Bản dịch của từ Unable trong tiếng Việt
Unable
Unable (Adjective)
Thiếu kỹ năng, phương tiện hoặc cơ hội để làm điều gì đó.
Lacking the skill, means, or opportunity to do something.
She was unable to attend the social event due to illness.
Cô ấy không thể tham dự sự kiện xã hội do bị bệnh.
He felt unable to communicate effectively in the social gathering.
Anh ấy cảm thấy không thể giao tiếp hiệu quả trong buổi tụ tập xã hội.
They were unable to participate in the social project due to time constraints.
Họ không thể tham gia dự án xã hội do hạn chế về thời gian.
Dạng tính từ của Unable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unable Không thể | - | - |
Kết hợp từ của Unable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generally unable Thường không thể | He is generally unable to attend social events due to his work schedule. Anh ta thường không thể tham dự các sự kiện xã hội vì lịch làm việc của mình. |
Increasingly unable Ngày càng không thể | She is increasingly unable to keep up with the social media trends. Cô ấy ngày càng không thể theo kịp xu hướng truyền thông xã hội. |
Temporarily unable Tạm thời không thể | She was temporarily unable to access social media due to technical issues. Cô ấy tạm thời không thể truy cập mạng xã hội do vấn đề kỹ thuật. |
Physically unable Vật lý không thể | She was physically unable to attend the social gathering. Cô ấy không thể tham dự buổi tụ tập xã hội vì lí do vật lý. |
Still unable Vẫn chưa | She is still unable to access the social media platform. Cô ấy vẫn không thể truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội. |
"Từ 'unable' được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng làm điều gì đó, thường xuất hiện trong các cấu trúc phủ định. 'Unable' là hình thức không phân chia, đi kèm với động từ 'to' để mô tả khả năng không tồn tại. Trong tiếng Anh, 'unable' có cùng nghĩa giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong trong từng khu vực".
Từ "unable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần gốc "un-" có nghĩa là "không" và "able" xuất phát từ "habilis", có nghĩa là "có khả năng". Sự kết hợp này, thông qua tiếng Pháp cổ, đã hình thành nên từ "unable" trong tiếng Anh, mang nghĩa không có khả năng hoặc không thể làm điều gì đó. Lịch sử phát triển từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào trạng thái thiếu khả năng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thể chất đến tinh thần.
Từ "unable" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi diễn đạt khả năng hoặc sự không thể làm điều gì đó. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm hạn chế hoặc khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Ngoài ra, "unable" còn thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến y tế, giáo dục và công việc, nhằm nhấn mạnh tình trạng bất lực hoặc không đủ sức lực trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp