Bản dịch của từ Correct trong tiếng Việt

Correct

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correct(Adjective)

kəˈrekt
kəˈrekt
01

Đúng, chính xác.

Yes, exactly.

Ví dụ
02

Không có lỗi; phù hợp với thực tế hoặc sự thật.

Free from error; in accordance with fact or truth.

Ví dụ

Dạng tính từ của Correct (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Correct

Đúng

More correct

Đúng hơn

Most correct

Đúng nhất

Correct(Verb)

kɚˈɛkt
kəɹˈɛkt
01

Đặt đúng (một lỗi hoặc lỗi)

Put right (an error or fault)

Ví dụ

Dạng động từ của Correct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Correct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corrected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corrected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Correcting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ