Bản dịch của từ Opportunity trong tiếng Việt
Opportunity
Opportunity (Noun)
Education provides students with ample opportunities for growth and development.
Giáo dục cung cấp cho sinh viên nhiều cơ hội để phát triển.
Volunteering at the local shelter is a great opportunity to give back.
Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương là cơ hội tốt để trả lại.
Kết hợp từ của Opportunity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Equal opportunity Cơ hội bình đẳng | Equal opportunity ensures fair chances for all social classes. Cơ hội bình đẳng đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opportunity
Leap at the opportunity (to do something)
Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội
To accept an opportunity eagerly.
She leaped at the opportunity to join the charity event.
Cô ấy nhảy vào cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: leap at the chance to do something, jump at the opportunity to do something...
A window of opportunity
Thời cơ ngàn vàng
A brief time period in which an opportunity exists.
Don't miss the window of opportunity to join the charity event.
Đừng bỏ lỡ cửa sổ cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
Cơ hội ngàn vàng
An excellent opportunity that is not likely to be repeated.
Winning the lottery is a golden opportunity for a better life.
Việc trúng số là cơ hội vàng để có cuộc sống tốt hơn.