Bản dịch của từ Opportunity trong tiếng Việt

Opportunity

Noun [U/C]

Opportunity (Noun)

ˌɑpɚtˈunəti
ˌɑpəɹtˈunɪti
01

Thời gian hoặc tập hợp các hoàn cảnh khiến cho việc gì đó có thể thực hiện được.

A time or set of circumstances that makes it possible to do something.

Ví dụ

Education provides students with ample opportunities for growth and development.

Giáo dục cung cấp cho sinh viên nhiều cơ hội để phát triển.

Volunteering at the local shelter is a great opportunity to give back.

Tình nguyện tại trại tạm thời địa phương là cơ hội tốt để trả lại.

Kết hợp từ của Opportunity (Noun)

CollocationVí dụ

Equal opportunity

Cơ hội bình đẳng

Equal opportunity ensures fair chances for all social classes.

Cơ hội bình đẳng đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opportunity

Leap at the opportunity (to do something)

lˈip ˈæt ðɨ ˌɑpɚtˈunəti tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Chớp lấy cơ hội/ Nắm bắt cơ hội

To accept an opportunity eagerly.

She leaped at the opportunity to join the charity event.

Cô ấy nhảy vào cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: leap at the chance to do something, jump at the opportunity to do something...

ə wˈɪndoʊ ˈʌv ˌɑpɚtˈunəti

Thời cơ ngàn vàng

A brief time period in which an opportunity exists.

Don't miss the window of opportunity to join the charity event.

Đừng bỏ lỡ cửa sổ cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.

ə ɡˈoʊldən ˌɑpɚtˈunəti

Cơ hội ngàn vàng

An excellent opportunity that is not likely to be repeated.

Winning the lottery is a golden opportunity for a better life.

Việc trúng số là cơ hội vàng để có cuộc sống tốt hơn.