Bản dịch của từ Advancement trong tiếng Việt
Advancement

Advancement(Noun)
Sự phát triển, sự cải tiến.
Một sự phát triển hoặc cải tiến.
A development or improvement.

Dạng danh từ của Advancement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Advancement | Advancements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advancement" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, phát triển hoặc nâng cao trong nhiều lĩnh vực, như nghề nghiệp, công nghệ hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "advancement" được sử dụng chủ yếu giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "advancement" có thể liên quan đến việc thăng tiến trong công việc hoặc sự phát triển của một ý tưởng hoặc công nghệ, và thường dùng trong văn phong trang trọng, như trong báo cáo khoa học hoặc tài liệu chính thức.
Từ "advancement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adventus", có nghĩa là "sự đến" hoặc "sự xuất hiện". Qua thời gian, từ này được phát triển thành "advancement" trong tiếng Pháp trung cổ, mang nghĩa là "sự tiến bộ hoặc sự nâng cao". Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, cải tiến hoặc thăng tiến trong nghề nghiệp, học vấn hoặc công nghệ, phản ánh khái niệm về sự tiến lên và cải thiện trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "advancement" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về sự phát triển cá nhân, nghề nghiệp hoặc công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bài luận hoặc thông báo liên quan đến tiến bộ trong khoa học, giáo dục hoặc kinh tế. Bên ngoài IELTS, "advancement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nghiên cứu và công nghệ, nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc cải tiến trong các lĩnh vực này.
Họ từ
Từ "advancement" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, phát triển hoặc nâng cao trong nhiều lĩnh vực, như nghề nghiệp, công nghệ hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "advancement" được sử dụng chủ yếu giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "advancement" có thể liên quan đến việc thăng tiến trong công việc hoặc sự phát triển của một ý tưởng hoặc công nghệ, và thường dùng trong văn phong trang trọng, như trong báo cáo khoa học hoặc tài liệu chính thức.
Từ "advancement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adventus", có nghĩa là "sự đến" hoặc "sự xuất hiện". Qua thời gian, từ này được phát triển thành "advancement" trong tiếng Pháp trung cổ, mang nghĩa là "sự tiến bộ hoặc sự nâng cao". Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, cải tiến hoặc thăng tiến trong nghề nghiệp, học vấn hoặc công nghệ, phản ánh khái niệm về sự tiến lên và cải thiện trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "advancement" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về sự phát triển cá nhân, nghề nghiệp hoặc công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bài luận hoặc thông báo liên quan đến tiến bộ trong khoa học, giáo dục hoặc kinh tế. Bên ngoài IELTS, "advancement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nghiên cứu và công nghệ, nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc cải tiến trong các lĩnh vực này.
