Bản dịch của từ Advancement trong tiếng Việt

Advancement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advancement (Noun)

ədˈvɑːns.mənt
ədˈvæns.mənt
01

Sự phát triển, sự cải tiến.

Development, improvement.

Ví dụ

Technological advancements have transformed social interactions in the modern era.

Những tiến bộ công nghệ đã làm thay đổi các tương tác xã hội trong kỷ nguyên hiện đại.

The advancement of education programs has positively impacted social mobility.

Sự tiến bộ của các chương trình giáo dục đã tác động tích cực đến sự dịch chuyển xã hội.

Social advancements in equality have been a significant focus in recent years.

Những tiến bộ xã hội về bình đẳng là một trọng tâm đáng kể trong những năm gần đây.

02

Quá trình thúc đẩy một nguyên nhân hoặc kế hoạch.

The process of promoting a cause or plan.

Ví dụ

Technological advancements have transformed the social landscape dramatically.

Các tiến bộ công nghệ đã biến đổi cảnh quan xã hội một cách đáng kể.

The government's focus on social advancement led to improved living conditions.

Sự tập trung của chính phủ vào phát triển xã hội đã dẫn đến cải thiện điều kiện sống.

Education plays a crucial role in individual social advancement opportunities.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong cơ hội phát triển xã hội cá nhân.

03

Một sự phát triển hoặc cải tiến.

A development or improvement.

Ví dụ

Technological advancements have transformed communication in society.

Các tiến bộ công nghệ đã biến đổi giao tiếp trong xã hội.

Medical advancements have led to longer life expectancy worldwide.

Các tiến bộ y tế đã dẫn đến tuổi thọ cao hơn trên toàn cầu.

Scientific advancements play a crucial role in shaping modern societies.

Các tiến bộ khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội hiện đại.

Dạng danh từ của Advancement (Noun)

SingularPlural

Advancement

Advancements

Kết hợp từ của Advancement (Noun)

CollocationVí dụ

Career advancement

Thăng tiến nghề nghiệp

Career advancement is crucial for professionals like john in marketing.

Sự thăng tiến trong sự nghiệp rất quan trọng cho những người như john trong marketing.

Personal advancement

Thăng tiến cá nhân

Personal advancement is crucial for success in today's competitive job market.

Sự tiến bộ cá nhân là rất quan trọng cho thành công trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay.

Collective advancement

Tiến bộ tập thể

The collective advancement of society benefits everyone in the community.

Sự tiến bộ tập thể của xã hội mang lại lợi ích cho mọi người trong cộng đồng.

Technological advancement

Tiến bộ công nghệ

Technological advancement improves communication in social media platforms like facebook.

Sự tiến bộ công nghệ cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như facebook.

Scientific advancement

Tiến bộ khoa học

Scientific advancement helps improve social conditions in many communities worldwide.

Tiến bộ khoa học giúp cải thiện điều kiện xã hội ở nhiều cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advancement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] However, I agree with those who see athletics as a force for societal [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and technological [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] On the other hand, I completely concur with those who believe that sports play a significant role in the of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Due to the rapid development of modern society, only by studying with high intensity could young minds catch up with this [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Advancement

Không có idiom phù hợp