Bản dịch của từ Opportunity trong tiếng Việt
Opportunity
Opportunity (Noun)
Education provides students with ample opportunities for growth and development.
Giáo dục cung cấp cho sinh viên nhiều cơ hội để phát triển.
Volunteering at the local shelter is a great opportunity to give back.
Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương là cơ hội tốt để trả lại.
Joining the debate club offers students the chance to improve public speaking.
Tham gia câu lạc bộ tranh luận mang lại cho sinh viên cơ hội cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.
Dạng danh từ của Opportunity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opportunity | Opportunities |
Kết hợp từ của Opportunity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Equal opportunity Cơ hội bình đẳng | Equal opportunity ensures fair chances for all social classes. Cơ hội bình đẳng đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội. |
Họ từ
Từ "opportunity" trong tiếng Anh có nghĩa là cơ hội, một tình huống hoặc điều kiện thuận lợi cho hành động hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "opportunity" không có sự khác biệt về ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ; ví dụ, người Anh thường phát âm dứt khoát hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "opportunity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opportunitas", xuất phát từ "ob" (trước) và "portus" (cảng), nghĩa là "trước cảng". Cảng được coi là nơi thuận lợi để giao thương và kết nối, phản ánh khả năng tiếp cận các cơ hội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cơ hội tốt trong cuộc sống. Ngày nay, "opportunity" thể hiện ý nghĩa về khả năng và thời điểm thích hợp để đạt được điều mong muốn, vẫn giữ liên kết với khái niệm về sự thuận lợi ban đầu.
Từ "opportunity" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, nó thường được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc giáo dục. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong phần Speaking, người thực hiện thường đề cập đến "cơ hội" trong các câu hỏi liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc kế hoạch tương lai. Cuối cùng, trong phần Writing, từ này được sử dụng để diễn đạt ý kiến về các cơ hội trong cuộc sống hoặc việc làm. Từ "opportunity" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp về phát triển bản thân và quản lý sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opportunity
Cơ hội ngàn vàng
An excellent opportunity that is not likely to be repeated.
Winning the lottery is a golden opportunity for a better life.
Việc trúng số là cơ hội vàng để có cuộc sống tốt hơn.
Leap at the opportunity (to do something)
Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội
To accept an opportunity eagerly.
She leaped at the opportunity to join the charity event.
Cô ấy nhảy vào cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: leap at the chance to do something, jump at the opportunity to do something...
A window of opportunity
Thời cơ ngàn vàng
A brief time period in which an opportunity exists.
Don't miss the window of opportunity to join the charity event.
Đừng bỏ lỡ cửa sổ cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.