Bản dịch của từ Correct trong tiếng Việt
Correct
Correct (Adjective)
Đúng, chính xác.
Yes, exactly.
Her answer was correct.
Câu trả lời của cô ấy là đúng.
He gave the correct address.
Anh ấy đã đưa ra địa chỉ chính xác.
The correct spelling is important.
Việc viết đúng chính tả rất quan trọng.
Không có lỗi; phù hợp với thực tế hoặc sự thật.
Free from error; in accordance with fact or truth.
The correct answer on the social studies test was A.
Câu trả lời đúng trong bài kiểm tra nghiên cứu xã hội là A.
She provided the correct information about the social event.
Cô ấy đã cung cấp thông tin chính xác về sự kiện xã hội.
It is important to have the correct details for social research.
Điều quan trọng là phải có thông tin chi tiết chính xác cho nghiên cứu xã hội.
Dạng tính từ của Correct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Correct Đúng | More correct Đúng hơn | Most correct Đúng nhất |
Kết hợp từ của Correct (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamentally correct Về cơ bản chính xác | His analysis of the social issue was fundamentally correct. Phân tích của anh về vấn đề xã hội hoàn toàn chính xác. |
Basically correct Cơ bản đúng | Her understanding of the social issue was basically correct. Sự hiểu biết của cô về vấn đề xã hội là đúng về cơ bản. |
Legally correct Pháp lý đúng | His decision to help the homeless was legally correct. Quyết định của anh ấy giúp đỡ người vô gia cư là đúng pháp lý. |
Broadly correct Phần nào đúng | Her understanding of social issues is broadly correct. Sự hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội là chính xác một cách rộng rãi. |
Undoubtedly correct Chắc chắn đúng | Her analysis of the social issue was undoubtedly correct. Phân tích của cô về vấn đề xã hội là chính xác không thể phủ nhận. |
Correct (Verb)
Correct the misunderstanding with a sincere apology.
Hãy sửa chữa sự hiểu lầm bằng một lời xin lỗi chân thành.
She corrected her mistake by admitting fault and making amends.
Cô ấy đã sửa chữa lỗi lầm của mình bằng cách thừa nhận lỗi lầm và sửa đổi.
It's important to correct misinformation to avoid confusion.
Điều quan trọng là phải đính chính những thông tin sai lệch để tránh nhầm lẫn.
Dạng động từ của Correct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Họ từ
Từ "correct" mang ý nghĩa chỉ sự chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "correct" có thể được sử dụng như tính từ (có nghĩa là chính xác) và động từ (có nghĩa là sửa chữa). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau theo từng phương ngữ. Từ "correct" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉnh sửa văn bản hoặc trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác.
Từ "correct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "corrigere", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "cor-" (cùng nhau) và động từ "ager" (để cử động). Thế kỷ 14, "correct" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh đến trạng thái đúng đắn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa khẳng định hoặc xác nhận tính chính xác, phản ánh quá trình điều chỉnh về mặt ngữ nghĩa.
Từ "correct" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần kiểm tra nghe và viết, nơi người thí sinh thường phải phát hiện và sửa lỗi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "correct" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, phản hồi, và đánh giá, chẳng hạn như khi giảng dạy, sửa bài hoặc thảo luận về các quyết định, với nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp