Bản dịch của từ Accuracy trong tiếng Việt
Accuracy

Accuracy (Noun Uncountable)
Sự chính xác.
Accuracy.
Social media platforms should prioritize accuracy in information sharing.
Các nền tảng truyền thông xã hội nên ưu tiên tính chính xác trong việc chia sẻ thông tin.
Fact-checking is crucial for maintaining accuracy in social media content.
Xác minh tính xác thực là rất quan trọng để duy trì tính chính xác của nội dung trên mạng xã hội.
Accuracy in reporting helps build trust among social media users.
Độ chính xác trong báo cáo giúp tạo dựng niềm tin giữa những người dùng mạng xã hội.
Kết hợp từ của Accuracy (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree accuracy Độ chính xác | The survey showed a degree accuracy in social attitudes among teenagers. Khảo sát cho thấy độ chính xác về thái độ xã hội của thanh thiếu niên. |
Level accuracy Độ chính xác | The survey showed a high level accuracy in social opinions. Khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong ý kiến xã hội. |
Accuracy (Noun)
The accuracy of the survey results was questioned by experts.
Độ chính xác của kết quả khảo sát bị chuyên gia nghi ngờ.
Her accuracy in predicting market trends impressed her colleagues.
Sự chính xác của cô ấy trong việc dự đoán xu hướng thị trường ấn tượng đồng nghiệp.
The accuracy of historical records is crucial for accurate research.
Độ chính xác của hồ sơ lịch sử quan trọng cho nghiên cứu chính xác.
Dạng danh từ của Accuracy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accuracy | Accuracies |
Kết hợp từ của Accuracy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree accuracy Độ chính xác | Social surveys need a degree of accuracy for valid results. Khảo sát xã hội cần một độ chính xác để có kết quả hợp lệ. |
Level accuracy Độ chính xác |