Bản dịch của từ Improvement trong tiếng Việt
Improvement
Improvement (Noun)
The government implemented an improvement in healthcare facilities.
Chính phủ đã thực hiện một cải thiện trong cơ sở y tế.
The charity organization contributed to the improvement of education in rural areas.
Tổ chức từ thiện đã đóng góp vào việc cải thiện giáo dục ở vùng nông thôn.
The community project resulted in a noticeable improvement in local infrastructure.
Dự án cộng đồng đã dẫn đến một sự cải thiện đáng kể trong cơ sở hạ tầng địa phương.
Dạng danh từ của Improvement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Improvement | Improvements |
Kết hợp từ của Improvement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drastic improvement Sự cải thiện đột phá | The social media campaign led to a drastic improvement in awareness. Chiến dịch truyền thông xã hội dẫn đến cải thiện đáng kể về nhận thức. |
Big improvement Sự cải thiện lớn | The new community center brought a big improvement to the neighborhood. Trung tâm cộng đồng mới mang lại cải thiện lớn cho khu phố. |
Ground improvement Nâng cấp đất | Ground improvement techniques can enhance community infrastructure development. Kỹ thuật cải thiện mặt đất có thể nâng cao phát triển cơ sở hạ tầng cộng đồng. |
Transport improvement Cải thiện vận tải | Transport improvement in public buses increased passenger satisfaction. Cải thiện giao thông trên các xe buýt công cộng tăng sự hài lòng của hành khách. |
Suggested improvement Cải thiện đề xuất | The suggested improvement in social interactions was well received. Đề xuất cải tiến trong tương tác xã hội đã được đón nhận tích cực. |
Họ từ
Từ "improvement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tiến bộ hoặc sự cải thiện trong một tình huống hoặc điều kiện nào đó. Từ này tồn tại ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Trong tiếng Anh Mỹ, âm /ɪmˈpruːvmənt/ thường dễ nhận biết hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm thanh nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển cá nhân, kinh doanh hoặc giáo dục.
Từ "improvement" bắt nguồn từ tiếng Latin "improbare", có nghĩa là "làm cho tốt hơn". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào", kết hợp với "probare" nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "đánh giá". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh quá trình nâng cao chất lượng hoặc tình trạng của một đối tượng. Hiện nay, "improvement" được sử dụng phổ biến để chỉ sự phát triển tích cực trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công việc và sức khỏe.
Từ "improvement" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về phát triển cá nhân, giáo dục và công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "improvement" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất, cải tiến quy trình, và tăng cường chất lượng. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong lĩnh vực y tế khi đề cập đến sự tiến bộ của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp