Bản dịch của từ Accuracy trong tiếng Việt
Accuracy

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accuracy" trong tiếng Anh có nghĩa là độ chính xác, thể hiện sự đúng đắn của thông tin hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, độ chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tin cậy của nghiên cứu và kết luận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "accuracy" bắt nguồn từ tiếng Latin "accuratus", có nghĩa là "được thực hiện chính xác" và là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", mang nghĩa "chăm sóc đến". Sự kết hợp giữa tiền tố "ad-" (đến) và động từ "curare" (chăm sóc) phản ánh sự chú ý vào chi tiết và sự đúng đắn. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ độ chính xác trong đo lường và thực hành, phản ánh tính chính xác và độ tin cậy trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "accuracy" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh chứng minh khả năng hiểu và trình bày thông tin một cách chính xác. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, từ này thường được dùng để mô tả độ chính xác của dữ liệu hoặc kết quả thí nghiệm. "Accuracy" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như thống kê và nghiên cứu, nơi mà sự chính xác là yếu tố quyết định trong phân tích và giải thích dữ liệu.
Họ từ
Từ "accuracy" trong tiếng Anh có nghĩa là độ chính xác, thể hiện sự đúng đắn của thông tin hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, độ chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tin cậy của nghiên cứu và kết luận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "accuracy" bắt nguồn từ tiếng Latin "accuratus", có nghĩa là "được thực hiện chính xác" và là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", mang nghĩa "chăm sóc đến". Sự kết hợp giữa tiền tố "ad-" (đến) và động từ "curare" (chăm sóc) phản ánh sự chú ý vào chi tiết và sự đúng đắn. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ độ chính xác trong đo lường và thực hành, phản ánh tính chính xác và độ tin cậy trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "accuracy" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh chứng minh khả năng hiểu và trình bày thông tin một cách chính xác. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, từ này thường được dùng để mô tả độ chính xác của dữ liệu hoặc kết quả thí nghiệm. "Accuracy" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như thống kê và nghiên cứu, nơi mà sự chính xác là yếu tố quyết định trong phân tích và giải thích dữ liệu.

