩa của việc cắt giảm để đạt được tính rõ ràng.
Từ "precise" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Trong các bối cảnh khác, "precise" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật để chỉ sự chính xác trong số liệu, thông số hoặc phép đo. Sự nhấn mạnh vào tính chính xác cũng có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu và tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp