Bản dịch của từ Correct trong tiếng Việt
Correct

Correct(Adjective)
Đúng, chính xác.
Yes, exactly.
Không có lỗi; phù hợp với thực tế hoặc sự thật.
Free from error; in accordance with fact or truth.
Dạng tính từ của Correct (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Correct Đúng | More correct Đúng hơn | Most correct Đúng nhất |
Correct(Verb)
Dạng động từ của Correct (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "correct" mang ý nghĩa chỉ sự chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "correct" có thể được sử dụng như tính từ (có nghĩa là chính xác) và động từ (có nghĩa là sửa chữa). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau theo từng phương ngữ. Từ "correct" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉnh sửa văn bản hoặc trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác.
Từ "correct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "corrigere", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "cor-" (cùng nhau) và động từ "ager" (để cử động). Thế kỷ 14, "correct" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh đến trạng thái đúng đắn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa khẳng định hoặc xác nhận tính chính xác, phản ánh quá trình điều chỉnh về mặt ngữ nghĩa.
Từ "correct" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần kiểm tra nghe và viết, nơi người thí sinh thường phải phát hiện và sửa lỗi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "correct" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, phản hồi, và đánh giá, chẳng hạn như khi giảng dạy, sửa bài hoặc thảo luận về các quyết định, với nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác".
Họ từ
Từ "correct" mang ý nghĩa chỉ sự chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "correct" có thể được sử dụng như tính từ (có nghĩa là chính xác) và động từ (có nghĩa là sửa chữa). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau theo từng phương ngữ. Từ "correct" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉnh sửa văn bản hoặc trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác.
Từ "correct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "corrigere", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "cor-" (cùng nhau) và động từ "ager" (để cử động). Thế kỷ 14, "correct" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh đến trạng thái đúng đắn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa khẳng định hoặc xác nhận tính chính xác, phản ánh quá trình điều chỉnh về mặt ngữ nghĩa.
Từ "correct" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần kiểm tra nghe và viết, nơi người thí sinh thường phải phát hiện và sửa lỗi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "correct" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, phản hồi, và đánh giá, chẳng hạn như khi giảng dạy, sửa bài hoặc thảo luận về các quyết định, với nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác".
