Bản dịch của từ Opportunity trong tiếng Việt
Opportunity
Noun [U/C]

Opportunity(Noun)
ˌɒpətjˈuːnɪti
ˌɑpɝˈtunɪti
01
Cơ hội việc làm hoặc thăng tiến
A chance for employment or advancement
Ví dụ
Opportunity

Cơ hội việc làm hoặc thăng tiến
A chance for employment or advancement