Bản dịch của từ Undeniable trong tiếng Việt
Undeniable
Undeniable (Adjective)
Không thể bị từ chối hoặc tranh chấp.
Unable to be denied or disputed.
Her undeniable talent in singing won her many fans.
Tài năng không thể phủ nhận của cô ấy trong việc hát đã giành được nhiều người hâm mộ.
The undeniable impact of social media on modern communication is evident.
Tác động không thể chối cãi của mạng xã hội đối với giao tiếp hiện đại là rõ ràng.
His undeniable commitment to charity work inspired others to join.
Sự cam kết không thể phủ nhận của anh ta đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
Dạng tính từ của Undeniable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undeniable Không thể phủ nhận | - | - |
Họ từ
Từ "undeniable" là tính từ có nghĩa là không thể chối cãi, hiển nhiên hoặc rõ ràng đến mức mọi người đều công nhận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này. "Undeniable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính khẳng định mạnh mẽ, thể hiện một sự thật hoặc quan điểm không thể bị nghi ngờ hay phủ nhận.
Từ "undeniable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indeniabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "deniabilis" xuất phát từ "deniare", có nghĩa là "phủ nhận". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một khái niệm về điều không thể bị bác bỏ hoặc tranh cãi. Ngày nay, "undeniable" được sử dụng để chỉ những sự thật hoặc lập luận mà mọi người đều công nhận, thể hiện tính chắc chắn và không thể chối cãi của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "undeniable" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh trình bày ý kiến hoặc lập luận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khẳng định một thực tế, sự thật hay một quan điểm mà không thể bác bỏ. Trong giao tiếp hàng ngày, "undeniable" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, khoa học và nghệ thuật, nhấn mạnh các luận điểm mạnh mẽ và chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp