Bản dịch của từ Advancement trong tiếng Việt
Advancement
Advancement (Noun)
Sự phát triển, sự cải tiến.
Technological advancements have transformed social interactions in the modern era.
Những tiến bộ công nghệ đã làm thay đổi các tương tác xã hội trong kỷ nguyên hiện đại.
The advancement of education programs has positively impacted social mobility.
Sự tiến bộ của các chương trình giáo dục đã tác động tích cực đến sự dịch chuyển xã hội.
Social advancements in equality have been a significant focus in recent years.
Những tiến bộ xã hội về bình đẳng là một trọng tâm đáng kể trong những năm gần đây.
Technological advancements have transformed the social landscape dramatically.
Các tiến bộ công nghệ đã biến đổi cảnh quan xã hội một cách đáng kể.
The government's focus on social advancement led to improved living conditions.
Sự tập trung của chính phủ vào phát triển xã hội đã dẫn đến cải thiện điều kiện sống.
Education plays a crucial role in individual social advancement opportunities.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong cơ hội phát triển xã hội cá nhân.
Một sự phát triển hoặc cải tiến.
A development or improvement.
Technological advancements have transformed communication in society.
Các tiến bộ công nghệ đã biến đổi giao tiếp trong xã hội.
Medical advancements have led to longer life expectancy worldwide.
Các tiến bộ y tế đã dẫn đến tuổi thọ cao hơn trên toàn cầu.
Scientific advancements play a crucial role in shaping modern societies.
Các tiến bộ khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội hiện đại.
Dạng danh từ của Advancement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advancement | Advancements |
Kết hợp từ của Advancement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific advancement Tiến bộ khoa học | Scientific advancement has improved healthcare outcomes in developing countries. Sự tiến bộ khoa học đã cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển. |
Economic advancement Sự tiến bộ kinh tế | Social programs contribute to economic advancement in the community. Các chương trình xã hội đóng góp vào sự tiến bộ kinh tế trong cộng đồng. |
Individual advancement Sự tiến bộ cá nhân | Social programs promote individual advancement in education and employment. Các chương trình xã hội khuyến khích sự tiến bộ cá nhân trong giáo dục và việc làm. |
Collective advancement Tiến bộ chung | Social clubs promote collective advancement through community projects. Câu lạc bộ xã hội thúc đẩy sự tiến bộ tập thể thông qua các dự án cộng đồng. |
Social advancement Tiến bộ xã hội | Social advancement can lead to better opportunities for individuals. Tiến bộ xã hội có thể dẫn đến cơ hội tốt hơn cho cá nhân. |
Họ từ
Từ "advancement" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, phát triển hoặc nâng cao trong nhiều lĩnh vực, như nghề nghiệp, công nghệ hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "advancement" được sử dụng chủ yếu giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "advancement" có thể liên quan đến việc thăng tiến trong công việc hoặc sự phát triển của một ý tưởng hoặc công nghệ, và thường dùng trong văn phong trang trọng, như trong báo cáo khoa học hoặc tài liệu chính thức.
Từ "advancement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adventus", có nghĩa là "sự đến" hoặc "sự xuất hiện". Qua thời gian, từ này được phát triển thành "advancement" trong tiếng Pháp trung cổ, mang nghĩa là "sự tiến bộ hoặc sự nâng cao". Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, cải tiến hoặc thăng tiến trong nghề nghiệp, học vấn hoặc công nghệ, phản ánh khái niệm về sự tiến lên và cải thiện trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "advancement" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về sự phát triển cá nhân, nghề nghiệp hoặc công nghệ. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các bài luận hoặc thông báo liên quan đến tiến bộ trong khoa học, giáo dục hoặc kinh tế. Bên ngoài IELTS, "advancement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nghiên cứu và công nghệ, nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc cải tiến trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp