Bản dịch của từ Truth trong tiếng Việt
Truth
Truth (Noun)
Honesty is valued in their society, emphasizing truth in all interactions.
Sự trung thực được đánh giá cao trong xã hội của họ, nhấn mạnh sự thật trong tất cả các tương tác.
The documentary revealed the harsh truth about poverty in the community.
Bộ phim tài liệu tiết lộ sự thật khắc nghiệt về đói nghèo trong cộng đồng.
She always seeks the truth behind rumors to avoid misunderstandings.
Cô luôn tìm kiếm sự thật đằng sau tin đồn để tránh hiểu lầm.
Dạng danh từ của Truth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truth | Truths |
Kết hợp từ của Truth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The search for (the) truth Sự tìm kiếm sự thật | The search for truth is crucial in social research studies. Việc tìm kiếm sự thật rất quan trọng trong các nghiên cứu xã hội. |
A seeker after truth Người tìm kiếm sự thật | She is known as a seeker after truth in our community. Cô ấy được biết đến như một người tìm kiếm sự thật trong cộng đồng chúng tôi. |
The truth will come out Sự thật sẽ được phơi bày | The truth will come out eventually. Sự thật sẽ dần dần được phơi bày. |
A semblance of truth Một vẻ đúng đắn | The social media posts had a semblance of truth. Các bài đăng trên mạng xã hội có vẻ như có sự thật. |
An/the arbiter of truth Người quyết định sự thật | She is considered the arbiter of truth in our social circle. Cô ấy được coi là người quyết định sự thật trong vòng xã hội của chúng ta. |
Họ từ
Chữ "truth" (sự thật) chỉ khái niệm về điều gì đó đúng đắn, chính xác hoặc phản ánh thực tế. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa với "fact" nhưng "truth" mang nghĩa sâu sắc hơn, thường liên quan đến giá trị đạo đức và triết lý. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, "truth" được sử dụng phổ biến trong cả hai nền văn hóa để bàn về những khía cạnh chân thực của cuộc sống, đạo đức và tri thức.
Từ "truth" xuất phát từ nguyên tố Latinh "veritas", có nghĩa là "sự thật". "Veritas" lại có nguồn gốc từ động từ "verere", nghĩa là "sợ hãi", cho thấy mối liên hệ với cảm giác trách nhiệm và xác thực. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "truth" đã được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống phản ánh hiện thực chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với những hệ luận đạo đức, tri thức và pháp lý trong xã hội.
Từ "truth" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "truth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhận thức, triết học và đạo đức. Phần Nói thường đề cập đến quan điểm cá nhân về sự thật trong các chủ đề xã hội. Ngoài ra, trong các tình huống hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự trung thực và sự thật trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Truth
Sự thật như đinh đóng cột
The undeniable truth.
Her story about the incident was the gospel truth.
Câu chuyện của cô ấy về sự cố đó là sự thật không thể phủ nhận.
Thổi phồng sự việc
To exaggerate.
She tends to stretch the truth when talking about her accomplishments.
Cô ấy có xu hướng nói dối khi nói về thành tựu của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: stretch the point...